Nhận định, soi kèo Mallorca vs Alaves, 0h30 ngày 3/3: Không ngại làm khách
Chiểu Sương - 02/03/2025 06:54 Tây Ban Nha lich thi dau c1lich thi dau c1、、
1.本站遵循行业规范,任何转载的稿件都会明确标注作者和来源;2.本站的原创文章,请转载时务必注明文章作者和来源,不尊重原创的行为我们将追究责任;3.作者投稿可能会经我们编辑修改或补充。

-
Nhận định, soi kèo FC Seoul vs Gimcheon Sangmu, 12h00 ngày 3/3: Tin vào FC Seoul
2025-03-06 20:25
-
Nhận định, soi kèo Puebla vs Necaxa, 8h00 ngày 20/1
2025-03-06 20:02
-
Nhận định, soi kèo Incheon United vs Pohang Steelers, 17h00 ngày 2/9
2025-03-06 19:47
-
Nhận định, soi kèo Jeju United vs FC Seoul, 14h30 ngày 11/11
2025-03-06 19:46



![]() |
1. Take back
- rút lại điều gì đó mà bạn đã nói
Ví dụ:
What I said may sound critical, but I won’t take anything back.
Những gì tôi nói có thể mang tính chỉ trích, nhưng tôi sẽ không rút lại bất cứ điều gì.
- trả lại
Ví dụ:
Thanks for your kindness, but I don’t need this ugly dress, take it back to the shop.
Cảm ơn lòng tốt của anh, nhưng tôi không cần chiếc váy xấu xí này nữa, hãy trả nó lại cho cửa hàng.
2. Hang up
- treo lên
Ví dụ:
Come in, the maid will hang up your coat.
Vào đi, người giúp việc sẽ treo áo khoác của bạn.
- gác máy (điện thoại)
Ví dụ:
The girl was talking and talking on the phone, but she suddenly hung up when her mother came into the room.
Cô ấy nói chuyện điện thoại liên tục, nhưng cô ấy đột nhiên gác máy khi mẹ bước vào phòng.
3. Turn in
- đi ngủ, lên giường
Ví dụ:
It’s late; we’d better turn in, good night.
Đã muộn rồi, chúng ta nên lên giường thôi, chúc ngủ ngon.
- báo cảnh sát về ai đó
Ví dụ:
The watchman threatened to turn them in to the police unless they give him a share of the stolen goods.
Kẻ theo dõi đe dọa sẽ báo cảnh sát trừ khi họ chia phần đã ăn trộm được cho anh ta.
4. Call off
- hủy bỏ, dừng lại
Ví dụ:
Quite a lot of flights were called off due to the storm last night.
Khá nhiều chuyến bay bị hủy vì cơn bão tối qua.
- yêu cầu dừng lại, ngăn lại
Ví dụ:
The dog bit the postman three times before it was called off.
Con chó đã cắn người đưa thư 3 lần trước khi nó được ngăn lại.
5. Tear off
- kéo bật ra, tách ra, xé ra, rách (có lực tác động)
Ví dụ:
His collar and sleeves were torn off in the street fight, but fortunately he wasn’t hurt much.
Cổ áo và tay áo của anh ấy bị rách trong trận đánh nhau trên đường, nhưng may là anh ấy không bị thương nhiều.
- cởi quần áo, trang phục một cách nhanh chóng
Ví dụ:
It was only when he tore off the burglar’s mask that he saw it was a woman.
Chỉ khi lột mặt nạ của tên trộm, anh ấy mới biết đó là một phụ nữ.
- Nguyễn Thảo
Học tiếng Anh: 5 cụm động từ đa nghĩa hay gặp trong giao tiếp tiếng Anh

- Nhận định, soi kèo Atletico Madrid vs Athletic Bilbao, 3h00 ngày 2/3: Níu chân nhau
- Nhận định, soi kèo Pohang Steelers vs Incheon United, 17h30 ngày 20/10
- Nhận định, soi kèo Pumas UNAM với Puebla, 1h00 ngày 12/2: Thất vọng chủ nhà
- Báo Indonesia tin U23 Việt Nam chiến thắng U23 Kuwait
- Siêu máy tính dự đoán PSV vs Arsenal, 3h00 ngày 5/3
- Nhận định, soi kèo Pumas UNAM vs Chivas Guadalajara, 7h00 ngày 4/12
- Nhận định, soi kèo Union Santa Fe vs Banfield, 7h00 ngày 14/5: Chưa thể cân bằng
- Nhận định, soi kèo Guadalajara Chivas với Toluca, 3h00 ngày 9/5: Thận trọng
- Nhận định, soi kèo Roma vs Como, 0h00 ngày 3/3: Cơn địa chấn thứ ba
