您现在的位置是:NEWS > Nhận định
Nhận định, soi kèo Kazma vs Al Kuwait, 20h55 ngày 27/2: Cơ hội bứt phá
NEWS2025-03-04 04:52:31【Nhận định】0人已围观
简介 Pha lê - 27/02/2025 10:08 Nhận định bóng đá g giá vàng bán ra hôm naygiá vàng bán ra hôm nay、、
很赞哦!(59)
相关文章
- Nhận định, soi kèo Sociedad vs Real Madrid, 3h30 ngày 27/2: Đẳng cấp vượt trội
- Thầy Park lệnh học trò ngay sau U22 Việt Nam 2
- Đồ chơi Trung thu Trung Quốc: Sợ hãi vì độc
- HLV U22 Lào tuyên bố đọc vị thầy Park, không ngại U22 Việt Nam
- Nhận định, soi kèo Saoura vs Olympique Akbou, 23h00 ngày 27/2: Khách khởi sắc
- Sinh sống ở Úc, muốn nhập quốc tịch Việt Nam cho con
- Vào khách sạn với người lạ để trả thù người yêu
- Bố mẹ bán đất phải hỏi ý kiến con?
- Nhận định, soi kèo Al Wahda vs Al Ain, 23h15 ngày 27/2: Đổi vị
- HLV futsal Nhật Bản: Đấu tuyển futsal Việt Nam như chung kết
热门文章
站长推荐
Nhận định, soi kèo Odisha vs Mohammedan, 21h00 ngày 28/2: Thu hẹp cách biệt với top 6
Danh sách 965 ứng viên đề nghị xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân, Nhà giáo Ưu tú năm 2020 xem TẠI ĐÂY
Thời gian lấy ý kiến thăm dò dư luận từ ngày 11/6 đến hết ngày 24/6/2020.
Các tập thể, cá nhân có ý kiến đề nghị gửi về Bộ GD-ĐT (qua Vụ Thi đua – Khen thưởng) trước ngày 25/6.
Danh hiệu Nhà giáo Nhân dân, Nhà giáo Ưu tú nhằm tôn vinh các giáo viên, giảng viên trực tiếp giảng dạy.
Người được xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú phải có thời gian trực tiếp giảng dạy từ 15 năm trở lên. Cán bộ quản lý giáo dục có thời gian công tác trong ngành từ 20 năm trở lên, trong đó 10 năm trực tiếp giảng dạy mới đủ điều kiện đề nghị xét tặng.
Với danh hiệu Nhà giáo nhân dân, đối tượng là những nhà giáo đã được phong tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú, có thời gian trực tiếp giảng dạy từ 20 năm trở lên. Cán bộ quản lý giáo dục có thời gian công tác trong ngành từ 25 năm trở lên, trong đó 15 năm trực tiếp giảng dạy.
Ảnh minh họa: Thanh Hùng Trong cùng một năm, nhà giáo đạt danh hiệu giáo viên, giảng viên dạy giỏi cấp cơ sở, chiến sĩ thi đua cơ sở thì chỉ tính 1 thành tích. Trong cùng một năm, nhà giáo đạt danh hiệu giáo viên, giảng viên dạy giỏi cấp cơ sở, chiến sĩ thi đua cơ sở và cùng được ở cấp tỉnh, cấp bộ thì tính 1 thành tích cấp cơ sở và 1 thành tích cấp tỉnh, cấp bộ.
Thành tích của những nhà giáo trực tiếp giảng dạy, bồi dưỡng học sinh, sinh viên đoạt huy chương hoặc đoạt giải trong các kỳ thi quốc gia, quốc tế do cơ sở giáo dục nơi nhà giáo công tác, cơ quan quản lý cấp trên trực tiếp xác nhận.
Thành tích đề nghị xét tặng là thành tích đạt được trong năm học 2018 - 2019 đối với các nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục thuộc diện xét khen thưởng theo năm học và năm 2019 đối với các nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục thuộc diện xét khen thưởng theo năm công tác.
Thanh Hùng
Thưởng 15 triệu, giáo viên tiếng Anh vẫn ngại thi IELTS
Hà Tĩnh thưởng giáo viên dạy ngoại ngữ THPT có chứng chỉ 6.5 IELTS 15 triệu đồng. Tuy nhiên, trong 2 năm, chỉ có 15 giáo viên đạt được.
">Thăm dò dư luận về gần 1000 ứng viên danh hiệu Nhà giáo nhân dân, Nhà giáo ưu tú
Chia sẻ với giới truyền thông sau trận đấu, Huỳnh Như cho biết: “Chúng tôi hơi tiếc khi để bị gỡ hoà trong thời điểm trận đấu đã gần hết giờ.
Nhưng đá với Thái Lan thì kết quả này cũng không sao, đồng thời đây cũng mới là trận ra quân mà thôi. Chúng tôi sẽ cố gắng các trận đấu còn lại”.
Huỳnh Như (9) tỏ ra tiếc nuối... “Thực sự thì thể hình của Thái Lan nhỉnh hơn so với chúng ta, nhưng đây không phải là vấn đề lớn lắm. Theo tôi mặt sân mới là nguyên nhân khiến chúng ta chơi chưa tốt.
Đây là lần thứ 2 kể từ khi sang tham dự SEA Games tuyển nữ Việt Nam mới đá, tập trên sân Bisan này. Bởi BTC đã bố trí sân cỏ nhân tạo tập cho chúng ta khá xa, nên đành chữa cháy bằng cách tập sân cỏ tự nhiên gần khách sạn.
khi để Thái Lan cầm hoà Đá ở sân cỏ nhân tạo khiến chúng tôi khó khăn trong việc xử lý bóng, chạm bóng bước một không tốt. Trong khi đó, có cảm giác Thái Lan được tập và quen hơn nên xử lý cũng tốt hơn... Tôi hy vọng, các trận tới sẽ tốt hơn so với hôm nay”, Huỳnh Như nói về khó khăn việc phải đá ở sân cỏ nhân tạo.
M.A (ghi)
">nữ Việt Nam 1
Xem video: nguồn BĐTV
Xem highlights U22 Việt Nam 1-0 U22 Singapore (nguồn: VTV):
Ghi bàn: Đức Chinh (85')
Đội hình xuất phát:
U22 Việt Nam: Nguyễn Văn Toản, Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Thành Chung, Lê Ngọc Bảo, Đoàn Văn Hậu, Nguyễn Trọng Hoàng, Triệu Việt Hưng, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Hoàng Đức, Hà Đức Chinh.
U22 Singapore: Rohaizad, Irfan Fandi, Najeeb, Salamat, Sazali, Mahler, Stewart, Suzliman, Ramli, Pashia, Ikhsan Fandi
">SEA Game 30Bảng B # Tên Đội ST T H B TG TH HS Đ 1 Việt Nam
4 4 0 0 15 2 13 12 2 Indonesia
4 3 0 1 13 2 11 9 3 Thái Lan
4 3 0 1 12 2 10 9 4 Lào
4 1 1 2 4 8 -4 4 5 Singapore
4 1 1 2 0 6 -6 1 6 Brunei
4 0 0 4 0 24 -24 0 Video Hà Đức Chinh đánh đầu tung lưới U22 Singapore
Nhận định, soi kèo Bình Định vs Becamex Bình Dương, 18h00 ngày 1/3: Khách thất thế
VCE là viết tắt của Victorian Certificate of Education, là chứng chỉ tốt nghiệp Trung học phổ thông của Bộ Giáo dục bang Victoria (Úc). VCE là chứng chỉ được quốc tế công nhận và được chấp nhận để vào học tại các trường đại học Úc cũng như nhiều trường đại học hàng đầu trên khắp thế giới.
VCE được công nhận tương đương với các chứng chỉ A-Level của Anh, bằng Tú tài quốc tế (International Baccalaureate - IB), các kỳ thi SAT và ACT của Mỹ. Để đạt được chứng chỉ này, học sinh cần theo học và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của chương trình Trung học Victoria ít nhất ở hai năm lớp 11 và 12.
Với việc trở thành đối tác giáo dục của trường Haileybury tại Melbourne (Úc), cùng với sự phê chuẩn của VCCA (Cơ quan Đánh giá và Chương trình giáo dục Victoria thuộc Bộ Giáo dục Victoria) và Bộ GD&ĐT Việt Nam, Sở GD&ĐT TP.HCM, trường phổ thông liên cấp Albert Einstein (AES) sẽ là ngôi trường tiên phong giảng dạy chương trình VCE tại Việt Nam và sẽ bắt đầu tuyển sinh cho năm học 2020-2021 với số lượng học sinh giới hạn.
Như vậy bắt đầu từ năm học 2020 - 2021, học sinh AES có thêm cơ hội lựa chọn học Chương trình VCE (Úc) và sở hữu chứng chỉ bang Victoria (VCE) ngay tại Việt Nam với 2 năm cuối cấp Trung học phổ thông tại trường. Chương trình VCE trong năm học 2020 -2021 sẽ chỉ tuyển giới hạn 100 học sinh cho 2 lớp 10 dự bị và 2 lớp 11.
Haileybury là một trong những trường tư thục hàng đầu ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương với các cơ sở ở Keysborough, Brighton, Berwick, Melbourne, Darwin (Úc) và Bắc Kinh.
Năm 2018, Haileybury được The Australian xếp hạng là trường trung học hàng đầu dành cho học sinh ở bang Victoria và đoạt danh hiệu Trường học của năm của nước Úc. Năm 2019, Haileybury đoạt Giải thưởng Giáo dục quốc gia của Úc. Hiện nay, Haileybury được xem là hệ thống trường tư thục hàng đầu ở Úc với khoảng 3.615 học sinh đang học từ K-12 tại các học xá trên toàn quốc.
Trường Tiểu học, THCS, THPT Albert Einstein - AES là thành viên của Hệ thống trường Quốc tế Canada CISS với chủ đầu tư là Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Giáo dục Khôi Nguyên.
Chương trình đào tạo của AES được phát triển dựa trên sự kết hợp giữa Chương trình của Bộ GD&ĐT Việt Nam và Chương trình Pearson UK iPS/iLS của Tổ chức giáo dục quốc tế Pearson. Bước vào năm thứ sáu hoạt động, năm 2020, AES trở thành đối tác với Trường Haileybury (Úc) để triển khai Chương trình VCE - Chứng chỉ tốt nghiệp giáo dục Trung học phổ thông tại bang Victoria .
Thông tin cụ thể về chương trình VCE: https://bit.ly/tuvanVCE
Hoặc liên hệ bộ phận Tuyển sinh để được hỗ trợ sớm nhất:
Trường Tiểu học, THCS, THPT Albert Einstein
Khu dân cư 13C, Đại lộ Nguyễn Văn Linh, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
ĐIện thoại: 028.376.12345
Email: tuyensinh@aesvietnam.edu.vn
Website: http://aesvietnam.edu.vn
(Nguồn: Hệ thống trường Quốc tế Canada CISS)
">Cơ hội nhận chứng chỉ trung học Úc ở Việt Nam
Ngày giao dịchSố tiền ghi cóMô tả10/11/2019100,000.00MBVCB272315370.MS 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0011004403296 TRAN THI THU HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019300,000.00167346.101119.192203.Ung ho MS 2019 36610/11/20191,000,000.00143834.101119.143834.Ung ho MS 2019.366 be Truc Lam10/11/2019500,000.00992389.101119.124513.Ung ho MS 2019 36610/11/2019200,000.00558475.101119.121704.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.36610/11/2019200,000.00193474.101119.115219.ung ho ms 201936610/11/2019200,000.00428944.101119.114028.Ung ho ms 2019.366 FT1931523035604910/11/20191,000,000.00549551.101119.110246.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN QUYNH NINH chuyen khoan ung ho MS201936610/11/2019200,000.00638220.101119.101900.ung ho MS 2019.36610/11/2019100,000.00842977.101119.060727.MS 2019-366-101119-06:08:5910/11/201950,000.00700393.101119.054836.Giup do be Truc Lam 10 tuoi con chi Tran Ngoc Lien TP.HCM10/11/2019150,000.00IBVCB.1011190258981001.TRUONG MINH THIN.ung ho MS 2019.366 hi Tran Ngoc Lien, 183C L4 c/c Pham Huu Tri, Phuong 15, Quan 510/11/2019100,000.00IBVCB.1011190194708001.PHAM THI NGOC LAN.Ung ho be Dong Minh Giang10/11/201950,000.00IBVCB.1011190268276002.LE THI NGA AN GIANG MS 2019.36110/11/201950,000.00IBVCB.1011190574292001.NGUYEN THI QUYNH HOANG HOA MS 2019.36210/11/2019500,000.00IBVCB.1011190774374001.Tam Tphcm Ung ho MS 2019.36610/11/2019100,000.00IBVCB.1011190590638002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.36610/11/2019500,000.00MBVCB.272683416.ho van dong mach phoi.CT tu ms2019.125 be Nguyen Quoc Vinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB.272680630.giup do 2019.366.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB.272680444.giup do 2019.365.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/11/2019500,000.00MBVCB272617033.MS 2019.363 chau Duong Van Hoa.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019200,000.00MBVCB272316948.Ung ho MS 2019.366 chau Truc Lam.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/11/2019500,000.00948447.101119.204223.Chuyen tien ung ho chi Tran Ngoc Lien MS 2019.36610/11/2019200,000.00MBVCB272307789.ung ho ma so 2019366.CT tu 0331000490342 DAO HUY BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019200,000.00MBVCB272097223.ung ho MS 2019: 125 Be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0491001893710 NGUYEN THI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019100,000.00669839.091119.214306.Chuyen tien ung ho MS 2019.3659/11/20191,000,000.00351559.091119.213825.MS2019 365 FT193155213952369/11/2019200,000.00350076.091119.213105.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh FT193158054295019/11/2019300,000.00346537.091119.211356.Ung ho MS 2019.365 FT193155985233509/11/2019300,000.00666121.091119.204521.ung ho MS 2019.125, Nguyen Quoc Vinh9/11/2019200,000.00334542.091119.202057.MS 2019.125 be ng quoc vinh FT193155142161299/11/2019200,000.00824057.091119.194613.MS 2019.365-091119-19:46:129/11/2019100,000.00317692.091119.191300.Ubg ho ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193134781174539/11/2019200,000.00269800.091119.191137.ung ho MS 2019.3659/11/2019200,000.00315990.091119.190625.Ung ho MS 2019.125 nguyen quoc vinh FT193136315199089/11/2019300,000.00254412.091119.155353.MS 2019.3639/11/2019100,000.00668517.091119.154933.MS 2019 1259/11/2019200,000.00262023.091119.154215.Ung ho ma so 2019.1259/11/2019300,000.00817158.091119.135421.CTY HUMAN THANG LONG UNG HO MS 2019.3639/11/2019100,000.00752070.091119.120107.UNG HO CHI HONG QUE QUANG TRI-091119-11:59:599/11/2019200,000.00750907.091119.115459.UNG HO MS 2019.363-091119-11:54:299/11/2019100,000.00104751.091119.104751.Ung ho MS 2019.364 cho chi Tran Thi Hong9/11/2019100,000.00396879.091119.101506.ung ho ma so 2019.3649/11/2019200,000.00132141.091119.095520.Ung ho MS 2019-125 be NGUYEN QUOC VINH FT193138400600779/11/2019500,000.00381312.091119.094502.MS.2019.170 be Ha Hai Yen9/11/2019500,000.00215363.091119.092411.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh. Thanks9/11/2019150,000.00357850.091119.085859.ms 2019.125 be nguyen quoc vinh9/11/2019500,000.00159760.091119.075119.Ghi ro ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh9/11/2019250,000.00312937.091119.065329.UNG HO MS 2019.3659/11/2019100,000.00825484.091119.062750.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3659/11/20191,000,000.00IBVCB.0911190689158002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.364 cho chi Tran Thi Hong9/11/2019100,000.00IBVCB.0911190503384003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3659/11/2019300,000.00MBVCB272022905.Ungho beDongMinhGiang.CT tu 0611001805444 NGO MINH CHAU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019100,000.00MBVCB.271735818.ung hoMS 2019.365.CT tu dong minh giang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/11/2019100,000.00MBVCB271683820.chuyenr MS 2019.365.CT tu 0111000874382 DO THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019500,000.00MBVCB271672591.ung ho MS 2019.365.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019300,000.00MBVCB271668548.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071001074655 LY CHI AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019200,000.00MBVCB.271623445.Ung ho hoan canh ma so 2019.364.CT tu Duong Huu Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/11/2019500,000.00MBVCB272159099.ung ho MS 2019.365.CT tu 0241004094710 LAM MINH THIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/11/2019366,299.00572087.081119.222910.Ung ho mS 2019.363 FT193138056472299/11/20192,000,000.00MBVCB272038842.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0061000405451 TRAN THUY NHU HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00PHAM THI PHUONG UNG HO MS 2019.360 GD TIEN MAT8/11/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:081119.SHGD:10002015.BO:NGUYEN THE TAI.IB UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH8/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:081119.SHGD:10007115.BO:LE DUY HOANG.995219110858637 CHUYEN TIEN MS 2 019.125 BE NGUYEN QUOC VINH8/11/20191,000,000.00Sender:01202001.DD:081119.SHGD:10002375.BO:TO TRONG THIEN.995219110853740 UNG HO MS 2019 .3648/11/2019500,000.00Sender:01201004.DD:081119.SHGD:10002218.BO:NGUYEN THU THUY.UNG HO MS 2019.3638/11/2019 CHUYEN TIEN TU TK UNG HO 148 VCB SANG TK TT 337 VCB8/11/2019500,000.00249257.081119.205239.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019100,000.00808145.081119.182314.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 UNG HO MS 2019.3638/11/2019500,000.00936684.081119.152434.Ung ho co giao Nguyen Thi Thu Thuy o Ha Tinh FT193124117084828/11/2019100,000.00077417.081119.145510.Ung ho MS2019 3648/11/201950,000.00155675.081119.135122.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019500,000.00968139.081119.124933.Chuyen tien UNG HO MA SO 2019.3428/11/201950,000.00106444.081119.124017.MS 2019.3638/11/2019100,000.00942937.081119.115023.ung ho ms 2019.3638/11/2019300,000.00850154.081119.114233.Ung ho MS 2019.364 FT193128993737528/11/2019500,000.00909014.081119.105001.Chuyen tien ung ho ms 2019.3648/11/201950,000.00103296.081119.102820.UNG HO MS 2019.3638/11/2019200,000.00217805.081119.101016.Ung ho MS 2019.363. Chuc em va gia dinh gap nhieu may man.8/11/2019150,000.00848469.081119.091201.Ung ho MS2019.3638/11/2019500,000.00118373.081119.084753.ung ho MS 2019 3648/11/2019150,000.00551215.081119.081602.ung ho MS 2019.3648/11/2019100,000.00797663.081119.071133.Ung ho MS 2019.3638/11/2019250,000.00793648.081119.064732.tu thien ung ho MS2019.3638/11/2019100,000.00440350.081119.060440.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 3648/11/20192,000,000.00101363.081119.060144.Vietcombank 0011002643148 Ms 2019 3218/11/20192,000,000.00101306.081119.055311.Vietcombank 0011002643148 Ms 2019 3648/11/201950,000.00782915.081119.011245.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019300,000.00846651.071119.232228.ung ho MS 2019170 be Ha Hai Yen8/11/2019100,000.00746203.071119.232013.Ung ho MS 2019.363 FT193127002825648/11/2019200,000.00745435.071119.231312.Ung ho MS2019.363 FT193124892464208/11/2019100,000.00215745.071119.225340.FB Tran Thanh Hai ung ho MS 2019.3638/11/2019200,000.00214893.071119.222704.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190515373003.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.363 ( cho chau Duong Van Hoa)8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190043373001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS 2019.364 Chi Tran Thi Hong8/11/20191,000,000.00IBVCB.0811190487865001.NGUYEN THI MAI HUONG.Ung ho co giao Thuy o Ha TInh8/11/2019200,000.00IBVCB.0811190880570001.TO THI XUAN.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh8/11/2019300,000.00IBVCB.0811190526860001.NGUYEN THI THAI ANH.Ung ho chi Tran Thi Hong -QUANG Tri8/11/2019100,000.00IBVCB.0811190123180001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3648/11/20193,000,000.00IBVCB.0711190570734001.Duong van linh Ms2019.363 Con bi ung thu8/11/2019200,000.00IBVCB.0711190379831001.Uyen - Binh Duong Binh Duong ung ho MS 2019.363 (be Duong Van Hoa)8/11/2019200,000.00MBVCB.271226712.ms 2019.364.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019100,000.00MBVCB.271158912.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu Hau toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019100,000.00MBVCB271129169.Ung ho NS2019.125.CT tu 0111001308904 LE THI HONG VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00MBVCB271113052.Hung ung ho MS 2019.363 anh Linh chau Hoa.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019300,000.00MBVCB.271107262.ung ho ma so 2019.364 Tran thi Hong, quang tri.CT tu ngo quang dat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019200,000.00MBVCB271107081.ung ho MS 2019.364.CT tu 0071002395402 TRAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019300,000.00MBVCB271083866.ms 219.125 nguyen quoc vinh.CT tu 0971000029192 DO THI THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019400,000.00MBVCB271011716.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0481000250424 TRAN THI DUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019400,000.00MBVCB270894121.unghoconcuachiphanthichiepolaocai.CT tu 0161000290154 NGUYEN THI PHUONG THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00MBVCB270857586.MS 2019.363.CT tu 0071003501586 DAO THANG LONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/20191,000,000.00MBVCB270832853.ung ho MS 2019.364.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019100,000.00MBVCB270781883.MS 2019.363.CT tu 0821000145211 DUONG THI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019150,000.00MBVCB.270770846.Kieu Han Thinh Phong ung ho MS2019.360,ha tinh .CT tu Kieu Han Thinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/11/2019150,000.00MBVCB270768024.MS 2019.363 chuc con mau khoe.CT tu 0821000192851 PHAM CONG DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/20192,000,000.00MBVCB270760807.vo thanh cuc ung ho be Duong Van Hoa.CT tu 0071008883883 VO THI THANH CUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/11/2019500,000.00Sender:01359001.DD:081119.SHGD:10000318.BO:DO PHUONG AN.BCIN:FT1931268364:UNG HO MS 2019.3 648/11/2019200,000.00Sender:48204018.DD:081119.SHGD:18370514.BO:HUYNH ANH DUY.GUI CHI NGUYEN THI THAM, MS: 2019 3508/11/2019175,000.00FTF_CN:9704366800867155011.FrAcc:0011000973655.ToAcc:00110026431487/11/2019500,000.00676105.071119.182952.Tran Thanh Luong gui chau Duong Van Hoa, ung thu xuong FT193116775442047/11/20191,000,000.00667911.071119.180313.ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT193112418764087/11/2019500,000.00660176.071119.174122.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193110061382097/11/20191,000,000.00649272.071119.171425.Ung ho MS2019.363 FT193110842241617/11/2019300,000.00156254.071119.160451.MS 2019 2637/11/2019500,000.00244531.071119.034413.Ung ho MS 20193637/11/2019200,000.00077480.071119.152921.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI TRUONG GIANG UNG HO MS 2019 125 NGUYEN QUOC VINH7/11/2019100,000.00562365.071119.144648.Ung ho MS 2019.170 Be Ha Hai Yen7/11/2019500,000.00020931.071119.141841.IBFTA 191107000029584 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019100,000.00416659.071119.133429.3704469215 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 20193637/11/2019100,000.00100207.071119.131804.ung ho anh duong van linh-ms.2019.3637/11/2019200,000.00067227.071119.125742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/20191,000,000.00255121.071119.114722.Ha Thi Thu Huong chuyen tien ung ho co giao Thuy7/11/2019100,000.00486797.071119.111254.Ung ho MS2019 3637/11/2019100,000.00452238.071119.105204.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019200,000.00483176.071119.103854.Ung ho ms 2019.359 FT193110357600107/11/2019200,000.00703664.071119.101956.Luong Huynh Quyen ung ho MS 20193637/11/2019200,000.00457960.071119.093903.Ung ho MS 2019363 FT193111361584197/11/2019200,000.00140991.071119.092745.TRUONG THI KIM UNG HO MS 2019.348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG7/11/2019200,000.00404811.071119.090644.Ung ho MS 20193637/11/2019100,000.00436644.071119.084208.MS 2019.170 FT193110825149097/11/20191,000,000.00371668.071119.083457.Chuyen tien ung ho hoan canh kho khan MS 331 . 332 . 334 . 347 . 350 . 354 . 355 . 356 . 357 . 3587/11/20191,000,000.00139733.071119.083520.LE THI TRANG ?ng h? MS 2019.3637/11/2019200,000.00129612.071119.083259.ung ho MS 2019.3637/11/20191,800,000.00431997.071119.082605.Ung ho MS 2019.358,359,360,361,362,363 moi truong hop 300,000 FT193119746600337/11/2019100,000.00354342.071119.075806.ung hoMS2019.3637/11/201950,000.00354324.071119.075805.ung ho?MS 2019.125?be Nguyen Quoc Vinh?7/11/2019100,000.00472633.071119.073145.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019.3637/11/2019500,000.00358916.071119.071144.ung ho ms 2019 125 be nghuyen quoc vinh7/11/2019100,000.00390633.071119.060549.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3637/11/2019200,000.00226522.071119.060009.ung ho MS 2019.363 gia dinh chau Linh7/11/2019300,000.00711836.071119.052137.Vietcombank 0011002643148 2019 3637/11/2019300,000.00711825.071119.052029.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI THU TRANG chuyen khoan ung ho MS 2019.3637/11/2019300,000.00384460.071119.014609.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019 .125 Ung ho be nguyen quoc vinh7/11/2019100,000.00384293.071119.003903.Vietcombank 0011002643148 DKN Soc Son ung ho MS 2019.3507/11/2019100,000.00410993.071119.003809.2019.170 FT193114847030507/11/2019200,000.00244382.061119.220926.3700541271 Chuyen qua MoMo MS 2019125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190197935003.NGUYEN THI THUY LINH.Ung ho co giao Thuy o ha Tinh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190879239001.DANG THI HONG NHUNG.ung ho MS 2019.125 Nguyen Quoc Vinh7/11/2019500,000.00IBVCB.0711190789757001.VO THI HUYNH LAN.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/11/201950,000.00IBVCB.0711190552649001.NGUYEN THANG LONG.ung ho MS 2019.3597/11/2019500,000.00IBVCB.0711190905153001.LE THANH TUAN.Ung ho ma so 2019.3637/11/2019300,000.00IBVCB.0711191019849001.NGUYEN THI THANH.Ung ho MS 2019.363 Duong Van Linh7/11/2019200,000.00IBVCB.0711190359684003.NGUYEN KIM NGOC.Ung ho MS 2019.3637/11/2019100,000.00IBVCB.0711190303035006.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3637/11/2019500,000.00IBVCB.0711190366631004.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3607/11/2019500,000.00IBVCB.0711190625119003.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3597/11/2019500,000.00IBVCB.0711190859671002.LE NGOC UNG.ung ho MS 2019.3557/11/2019500,000.00IBVCB.0711190784607001.LE NGOC UNG.Ung ho MS 2019.3527/11/20191,000,000.00HOANG THI MINH HANG;ung ho ma so 2019.125- nguyen quoc vinh;7/11/20191,000,000.00HOANG THI MINH HANG;ung ho ma so 2019.170 (be ha hai yen );7/11/2019500,000.00MBVCB270089989.ung ho Ms 2019363.CT tu 0081000194184 HOANG THI MAI HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270088344.giup be ha hai yen .CT tu 0061000070758 HUYNH THI KIM TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270682707.MS 2019 345 ung ho chau Trieu Quy Tinh.CT tu 0491000038839 NGUYEN LE SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019300,000.00MBVCB270633110.ung ho MS 2019.125.CT tu 0791000007357 LUONG BA TONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019100,000.00MBVCB270484474.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0461000481553 PHUNG MY VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019100,000.00MBVCB270350537.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0451000303188 DO THI VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/201950,000.00MBVCB270328122.ms2019.363.CT tu 0791000010205 TRAN TU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019200,000.00MBVCB270193178.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0531002153231 NGUYEN THI THUY DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019500,000.00MBVCB270182789.ung ho MS 2019.363.CT tu 0611001907836 HOANG QUYNH ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/11/2019300,000.00MBVCB.270098426.ung ho chau Hoa MS 2019. 363.CT tu Nguyen Xuan Phi Anh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.7/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:071119.SHGD:10011390.BO:NGUYEN THI ANH DAO.UNG HO NGUYEN QUOC VINH MS 2 019 1257/11/2019150,000.00IBPS/SE:01307001.DD:071119.SH:10002393.BO:LE KIM VY.IB MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH7/11/2019200,000.00IBPS/SE:48304001.DD:071119.SH:10010854.BO:LE THI TU TRINH.UNG HO BE NGUYEN QUOC VINH MS 20 19 125 TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI7/11/20192,000,000.00Sender:01307001.DD:071119.SHGD:10005344.BO:DOAN THI BICH HUONG.IBUNG HO MS 2019.125 BE NGU YEN QUOC VINH7/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:071119.SHGD:10002297.BO:NGUYEN THI THUY NHUNG.IBUNG HO MS 2019.3637/11/2019200,000.00Sender:48304001.DD:071119.SHGD:10010279.BO:TRUONG THI MINH PHUONG.UNG HO MS 2019.363 TAI N GOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH7/11/2019500,000.00Sender:48304001.DD:071119.SHGD:10006421.BO:HO DAC THANG.UNG HO MS 2019.307 CHI LAM THI GIA T TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH7/11/2019300,000.00Sender:79502001.DD:071119.SHGD:10000155.BO:NGUYEN NGOC HUONG.UNG HO MS 2019.363 BAO VIET NAMNET7/11/2019100,000.00732275.071119.215047.MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193124890389507/11/20192,000,000.00606190.071119.212052.MS 2019 Be Nguyen Quoc Vinh7/11/2019400,000.00134414.071119.211944.IBFT ung ho MS 2019.3627/11/2019200,000.00211194.071119.211436.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Viet6/11/20196,000,000.00HA NGOC ANH;UNG HO MS 2019.331;337;333;327;323;317;311;193;170;158;134;126 (500K X 12 MA S O); GD TIEN MAT6/11/2019100,000.00Sender:01201004.DD:061119.SHGD:10003184.BO:HUYNH THI CAM NHUNG.UNG HO BE HA HAI YEN MS 201 9.1706/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:061119.SHGD:10000499.BO:HA KHANH LINH.IBUNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QU OC VINH6/11/20193,000,000.00DANG THI BICH NGOC;0977951962;UNG HO MS 2019.357;6/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310012.DD:061119.SH:10004130.BO:PHAN THI MY HANG.MS 2019.125 UNG HO BE NGUYEN QU OC VINH6/11/2019500,000.00tran thi quynh phuong ung ho ms 2019.360 va ms 2019.316 GD TIEN MAT6/11/2019200,000.00509529.061119.074421.Ung ho em ms 2019 3626/11/2019200,000.00567865.051119.232855.Ung ho MS 2019-123 be Nguyen Quoc Vinh FT193108890209216/11/2019200,000.00892223.051119.231811.ung ho MS 2019 125 be nguyen quoc vinh6/11/2019500,000.00394132.061119.215924.Ung ho MS 125 be Nguyen Quoc Vinh mo tim FT193115107921086/11/20191,000,000.00060777.061119.210640.MS2019.170 - Be Ha Hai Yen6/11/2019200,000.00288123.061119.205603.Ung ho MS 2019 3626/11/201950,000.00704767.061119.200032.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3586/11/2019200,000.00361229.061119.195648.Ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193101623690176/11/2019100,000.00214445.061119.195614.3699152532 Chuyen qua MoMo ung ho ma so 2019170 Ha Hai Yen6/11/2019500,000.00301207.061119.184040.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH-061119-18:40:366/11/2019500,000.00299041.061119.170930.Ung ho MS 2019.3596/11/2019500,000.00018941.061119.150429.Vietcombank 0011002643148 HO VINH chuyen khoan ung ho MS 2019.3626/11/2019200,000.00683731.061119.145505.MS 219.362- Gui em Nguyen Thi Quynh, Chuc em som binh phuc - Khanh Ha6/11/2019200,000.00279564.061119.145408.THAI HUU VAN Chuyen tien ung ho MS 20193626/11/2019200,000.00091270.061119.143208.Ung ho MS 2019.362 Em Nguyen Thi Quynh Thon tien Thanh .Hoang Loc . Hoang Hoa6/11/201950,000.00048373.061119.142515.MS 2019 1256/11/2019200,000.00414844.061119.135006.Tam ung ho be Ha Hai Yen6/11/2019100,000.00678488.061119.133513.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI BICH HONG chuyen khoan ung ho MS 2019.1706/11/2019500,000.00998813.061119.130556.VIETTEL 400300 LIENNH 191106 191106692778592 400201 Ung ho MS 2019 125 be nguyen quoc vinh6/11/2019200,000.00219000.061119.124806.PHAM THI THU HUYEN CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET ung ho MS 2019.125 be NGUYEN QUOC VINH6/11/2019500,000.00IBVCB.0611190226681003.NGUYEN THI KIEU HAN.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190144976002.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.3496/11/2019300,000.00IBVCB.0611190558882002.VU LAN PHUONG HA NOI ung ho MS 2019.3576/11/2019300,000.00IBVCB.0611190979366001.VU LAN PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.3556/11/2019100,000.00IBVCB.0611190911152003.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.3626/11/20192,000,000.00IBVCB.0611190571565001.HO THI THU HA.NM ung ho be Nguyen quoc vinh MS 2019 1256/11/201950,000.00IBVCB.0611190264459003.HUYNH VAN HAI.6/11/20192,000,000.00IBVCB.0611190623955001.Phan Thi Ngu Binh Duong Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh6/11/2019300,000.00IBVCB.0611190708009002.LE HOANG CUONG.Uh MS 2019.361 chi Le Thi Nga. GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190829381001.LE HOANG CUONG.Ung ho MS 2019.362 em Nguyen Thi Quynh. GDPT Hoangf Thij Nguyeen Sn 80 pho Ngo Quang Bich khu 4 TT Tien Hai Thai Binh uh6/11/2019200,000.00IBVCB.0611191016509004.gia dinh HMH quang ngai ung ho MS 2019.362 nguyen thi quynh (hoang hoa)6/11/2019200,000.00IBVCB.0611190527309002.gia dinh HMH quang nagi ung ho MS 2019.360 duong thi hoa phuong (ha tinh)6/11/2019300,000.00IBVCB.0611190153319001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.3626/11/2019100,000.00IBVCB.0611190541139002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3626/11/2019400,000.00MBVCB269978400.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh .CT tu 0401001469292 HUYNH THI CAM NHUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019300,000.00MBVCB269932611.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0201000611348 VO ANH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00MBVCB269800332.2019170 ha hai yen.CT tu 0541000237016 QUAN BA HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/20191,000,000.00MBVCB269602569.MS 2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0451000332151 LE TAT THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019500,000.00MBVCB.269447140.ung ho MS 2019.362 ( Nguyen Thi Quynh).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.6/11/2019200,000.00MBVCB269427431.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0721000644696 DANG CONG MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/20191,000,000.00MBVCB269416511.Gia dinh Pham Ngoc Son phong 1105 nha D2 Gianh Vo ung ho MS2019359 1trieu dong.CT tu 0021001826629 PHAM NGOC SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019500,000.00MBVCB269381671.le hoang dung ung ho.CT tu 0021000264856 LE HOANG DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00MBVCB.269350709.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu co giao Thuy toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.6/11/2019100,000.00MBVCB269347099.Ung ho 2019.125 Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0831000020022 TRAN THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/11/2019200,000.00Sender:01309001.DD:061119.SHGD:10006148.BO:NGUYEN TAN THUONG.UNG HO MS 2019 125 BE NGUYEN QUOC VINH6/11/201950,000.00Sender:01310005.DD:061119.SHGD:10013795.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.362 EM NGUYEN THI QUY NH6/11/2019200,000.00Sender:01310012.DD:061119.SHGD:10010116.BO:DINH THI THU VAN.MS 2019.125 CHUC NGUYEN QUOC V INH MAU KHOE6/11/2019100,000.00Sender:01310005.DD:061119.SHGD:10009580.BO:DUONG QUOC KHANH.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN Q UOC VINH6/11/2019500,000.00Sender:79310001.DD:061119.SHGD:10005089.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.362 EM NGUYE N THI QUYNH6/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:061119.SHGD:10000192.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3626/11/2019100,000.00IBPS/SE:79201001.DD:061119.SH:10001856.BO:CHI,PHAM DUNG.UNG HO MS 2019.125 BES NGUYEN QUOC VINH5/11/2019500,000.00UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH BAO VIETNAMNET B/O PHAM VAN BINH GD TIEN MAT5/11/2019100,000.00Sender:01202021.DD:051119.SHGD:10003358.BO:NGUYEN THI NGA.995219110556014 UNG HO MS 2019 .3605/11/201970,000.00771755.051119.215106.MS 2019.3605/11/2019200,000.00744180.051119.213530.Ung ho ma so 2019 125 Be Nguyen Quoc Vinh5/11/20191,000,000.00533357.051119.204826.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT193090067492075/11/2019150,000.00692660.051119.194202.Nhom Vien gach nho Ung ho Ma so 357 360 va 3615/11/2019300,000.00850996.051119.141129.Ms 2019.125 nguyen quoc vinh FT193090334663155/11/2019200,000.00888951.051119.133842.ung ho MS 2019.3615/11/2019200,000.00801475.051119.115352.Ung ho Be Nguyen Quoc Vinh FT193090273983795/11/2019100,000.00264892.051119.102805.LE XUAN LIEM Chuyen tien ung ho co giao Thuy o Ha Tinh5/11/2019200,000.00474689.051119.101428.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019200,000.00752025.051119.100039.Ung ho MS 2019.360 FT193091367221205/11/2019500,000.00049841.051119.094255.Ung ho ms 2019.3605/11/2019500,000.00999295.051119.090833.IBFT Ung ho anh ho phi nam5/11/2019500,000.00332550.051119.085533.191105000007095 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh ZP5DPSCR8LUN5/11/2019200,000.00043968.051119.084108.MS 2019.1705/11/2019300,000.00397773.051119.075654.Ung ho ms 2019.360 me con chi duong thi hoa phuong o ha tinh5/11/2019200,000.00927552.051119.065955.Ng?n h?ng TMCP Ngo?i Th??ng Vi?t Nam 0011002643148 ?ng h? MS2019125 b? Nguy?n Qu?c Vinh5/11/2019300,000.00781971.051119.064807.MS 2019 125 Be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019200,000.00500156.051119.021210.Ung ho ms 2019125 be Nguyen Quoc Vinh5/11/2019100,000.00695927.051119.020709.Ms 2019.125 FT193093938994315/11/2019300,000.00263632.041119.222938.Vietcombank 0011002643148 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh5/11/2019500,000.00IBVCB.0511190055042002.PHAN HUU NGHIA.Ung ho: MS 2019.125 be NGUYEN QUOC VINH5/11/2019100,000.00IBVCB.0511190865714003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3615/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190823860001.NGUYEN DINH LUAN.ung ho MS 2019.3605/11/2019500,000.00MBVCB269204906.MS2019.125.CT tu 0181003466430 NGUYEN MANH NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB269178608.Ung ho MS 2019.125.CT tu 0071000631431 NGUYEN XUAN LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB268932750.Hung ung ho MS 2019.360 chi Hoa Phuong.CT tu 0071004135163 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/201950,000.00MBVCB.268913252.hoc sinh .CT tu Nguyen Chau Ha Linh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/11/2019300,000.00MBVCB268855928.Tam Huynh ung ho be Nguyen Quoc Vinh MS2019. 125.CT tu 0701000431615 HUYNH NGUYET KHANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019200,000.00MBVCB268802507.ung ho MS 2019.170.CT tu 0791000007357 LUONG BA TONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019200,000.00MBVCB268645324.ms 2019.170 ( be ha hai yen ).CT tu 0071000957089 NGUYEN VAN KHUE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019500,000.00MBVCB268553133.ung ho ms 2019.125 nguyen quoc vinh.CT tu 0011004411188 NGUYEN VAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/11/2019300,000.00Sender:01309001.DD:051119.SHGD:10003761.BO:TRAN QUOC KHANH.UNG HO MS 20193575/11/2019200,000.00Sender:01309001.DD:051119.SHGD:10003646.BO:TRAN QUOC KHANH.UNG HO MS 2017316 BE TUAN DUC5/11/2019100,000.00Sender:79333001.DD:051119.SHGD:10001029.BO:LE MINH TRANG.UNG HO MS 2019.125 BE TRAN QUOC V IN H5/11/201950,000.00Sender:01310012.DD:051119.SHGD:10013349.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.3615/11/2019300,000.00NGUYEN VIET SON - UNG HO MS.2019.170 ( BE HA HAI YEN - BI BONG NANG- MOC CHAU - SON LA) GD TIEN MAT5/11/2019100,000.00Sender:01314007.DD:051119.SHGD:10001429.BO:NGUYEN THI CHUYEN.MS 2019.3505/11/20195,000,000.00IBPS/SE:01310012.DD:051119.SH:10007553.BO:DUONG BA NAM.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC V INH4/11/2019500,000.00Sender:01310012.DD:041119.SHGD:10013902.BO:VO NGOC MINH HIEU.UNG HO MS 2019.3574/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10027104.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.3604/11/2019500,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10002846.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3574/11/2019500,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10002827.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3584/11/2019300,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10003203.BO:PHAM AI LY.IBUNG HO MS 2019.3574/11/20191,000,000.00Sender:01307001.DD:041119.SHGD:10004372.BO:VU THI LAN PHUONG.IBUNG HO QUA BAO VIETNAMNET: MS 2019.3604/11/2019200,000.00Sender:79307005.DD:041119.SHGD:10004670.BO:NGUYEN THANH PHONG.IBUNG HO MS 2019.3604/11/2019100,000.00Sender:01604001.DD:041119.SHGD:10000497.BO:NGUYEN DINH THIEN.UNG HO MA MS 2019.360CHUC GIA DINH HANH PHUC CHARGEDETAILS OUR4/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:041119.SHGD:10000294.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423343 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3444/11/2019500,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000315.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423349 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3364/11/2019300,000.00Sender:79202002.DD:041119.SHGD:10000293.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423330 HANH VUNG TAU UNG HO MA SO 2019.3404/11/2019300,000.00Sender:01202001.DD:041119.SHGD:10000308.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423351 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3374/11/2019300,000.00Sender:01202021.DD:041119.SHGD:10000305.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423340 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3424/11/2019300,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000317.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423326 HANH VUNG TAU UNG HO MA SO 2019.3394/11/2019500,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000318.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423309 UNG HO MA SO 2019.3384/11/2019300,000.00Sender:01202002.DD:041119.SHGD:10000321.BO:NGUYEN THI HANH.995219110423345 GIA DINH HANH UNG HO MA SO 2019.3454/11/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.358 GD TIEN MAT4/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310005.DD:041119.SH:10012979.BO:NGUYEN THI KIM LOAN.MS 2019.170 BE HA HAI YEN4/11/2019200,000.00646481.041119.201155.Ung ho 2019.360 FT193085672927094/11/2019100,000.00126879.041119.182842.Ung ho MS 2019 3604/11/2019500,000.00053835.041119.165429.Ung ho ms 2019 3584/11/2019200,000.00561525.041119.163034.Ung ho MS 2019.360 FT193080092840344/11/2019100,000.00160179.041119.151734.ung hoMS2019.3564/11/2019300,000.00144364.041119.145411.Le Duc Giang ung ho MS 2019.3604/11/2019500,000.00698485.041119.131008.ung ho ms 2019 342 va 353 va 358 va 359 va 3604/11/2019500,000.00002555.041119.112213.TRAN THI DIEM QUYEN UNG HO ANH TRAN TRUNG SON, MS:2019-359 CHA BE HAN4/11/2019500,000.00028037.041119.111256.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh4/11/2019500,000.00227239.041119.110001.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019 3604/11/2019100,000.00109981.041119.104907.LE THI THUY HUONG UNG HO MS 2019.196 HAI ME CON CHI NGUYEN THI THU TRANG - HAI PHONG4/11/2019300,000.00304896.041119.102856.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019 3584/11/2019200,000.00740885.041119.100216.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-041119-10:01:494/11/2019500,000.00740819.041119.100159.MS 2019.360-041119-10:01:594/11/20192,000,000.00437225.041119.095740.Ung ho MS 2019.3604/11/2019300,000.00367678.041119.092559.MS 2019.170 FT193080859016184/11/2019200,000.00539422.041119.090354.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3534/11/2019100,000.00942985.041119.084849.Ung ho MS 2019.3604/11/2019200,000.00710758.041119.084146.Ung ho ms 20193604/11/2019200,000.00828768.041119.083822.GIUP DO BE HA HAI YEN MS 2019.1704/11/20192,000,000.00934171.041119.083240.Nguoi binh dinh ung ho Ms 2019.170 be ha hai yen4/11/2019500,000.00060970.041119.081242.MoMo 0968222466 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh 36737860764/11/2019200,000.00962122.041119.080013.MS 2019.3584/11/2019500,000.00341128.041119.075936.Ung ho MS 2019.360 FT193082501706724/11/2019200,000.00535094.041119.075033.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.3604/11/2019200,000.00991266.041119.074618.UH MS 2019.360 - me con chi Hoa Phuong4/11/2019200,000.00334318.041119.064821.Ung ho MS 2019 .360 FT193087441971974/11/2019100,008.00206800.041119.062825.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3604/11/2019100,000.00867902.041119.061323.Vietcombank 0011002643148 AU THU HA chuyen khoan ms 2019. 3604/11/2019500,000.00332295.041119.054451.MS 2019.125 FT193080104401604/11/2019300,000.00958607.041119.051331.Ung ho MS 2019 360 chi DUONG THI HOA PHUONG4/11/2019200,000.00210872.031119.232146.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3594/11/20191,000,000.00261145.031119.224042.ung ho Ms 2019.3594/11/20191,000,000.00261088.031119.223803.ung ho 2019.3584/11/2019500,000.00885000.031119.223724.Chuyen tien UNG HO BE HA HAI YEN. MS 2019.170. CHAN THANH CAM ON4/11/2019200,000.00289975.031119.221140.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3424/11/2019200,000.00IBVCB.0411190840945005.TRAN CONG VU.ung ho MS 2019.348 be Nguyen Trong Kien Trung4/11/2019500,000.00IBVCB.0411190349615003.be Nam Anh, Minh Anh tp Vung Tau ung ho MS 2019.3604/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190278202001.NGUYEN THANH DUNG.ung ho MS 2019.3604/11/20192,000,000.00IBVCB.0411190324018004.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.3604/11/20192,000,000.00IBVCB.0411190169242003.NGO THANH TUAN.ung ho MS 2019.3574/11/2019200,000.00IBVCB.0411190239463003.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.3584/11/2019200,000.00IBVCB.0411190322735002.Tam TpHCM Ung ho MS 2019.3604/11/2019500,000.00IBVCB.0411190015379001.NGUYEN TRUONG MINH DUC.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh4/11/20191,000,000.00IBVCB.0411190901113001.NGUYEN HONG VAN.ung ho MS 2019.360 (chi Duong Thi Hoa Phuong)4/11/2019100,000.00IBVCB.0411190441817002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3604/11/2019100,000.00MBVCB.268032938.ms 2019.360.CT tu thuy tran toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB.268026960.me benh tim con ung thu.CT tu ms 2019.360 chi duong thi hoa phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019500,000.00MBVCB267953770.ung ho MS 2019.360 chi duong thi hoa phuong.CT tu 0071004685755 NGO MINH HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB.267917517.MS 2019.360.CT tu Nguyen Ngoc Thang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/20191,000,000.00MBVCB267858910.giup do chi Hoa Phuong.CT tu 0441000710906 NGUYEN THANH HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/20191,000,000.00MBVCB267855168.ung ho MS 2019.360.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019500,000.00MBVCB267835386.ung ho chi Duong Thi Hoa Phuong Ms 2019 360.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/201950,000.00MBVCB267834683.MS 2019.360.CT tu 0351000803701 CAO VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB.267829782.MS 2019.360.CT tu Nguyen Phuong Thanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB267816744.ung ho MS 2019.350.CT tu 0011004312071 NGUYEN THI PHUONG HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/20192,200,000.00MBVCB268550448.ung ho MS2019.329.CT tu 0451000270216 NGUYEN THI NANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019200,000.00MBVCB.268534688.benh hiem ngheo.CT tu 2019. 360 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/11/2019100,000.00MBVCB268502745.ung ho MS 2019.170 ( be Ha Hai Yen ).CT tu 0301000358860 DANG TRAN MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019300,000.00MBVCB268371212.ung ho MS 2019360.CT tu 0021001864634 NGUYEN THI MINH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/11/2019200,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10028898.BO:NGUYEN XUAN TRA.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH4/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10023220.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.3604/11/2019200,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10020637.BO:DINH THI HOAN.UNG HO EM LAI4/11/2019100,000.00Sender:01311003.DD:041119.SHGD:10002026.BO:PHAN THI THO.UNG HO MS2019.3604/11/2019500,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10011146.BO:VAN CONG DIEU.UNG HO MS 2019.3594/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10009886.BO:PHAM BOI CHUONG.PHAM CHUONG UNG 0947741556 HO M S 2019.3584/11/2019100,000.00Sender:01310012.DD:041119.SHGD:10010675.BO:HUYNH BAO CHAU.UNG HO ANH SON. MS 2019.3594/11/2019500,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10013717.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.360 CHAU CAO ANH TUAN4/11/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10005797.BO:LE THI MY DUNG.UNG HO MS 2019.3584/11/201950,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10004042.BO:VU THI VAN.UNG HO MS 2019.1704/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:041119.SHGD:10003622.BO:TRAN MINH THU.UNG HO MS 2019.3574/11/2019300,000.00Sender:01323001.DD:041119.SHGD:10000452.BO:HA THI SEN.MS 2019.170 UNG HO BE HA HAI YEN4/11/2019200,000.00Sender:79305001.DD:041119.SHGD:10002052.BO:NGUYEN SY DINH.UNG HO MS 2019.358 NGUYEN DUY HOANG4/11/20193,000,000.00Sender:01310001.DD:041119.SHGD:10000643.BO:VO TRUNG HAI.UNG.HO.CO.GIAO.THUY.TAI.HA.TINH4/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:041119.SHGD:10000562.BO:PHAM THI KIM TU.C TU UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY O HA TINH4/11/2019500,000.00TRAN TU VAN UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY O HA TINH GD TIEN MAT4/11/2019200,000.00IBPS/SE:01310012.DD:041119.SH:10004810.BO:DAO VAN THE.UNG HO MS 2019.3583/11/2019200,000.00MBVCB267414704.ung ho ma so 2019.359.CT tu 0961000001978 NGUYEN THI NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019300,000.00762146.031119.144517.Chuyen tien ung ho MS 2019.3593/11/2019100,000.00737048.031119.125330.Ung ho ms 2019.358 be duy hoang3/11/2019100,000.00657357.031119.122417.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-031119-12:24:163/11/2019100,000.00707358.031119.105435.Ung ho MS 2019.3593/11/2019500,000.00234933.031119.094413.191103000005747 MS 2019.358 UNG HO CON ANH NGUYEN DUY LONG ZP5DPQH879KI3/11/2019500,000.00665222.031119.082516.unghoms2019.3583/11/20191,000,000.00080650.031119.080650.Ung ho MS 2019.359 be Tran Gia Han3/11/2019200,000.00633851.031119.070915.THE 3715 CK 0011002643148 BAO VIETNAMNET-031119 070832 UNG HO MS 2019.3593/11/2019100,000.00136672.031119.064857.MS 2019.359 FT193080002202473/11/201950,000.00338644.031119.063804.ung ho MS 3542 chi tran Thi nuong3/11/2019200,000.00487840.031119.062038.Ck ung ho be gia han ms 2019 3593/11/2019500,000.00223871.031119.051956.ung ho MS 2019.3593/11/2019200,000.00223176.031119.011940.ung ho chau Hoang con a Long3/11/2019100,000.00332064.031119.003939.Ung ho MS 20193533/11/2019100,000.00124674.021119.231345.Phan Ngoc Linh phap danh Linh Chi ung ho ms 2019.170 be Ha hai Yen FT193083575237703/11/2019200,000.00654576.021119.224140.MS 20193583/11/2019200,000.00630156.021119.222758.Chuyen tien ung ho con co giao Thuy, Ha Tinh.3/11/2019100,000.00116768.021119.220839.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT193088623089723/11/2019100,000.00530269.031119.211127.Vietcombank 0011002643148 AU THU HA chuyen khoan ms 2019.3593/11/2019500,000.00692585.031119.195758.UNG HO MS 2019.359-031119-19:59:193/11/2019100,000.00543625.031119.165537.Ung ho MS 2019 3583/11/2019500,000.00IBVCB.0311190752552002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3583/11/2019500,000.00IBVCB.0311190418608001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3593/11/2019100,000.00IBVCB.0311191030808001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3593/11/2019500,000.00MBVCB267627215.Ung ho em Pham Huu Hung MS 2019.309.CT tu 0071002769938 NGUYEN THI TRUC PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019200,000.00MBVCB267475988.ung ho MS 2019.358.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019200,000.00MBVCB267474958.Ung ho MS 2019.359.CT tu 0371003691453 NGUYEN ANH TUYET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/11/2019500,000.00MBVCB.267420888.giup do ms 2019.359.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/11/2019500,000.00MBVCB.267416809.ms 2019.359.CT tu duy khanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/11/2019400,000.00003478.031119.150036.Ung ho MS 2019.3583/11/20191,000,000.00MBVCB267398836.ung ho MS 2019.358.CT tu 0071002526071 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019400,000.00569408.021119.191321.ung ho MS 2019 3582/11/2019500,000.00579556.021119.191126.Ung ho MS 2019.355 FT193064517570142/11/2019100,000.00579280.021119.191010.Ung ho MS 2019.358 FT193064517512352/11/2019300,000.00313909.021119.190803.UNG HO MS 2019.3582/11/2019500,000.00260270.021119.185440.ung ho co giao thuy o ha tinh2/11/2019200,000.00829151.021119.183128.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy Ha Tinh2/11/2019200,000.00136363.021119.182740.Chu the DongA Bank chuyen tien2/11/2019100,000.00561069.021119.171746.Ung ho MS 2019 170 be Ha Hai Yen2/11/2019200,000.00537514.021119.165429.Ung ho MS 2019.3582/11/20191,500,000.00589378.021119.154747.UNG HO MS 2019.301 BE NGUYEN THI THANH THAO O QUANG BINH-021119-15:49:062/11/20191,500,000.00588978.021119.154443.UNG HO MS 2019348 BE NGUYEN TRONG KIEN TRUNG-021119-15:44:422/11/2019100,000.00148177.021119.153958.Ung ho ma so 2019 3582/11/2019500,000.00653414.021119.033539.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh2/11/2019100,000.00503738.021119.152323.Chuyen tien ung ho MS 2009.3402/11/2019200,000.00507497.021119.152041.Ubg ho MS 2019.170 FT193068086076602/11/2019200,000.00546568.021119.144030.ung ho be Ha Hai Yen MS 2019 1702/11/2019100,000.00503527.021119.144012.ung ho MS 2019.1702/11/2019300,000.00964718.021119.141115.Ms 2019.3572/11/2019300,000.00964646.021119.140721.MS 2019.3582/11/2019300,000.00452437.021119.123807.Chuyen tien Ms 2019 3582/11/2019500,000.00053189.021119.121935.MS 2019 3582/11/2019500,000.00507765.021119.115646.Ung ho MS 20193582/11/2019500,000.00193843.021119.102544.191102000010828 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh ZP5DPPJESK1B2/11/2019500,000.00701984.021119.102108.3655522548 Chuyen qua MoMo ung ho ms 20193582/11/2019100,000.00524317.021119.090723.MS 2019-358-021119-09:07:222/11/201950,000.00094680.021119.085740.ung ho ms 2019.3582/11/201950,000.00094497.021119.085625.ung ho ms 2019.3502/11/20192,000,000.00360227.021119.084500.ung ho MS2019.358 chau Nguyen Duy Hoang2/11/2019200,000.00092662.021119.084121.Ung ho MS 2019.3582/11/2019200,000.00954367.021119.081740.UNG HO MS2019 3582/11/2019100,000.00091341.021119.081312.ung ho be Nguyen duy hoang-ms.2019.3582/11/2019100,000.00465577.021119.075005.Vietcombank 0011002643148 Ung ho em Nguyen Duy Hoang MS 2019 3582/11/2019100,000.00954371.021119.074716.Ung ho be Ha Hai Yen2/11/201950,000.00899168.021119.073724.UNG HO MS 2019.358 FT193060556712712/11/2019200,000.00899014.021119.073604.Giup do MS 2019.358 FT193066131348902/11/2019200,000.00442938.021119.072846.ung ho MS 2019.3582/11/2019500,000.00897075.021119.071658.Ung ho MS 2019.358 FT193069350663442/11/20191,000,000.00896171.021119.070614.Ung ho MS 2019.358 FT193060555537362/11/2019500,000.00222180.021119.065854.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Vu Dinh Khoi ung ho co giao Thuy, Ha Tinh2/11/2019500,000.00895511.021119.065639.Ung ho qua bao Vietnamnet ung ho MS 2019-358 FT193060555146042/11/2019200,000.00510281.021119.065541.CK UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-021119-06:56:592/11/2019200,000.00112322.021119.064422.UNG HO MS 2019.358 ANH NGUYEN DUY LONG CO CON LA NGUYEN DUY HOANG2/11/2019200,000.00006043.021119.061748.Ung ho MS 2019. 1702/11/2019100,000.00141617.021119.061000.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3582/11/2019300,000.00IBVCB.0211190611162001.DAU KHAC TU.ung ho MS 2019.3582/11/2019200,000.00IBVCB.0211190769386001.MS 2019.357 Xom 5, Nghi Phu, Vinh, Nghe An MS 2019.3572/11/2019500,000.00IBVCB.0211190396543001.NGUYEN BA NGOC.CHUC CON VUOT QUA BENH TAT VA KHOE MANH2/11/2019200,000.00IBVCB.0211190574069001.mai anh Bao hiem xa hoi Viet Nam ung ho MS 2019.3582/11/20191,000,000.00IBVCB.0211190221151001.NGUYEN CHAU NGOC TRAN.ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh2/11/2019200,000.00IBVCB.0211190157732002.SHIN HCM MS 2019.3582/11/2019100,000.00IBVCB.0211190155018001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3582/11/2019200,000.00IBVCB.0211190563362002.Nguyen Duy Long Van Cuu, Khanh Loc, Can Loc, Ha Tinh MS 2019.358 Nguyen Duy Hoang2/11/2019200,000.00MBVCB.267367419.ung thu.CT tu MS 2019.358_be Nguyen Duy Hoang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/201950,000.00MBVCB267347777.ung ho hai yen.CT tu 0091000570473 PHAN VAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019100,000.00MBVCB267324536.ung ho ms 2019.358.CT tu 0051000076036 TRAN VAN CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019300,000.00MBVCB267244769.ung ho MS 2019.358.CT tu 0011002786262 NGUYEN DANG LUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019200,000.00MBVCB.267213427.ms2019.170(be hai yen).CT tu be hai yen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/2019100,000.00MBVCB266991995.Ung hoMS 2019.358.CT tu 0181003525896 PHAN NGO HOANG AN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/20191,000,000.00MBVCB.266982349.ung ho chau Nguyen Duy Hoang, MS 2019.358.CT tu vo thi thuy dung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/11/2019200,000.00MBVCB266919895.Ung ho MS 2019.170 (be Ha Hai Yen).CT tu 0071002654735 CAO XUAN THUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/201950,000.00MBVCB266896703.Ung ho MS 2019.358 (chau Hoang).CT tu 0121000710091 NGUYEN THU HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019500,000.00MBVCB266895077.ung ho MS 2019.358.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019200,000.00MBVCB266891838. ung ho MS 2019.358.CT tu 0541000214980 PHAM THI QUYNH HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019100,000.00MBVCB266891006.ung ho MS 2019.358.CT tu 0011004008945 PHAM CHUNG TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/11/2019500,000.00171931.021119.212717.ung ho?MS 2019.3582/11/2019200,000.00001262.021119.212142.Ung ho MS 2019.170 ( be Ha Hai Yen)2/11/2019200,000.00135305.021119.203640.ung ho ms 2019.3582/11/20191,000,000.00598693.021119.203511.MS 2019.358 FT193081758526172/11/2019300,000.00598193.021119.203254.Ung ho MS 2019.358 FT193080003980072/11/2019500,000.00572199.021119.195716.Ung ho be Hoang MS20193582/11/20191,000,000.00175806.021119.194750.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LDT ung ho ms 2019 358 be Nguyen Duy Hoang1/11/2019200,000.00296249.011119.071736.ung ho MS 2019.3571/11/2019400,000.00869299.011119.071550.UNG HO MS 2019.357 NGUYEN NHAT LONG1/11/2019300,000.00449009.011119.070253.MS 2019 357 Ngoc Linh mong em Long manh me1/11/2019200,000.00553486.011119.065816.Ung ho be Ha Hai Yen MS 2019.170 FT193059914458101/11/2019300,000.00084738.011119.062214.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00745570.011119.055653.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019 357 be NGUYEN NHAT LONG Vinh Nghe An1/11/2019500,000.00905453.011119.053836.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00294135.011119.003814.ung ho co giao thuy ha tinh1/11/2019150,000.00272408.011119.001654.ung ho co giao Thuy o ha tinh1/11/20192,000,000.00175894.311019.233245.Ung HO CO GIao THUY O HA TInh1/11/2019300,000.00435257.311019.232345.Ung ho co giao Thuy o HaTinh1/11/2019200,000.00534975.311019.223827.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh FT193057430019061/11/2019200,000.00IBVCB.0111190308001001.TRAN HUU NHAN.ung ho co giao thuy o ha tinh1/11/2019200,000.00IBVCB.0111190972268001.mai anh Bao hiem xa hoi Viet Nam ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00IBVCB.0111190444672001.HUYNH TRAN KHANH.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00IBVCB.0111190804816002.gia dinh Phong Mai Bui Van Ba, Q7, tp HCM ung ho MS 2019.357 be Nguyen Nhat Long1/11/2019100,000.00IBVCB.0111190808384004.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3571/11/2019300,000.00IBVCB.0111190918202001.NGUYEN UYEN DUYEN.Ung ho MS 2019 3571/11/2019300,000.00IBVCB.3110190705824001.NGUYEN KIM NGOC.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00IBVCB.3110190478668001.LE THAI DUONG.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00MBVCB266368111.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0071001077091 NGO THI KIM THOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB266343724.ho tro con co giao thuy ha tinh.CT tu 0191000012883 TRAN ANH HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266335371.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0011001080882 LE THANH HUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266318990.ung Ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu Le Phuong Thao toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266228955.ung ho ms 2019.357.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266214897.MS 2019.357.CT tu NGUYEN VAN ANH toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266203368.ung ho MS 2019.170.CT tu 0101000450895 HA THI THANH HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB.266192223.co giao thuy oha tinh.CT tu dungca dalat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019200,000.00MBVCB266182282.ms 2019.357.CT tu 0451000223895 HONG DUC KHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266178127.Ung ho MS 2019.357.CT tu 0021000306068 TRINH TUAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266174340.ung ho MS 2019.342.CT tu 0121002425398 PHAN THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266174317.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20191,000,000.00MBVCB266173147.Group Nguoi Nha Que ung ho MS 2019.357.CT tu 0021001063058 BUI TRONG LICH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266172340.ung ho anh Nguyen Van Anh Ms 2019 357.CT tu 0181006688899 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019100,000.00MBVCB266166881.ung ho MS 2019.170 be Hai Yen.CT tu 0491001788645 NGUYEN BA PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019100,000.00MBVCB.266162171.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu Pham TD Ngoc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/20191,000,000.00MBVCB266153675.ung ho MS 2019.356.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019500,000.00MBVCB266138666.ung ho co giao Thuy o ha tinh.CT tu 0251002772699 NGUYEN TAN PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266129269.Ung Ho Co Giao Thuy O Ha Tinh.CT tu 0501000060773 TRAN XUAN VU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00MBVCB266807869.ung ho co giao Thuy - Ha Tinh .CT tu 0011001486985 LAI NGOC DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019300,000.00MBVCB.266600398.Ung ho MS 2019.357.CT tu Phan Thanh Tam toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/201910,000.00MBVCB.266569413.binh thuong .CT tu NGUYEN THI NGOC HUYEN toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019300,000.00MBVCB.266483565.ms 2019. 357.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/2019150,000.00MBVCB266472744.ung ho ma so MS 2019.357.CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20192,000,000.00MBVCB266377664.ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen.CT tu 0011003949302 LE THI THUY QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/20192,000,000.00MBVCB.266377063.chau Nguyen Nhat Long bi bong - MS 2019.357.CT tu chi An Nha Trang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/11/20191,000,000.00MBVCB266373365.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh.CT tu 0011000678713 HOANG THI THUY QUYNH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/11/2019200,000.00NGUYEN THI MONG THU ( L.AN ) UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH GD TIEN MAT1/11/2019500,000.00Sender:01309001.DD:011119.SHGD:10002802.BO:NGUYEN THI THU THUY.UNG HO CHI THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00Sender:01201003.DD:011119.SHGD:10007832.BO:NGUYEN THI THU.MS 2019.170 ( HA HAI YEN) MAU KH OI EM NHE1/11/20192,000,000.00Sender:01202001.DD:011119.SHGD:10002667.BO:DAO THI VIET THUY.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:01310012.DD:011119.SHGD:10009311.BO:LE DUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:79310001.DD:011119.SHGD:10008514.BO:DINH NGOC DUONG.UNG HO MS 2019.3571/11/2019400,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10004335.BO:NGUYEN HIEN CHI.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10004326.BO:TRAN THI HIEU.TRAN THI HIEU UNG HO MS 2019.170 HA HAI YEN1/11/2019500,000.00Sender:01310005.DD:011119.SHGD:10004790.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.356 EM HO PH I CHUONG1/11/2019200,000.00Sender:01604001.DD:011119.SHGD:10000145.BO:TRAN HO DANH.UNG HO CO GIAO THUY HA TINH C HARGEDETAILS OUR1/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10003140.BO:NGUYEN VAN THUAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00Sender:79307005.DD:011119.SHGD:10004014.BO:NGUYEN TUAN MINH.IBUNG HO MA SO 2019.3521/11/2019200,000.00Sender:01310001.DD:011119.SHGD:10001546.BO:DAM THI GIA PHUOC.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019500,000.00Sender:79310001.DD:011119.SHGD:10001449.BO:NGO THI NGOC LAN.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/201950,000.00Sender:01310012.DD:011119.SHGD:10001473.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.3561/11/2019500,000.00PHAM THI ANH TIEN;AG;UNG HO MA SO 2019 338;1/11/20191,000,000.00NGUYEN THI XUAN DUNG- CHO TIEN ANH BE VAN THANG MS2019352 GD TIEN MAT1/11/2019200,000.00Sender:01202021.DD:011119.SHGD:10002019.BO:NGUYEN THI HANG GIANG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00Sender:01310005.DD:011119.SHGD:10001331.BO:TRUONG KIM PHUNG.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:011119.SHGD:10000204.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3571/11/2019300,000.00Sender:01313007.DD:011119.SHGD:10000192.BO:TRINH HONG NHUNG.UNG HO MS 2019.3561/11/2019400,000.00Sender:79307005.DD:011119.SHGD:10003594.BO:HUYNH KIM NHAN.IBCHU VI HUONG LINH UNG HO MS 20 19.3571/11/2019300,000.00Sender:48304001.DD:011119.SHGD:10000059.BO:TRAN THE ANH.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH TAI NGOAI THUONG VIET NAM CN HA NOI1/11/2019200,000.00Sender:01201003.DD:011119.SHGD:10014216.BO:TRAN THU HUONG.UNG HO MS 2019.170 (BE HA HAI YE N)1/11/20192,000,000.00Sender:01201011.DD:011119.SHGD:10004080.BO:LE THI HONG VAN.LE THI HONG VAN UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019500,000.00Sender:79204017.DD:011119.SHGD:17120425.BO:NGUYEN TRAN LI NA.UNG HO BE NGUYEN NHAT LONG (X OM 5, XA NGHI PHU, TP.VINH, NGHE AN) MS:2019.3571/11/2019100,000.00Sender:01202002.DD:011119.SHGD:10000219.BO:PHAM QUOC TUAN.995219110139572 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/20191,000,000.00NGUYEN THI PHUONG UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH GD TIEN MAT1/11/20191,000,000.00CT TNHH THIET BI MAY QUANG MINH UNG HO MS2019.357 EM NGUYEN NHAT LONG O NGHE AN BI DIEN GI AT1/11/2019100,000.00881934.011119.225617.ung ho MS 2019.170 be Ha Hai Yen FT193061317017331/11/2019200,000.00435790.011119.224335.ung ho ms 2019.203, em Nguyen Khac Duy1/11/2019200,000.00878394.011119.223047.MS 2019.349 FT193068632887581/11/2019400,000.00459515.011119.212153.Vietcombank 0011002643148 PHAN VAN CHINH ung ho co giao thuy o ha tinh1/11/2019100,000.00105281.011119.175247.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20191,000,000.00119387.011119.152408.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019300,000.00197527.011119.151558.ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00292642.011119.150104.Chi dung ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00684952.011119.145442.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019500,000.00452418.011119.145221.Van An Xuan an ung ho be truong Khanh Linh MS 2019 3431/11/2019300,000.00682952.011119.144851.UNG HO MS 2019.3421/11/2019300,000.00445276.011119.144044.LE THI ANH NGUYET UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH 300000D1/11/2019500,000.00925976.011119.143209.gui chi hoang thi chin1/11/2019500,000.00925961.011119.143200.gui chi hoang thi hien1/11/2019300,000.00700640.011119.142857.Ung ho MS 2019357 FT193059930225751/11/2019200,000.00662971.011119.142008.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20191,500,000.00684891.011119.135315.Ung ho MS 2019.353,354,355,356,357 moi truong hop 300,000 FT193055938200971/11/20191,000,000.00089964.011119.133435.CO PHUONG (QUANG NGAI) UNG HO MS 2019.357 NGUYEN VAN ANH1/11/2019300,000.00029764.011119.132847.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00665383.011119.125332.Dung 0916773654 FT193058613327231/11/2019100,000.00385813.011119.122829.3640576905 Chuyen qua MoMo ung ho MS2019170 be Ha Hai Yen1/11/2019200,000.00001952.011119.122257.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019100,000.00647234.011119.120029.Ung ho MS 2019.357 FT193058005234361/11/2019200,000.00509419.011119.112537.Ung ho MS2019170 Be Ha Hai Yen1/11/2019200,000.00633324.011119.111659.Ung ho MS 2019.353 FT193059680506201/11/2019500,000.00376410.011119.105325.MAU CHAU TINH MAU KHOE MANH-011119-10:53:251/11/2019200,000.00339195.011119.104456.MS 2019.3571/11/20193,000,000.00888078.011119.104229.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019300,000.00370943.011119.103337.UNG HO MS 2019.357-011119-10:34:551/11/2019200,000.00637501.011119.100457.luong huynh quyen ung ho ms 20193571/11/20191,000,000.00881088.011119.100246.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019100,000.00623477.011119.095817.ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/20192,500,000.00098555.011119.092314.Vietcombank 0011002643148 TRUONG HOANG VU UNG HO MS 2019.3571/11/2019200,000.00673649.011119.092040.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH1/11/2019200,000.00503205.011119.092007.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00180353.011119.090825.ung ho MS 2019.3571/11/2019200,000.00085810.011119.085810.MS 2019.3571/11/2019150,000.00571985.011119.085046.UNG HO MS 2019.357 FT193056069357981/11/2019300,000.00939650.011119.083846.Ung ho ms 2019.357 chau long o nghe an1/11/2019100,000.00416791.011119.082654.Vietcombank 0011002643148 Ung ho co giao Thuy - Ha Tinh1/11/2019200,000.00173294.011119.080105.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2019.3571/11/2019100,000.00676285.011119.080019.UNG HO MS 20193571/11/2019500,000.00336667.011119.075349.UNG HO MS 2019.352-011119-07:53:061/11/2019500,000.00336412.011119.075150.UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH-011119-07:51:131/11/2019200,000.00391521.011119.073941.Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh1/11/2019200,000.00177130.011119.073302.UNG HO MS 2019.357 ANH NGUYEN VAN ANH CO CON LA CHAU NGUYEN NHAT LONG1/11/2019200,000.00843259.011119.072748.IBFT Ung ho chau MS 2019.1701/11/2019400,000.00555273.011119.072034.Ms2019.301 be nguyen thi thanh thao o quang binh FT19305851704280
Ủng hộ qua ngân hàng VietTinbank
Có / Credit Ngày giao dịch/ Transaction date Mô tả giao dịch/ Transaction description 900,000.00 10-11-2019 20:53:26 CT DEN:100037351246 ung ho chi Tran Ngoc Lien MS 2019 366 300,000.00 10-11-2019 19:23:16 Ngo Phuong Nam chuyen tien ung ho chau Duong Van Hoa xon Lang Hoa;xa Van Han;Dong Hy;Thai Nguyen 50,000.00 10-11-2019 15:53:50 Le Duc Anh chuyen tien 520,000.00 10-11-2019 15:47:35 CT DEN:154315886957 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Tran T Hong Ngoc BG ung ho MS 2019.346 400,000.00 10-11-2019 15:46:49 CT DEN:931415481627 Ninh Trung Son ung ho ms 2019.366 FT19315797440818 300,000.00 10-11-2019 12:56:57 ung ho MS 2019.366 50,000.00 10-11-2019 10:58:25 ung ho MS 2019366 50,000.00 10-11-2019 10:55:56 ung ho MS 2019365 50,000.00 10-11-2019 10:54:22 ung ho MS 2019364 50,000.00 10-11-2019 10:52:00 ung ho MS 2019363 200,000.00 10-11-2019 08:31:43 MS 2019366 500,000.00 10-11-2019 07:48:16 NGUYEN TRUNG HUNG Chuyen tien ung ho chi Tran Ngoc Lien 200,000.00 10-11-2019 06:11:27 CT DEN:931406500288 Chuc chau nhanh khoe 100,000.00 10-11-2019 06:10:37 CT DEN:931406500287 Ung ho chi Tran Ngoc Lien Q5 Ho Chi Minh 500,000.00 09-11-2019 22:42:35 CT DEN:931322362030 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh. FT19315552632829 50,000.00 09-11-2019 18:10:49 Le Duc Anh chuyen tien 100,000.00 09-11-2019 17:13:24 CT DEN:931300026824 ung ho ms 2019 125 be nguyen quoc vinh 100,000.00 09-11-2019 11:39:51 CT DEN:931311173587 Ung ho be Nguyen Quoc Vinh FT19313803426100 200,000.00 09-11-2019 08:39:00 MS 2019365 200,000.00 09-11-2019 07:55:58 ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh 300,000.00 09-11-2019 05:33:55 CT DEN:931322554283 ung ho MS 2019.365 20,000.00 08-11-2019 14:25:34 TRA XUAN BINH UNG HO 4 MS 2019.361, 2019.362, 2019.363, 2019.364 1,000,000.00 08-11-2019 13:03:40 So GD goc: 10012739 Ms 2019.125 Nguyen Quoc Vinh 1,000,000.00 08-11-2019 11:59:24 anh Toan Dong Nai ung ho MS 2019 364 c Hong 50,000.00 08-11-2019 08:23:29 Le Duc Anh chuyen tien 500,000.00 08-11-2019 05:53:26 ung ho c Hong Vinh Linh Quang Tri 50,000.00 07-11-2019 20:46:15 Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 300,000.00 07-11-2019 20:08:20 ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 100,000.00 07-11-2019 16:18:26 Ung ho MS 2019.363 500,000.00 07-11-2019 15:39:54 So GD goc: 995219110722088 995219110722088 - UNG HO MS2019.125BE NGUYEN QUOC VINH 300,000.00 07-11-2019 14:53:49 CT DEN:931107598951 Ung ho MS 2019 363 200,000.00 07-11-2019 12:51:57 MS 2019363 50,000.00 07-11-2019 11:44:04 Le Duc Anh chuyen tien 500,000.00 07-11-2019 11:15:30 So GD goc: 10002705 (CKRmNo: 041219110782720)Ung ho ms 2019.360 (NHH: VIETINBANK DONG DA-) 1,000,000.00 07-11-2019 11:05:00 Ung ho MS 2019.358 Chau Nguyen Duy Hoang con Anh Long 200,000.00 07-11-2019 09:40:32 ung ho MS 2019363 100,000.00 07-11-2019 09:09:43 CT DEN:931102304857 3702599782 Chuyen qua MoMo Ung Ho MS 2019363 chau Duong Van Hoa 200,000.00 07-11-2019 08:49:27 NGUYEN THI BAC Chuyen tien giup chau Duong van hoa ma so 2019363 200,000.00 07-11-2019 08:48:43 Ung ho MS 2019.363 200,000.00 07-11-2019 07:25:59 CT DEN:931100346940 UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH 071119 07 27 24 300,000.00 07-11-2019 06:26:39 CT DEN:931106417362 Ung ho MS 2019.363 FT19311025395864 100,000.00 07-11-2019 01:21:12 CT DEN:931023408221 Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19311687289256; thoi gian GD:06/11/2019 23:54:16 300,000.00 06-11-2019 23:08:25 ung ho ms 2019.360 300,000.00 06-11-2019 23:04:51 ung ho ms 2019.362 50,000.00 06-11-2019 17:49:39 ung ho MS 2019362 100,000.00 06-11-2019 13:48:57 CT DEN:931000925725 MBVCB269668450.ck ung ho MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0351000765069 NGUYEN VAN TOAN toi 11 300,000.00 06-11-2019 13:33:20 So GD goc: 10001521 Ung ho MS 2019.125Ung ho MS 2019.12 5 Ung ho be Nguyen Quoc Vinh ChargeDetails OUR 100,000.00 06-11-2019 12:40:04 Ung ho MS 2019.361 200,000.00 06-11-2019 11:21:12 NGUYEN THU HUYEN Chuyen tien ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh 50,000.00 06-11-2019 10:34:55 Uh 15,000.00 06-11-2019 09:54:22 TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.358,2019.359,2019.360 1,000,000.00 06-11-2019 09:38:10 CT DEN:931009115167 ung ho ms 2019.360 FT19310124633819 200,000.00 06-11-2019 08:17:24 MS 2019362 250,000.00 05-11-2019 21:11:40 Ung ho cua Hy cho ma so MS 2019 357 Nguyen Nhat Long 50,000.00 05-11-2019 17:32:25 ung ho ms 2019361 50,000.00 05-11-2019 13:51:38 Uh 200,000.00 05-11-2019 11:59:49 CT DEN:930911533519 Ung ho be Nguyen Duy Hoang 8t Ha Tinh Ms 2019.358 300,000.00 05-11-2019 11:57:51 CT DEN:930911532588 Giup do chi Le Thi Nga 1970 An Giang . Ms2019.361 200,000.00 05-11-2019 11:04:02 CT DEN:930911504587 Chuyen tien ung ho MS 2019. 125 be Nguyen Quoc Vinh 50,000.00 05-11-2019 02:12:17 CT DEN:930902372799 Ung ho be nguyen quoc vinh 500,000.00 04-11-2019 16:21:49 So GD goc: 10002301 UNG HO MS 2019.360 200,000.00 04-11-2019 14:05:20 So GD goc: 10024807 UNG HO MS 2019.360 50,000.00 04-11-2019 11:19:00 Ung ho ms 2019360 200,000.00 04-11-2019 09:27:33 ung ho chi Duong thi hoa Phuong ma so 2019.360 200,000.00 04-11-2019 08:31:24 MS 2019360 200,000.00 04-11-2019 08:08:33 Ung ho co giao thuy 50,000.00 04-11-2019 07:56:52 Uh 500,000.00 04-11-2019 07:36:24 NGUYEN THI MY DUNG NT GIUP DO MS 2019 - 357 HOAN CANH KHO KHAN 200,000.00 03-11-2019 17:40:52 CT DEN:930717261642 Ninh Trung Son ung ho MS 2019.359 FT19308434028657 50,000.00 03-11-2019 17:13:48 ung ho ms 2019359 200,000.00 03-11-2019 13:46:54 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh 200,000.00 03-11-2019 08:25:54 MS 2019359 200,000.00 02-11-2019 20:13:31 CT DEN:930620187917 LUU PHUONG NGA UNG HO MS 2019.358 50,000.00 02-11-2019 16:01:38 Uh 50,000.00 02-11-2019 14:59:20 ung ho MS 2019358 300,000.00 02-11-2019 10:31:45 ung ho MS 2019.358 anh Ng Duy Long Ha Tinh 500,000.00 02-11-2019 10:03:46 ung ho MS 2019 353 500,000.00 02-11-2019 09:59:44 ung ho MS 2019 355 500,000.00 02-11-2019 09:55:49 ung ho MS 2019 357 500,000.00 02-11-2019 09:52:56 ung ho MS 2019 358 300,000.00 02-11-2019 09:40:02 Ung ho MS 2019. 358 200,000.00 02-11-2019 08:44:13 MS 2019358 500,000.00 02-11-2019 07:10:18 CT DEN:070615222307 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho MS 2019 358 300,000.00 02-11-2019 06:56:48 CT DEN:930623085532 Ung ho MS 2019.358. 300,000.00 02-11-2019 06:39:36 CT DEN:930606329137 Chuyen tien ung ho be nguyen duy hoang MS 2019.358 con co gang len nhe. 200,000.00 02-11-2019 06:16:48 ung ho em Nguyen Duy Hoang; Van Cuu; Khanh Loc; Can Loc Ha Tinh ung thu xuong 0932562838 200,000.00 02-11-2019 05:54:49 MS 2019.358 200,000.00 01-11-2019 22:26:22 CT DEN:930522877626 MS 2019.357 FT19306802658723 100,000.00 01-11-2019 21:07:01 Ung ho gd co Thuy o Tay Son; Huong son; Ha Tinh 50,000.00 01-11-2019 16:25:31 ung ho ms 2019357 50,000.00 01-11-2019 16:23:50 ung ho ms 2019356 100,000.00 01-11-2019 16:04:58 ung ho co giao thuy ha tinh 500,000.00 01-11-2019 15:16:35 CT DEN:930515151614 MS 2018.302 Tran Thi Nghe Que Son Quang Nam 50,000.00 01-11-2019 14:50:13 Uh 200,000.00 01-11-2019 14:23:24 So GD goc: 995219110130183 995219110130183 - MS 2019.356 100,000.00 01-11-2019 13:44:04 ung ho co giao Thuy o Ha Tinh 200,000.00 01-11-2019 11:54:37 MS 2019357 100,000.00 01-11-2019 11:53:02 UngHo MS 2019.357 200,000.00 01-11-2019 10:38:26 CT DEN:010036413881 Ung ho co giao Thuy o Ha Tinh 500,000.00 01-11-2019 10:30:10 So GD goc: 10001187 ung ho MS 2019357 Anh Nguyen Van Anh o xom 5 xa Nghi Phu thanh pho Vinh tinh Nghe An 500,000.00 01-11-2019 10:07:32 So GD goc: 7305OTT191019607 UNG HO CO GIAO THUY O HA TINH 200,000.00 01-11-2019 10:04:50 So GD goc: 10006016 IBUNG HO CO GIAO THUY O HA TINH 10,000.00 01-11-2019 09:58:05 TRA XUAN BINH GIUP MS: 2019.356; 2019.357 200,000.00 01-11-2019 09:56:42 Uh MS 2019.357 500,000.00 01-11-2019 09:14:21 CT DEN:930509180598 NGUYEN THI THANH THUY UNG HO CO GIAO NGUYEN THI THU THUY GV MAM NON TAY SON HA TINH 200,000.00 01-11-2019 08:41:39 Ung ho MS 2019357 mong chau mau lanh benh 500,000.00 01-11-2019 08:32:29 CT DEN:930500369827 MBVCB266216636.chuyentien ung ho co giao thuyr.CT tu 0411001049393 NGUYEN VAN THOAI toi 114000161718 200,000.00 01-11-2019 08:06:45 MS 2019.357 Nguyen Nhat Long. Vinh; Nghe An 300,000.00 01-11-2019 07:55:16 CT DEN:930507558869 Chuyen khoan cho e Nguyen Nhat Long 12 tuoi xom 5 xa Nghi Phu thanh pho Vinh tinh Nghe An FT19305592 100,000.00 01-11-2019 07:39:34 Ung ho chau Nguyen Nhat Long 100,000.00 01-11-2019 07:00:55 ung ho ms 2019.357 ; anh Nguyen Van Anh Ủng hộ trực tiếp tòa soạn
">Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ Số tiền Mã số ủng hộ 1/11/2019 Ông Phan Văn Tỷ, Trần T Ty, Trần Thị hạnh, Lê Thu Thủy 1,000,000 gia đình chị thủy ở Hà Tĩnh 1/11/2019 Uông Lộc 1,000,000 2019.357 1/11/2019 Chung Vũ Bích Anh 5,000,000 2019.357 1/11/2019 Cô Hằng Q10 5,000,000 Ủng hộ cô giáo Thủy ở Hà Tĩnh 4/11/2019 Lê Phương Nam 2,600,000 2019.349,350 5/11/2019 Trần T Ngọc Mỹ 1,000,000 2019.357 5/11/2019 Chị Hạnh Q2 50,000 2019.357 6/11/2019 Trần thị Thùy Trang 595/33/16 CMT8 p15, Q10 500,000 Ủng hộ cô giáo Thủy ở Hà Tĩnh 7/11/2019 Anh Hưng + Trực 1,200,000 2019.356,355,352 7/11/2019 Đỗ thanh Huy Phong, Đỗ Thanh Mỹ 15,300,000 2019.190,193,196,198,199,201,202,209,300,339,340,350,346,352,359,360,321,326,330,333,336,337,341,342,343,358,347,357,356,349,309,314,315,316,317,318,319,320,321,322,324,326,327,328,331,332,334,338,344,345,361 Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 ngày đầu tháng 11/2019
Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình đang quản lý và chăm sóc 207 đối tượng bảo trợ xã hội, trong đó có gần 20 người già neo đơn, hơn 40 trẻ mồ côi và nhiều người khuyết tật. Hyundai Lê Văn Lương đã chuẩn bị 250 áo khoác ấm, 500kg gạo, 50 chai dầu ăn, 20 thùng sữa và 5 can nước rửa tay để ủng hộ trung tâm.
Đại diện Hyundai Lê Văn Lương cho biết: “Chúng tôi hy vọng những phần quà ý nghĩa và thiết thực này có thể xoa dịu đi phần nào nỗi đau, sự thiếu thốn của những mảnh đời khó khăn tại trung tâm, cũng như mang đến động lực, niềm hy vọng rằng trong xã hội luôn có những cá nhân, tập thể vẫn luôn đồng hành, quan tâm, hỗ trợ và giúp đỡ các bạn vì vậy các bạn phải cố gắng sống khỏe mạnh, phấn đấu để có một tương lai tươi sáng hơn.”
Chương trình còn có các hoạt động giao lưu, với sự tham gia biểu diễn của các em nhỏ tại trung tâm.
Qua các chương trình từ thiện, Hyundai Lê Văn Lương mong muốn giữ vững tinh thần "tương thân tương ái", chung tay với cộng đồng góp một phần nhỏ vào hành trình giúp đỡ những hoàn cảnh khó khăn, giúp cuộc sống ngày càng tốt đẹp hơn.
Hyundai Lê Văn Lương - Đại lý ủy quyền của TC Motor gửi tới khách hàng các dịch vụ, tiện ích sau:
- Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp với lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản, nhanh gọn
- Khách hàng có thể mua bán trao đổi xe đã qua sử dụng.
- Hỗ trợ khách hàng làm thủ tục đăng ký, đăng kiểm.
- Hỗ trợ khách hàng giao xe tận nơi.
Bảo hành, bảo dưỡng chính hãng.
Hotline: 090.172.2525
https://hyundailevanluong.com
Doãn Phong
">Hyundai Lê Văn Lương tặng quà Trung tâm công tác xã hội tỉnh Hòa Bình