Giải trí

Kết quả Cúp C1 Copenhagen 0

字号+ 作者:NEWS 来源:Thể thao 2025-01-31 21:48:43 我要评论(0)

-Không chỉ gây bất ngờ lớn khi giành chiến thắng ở 3 lượt trận liên tiếp ngay trong lần đầu tiên thatối nay ăn gìtối nay ăn gì、、

 - Không chỉ gây bất ngờ lớn khi giành chiến thắng ở 3 lượt trận liên tiếp ngay trong lần đầu tiên tham dự Champions League,ếtquảCútối nay ăn gì Leicester City còn thiết lập kỷ lục mới ở sân chơi danh giá nhất châu Âu dành cho các CLB.

Ở lượt trận thứ 4 rạng sáng 3/11 (giờ Việt Nam), thầy trò HLV Claudio Ranieri đã đứt mạch thắng khi bị Copenhagen cầm hòa 0-0.

Dù vậy, kết quả này vẫn giúp Nhà ĐKVĐ Ngoại hạng Anh thiết lập một kỷ lục mới khi trở thành đội bóng đầu tiên trong lịch sử Champions League giữ sạch mành lưới ở 4 trận đấu đầu tiên.

Trong quá khứ, chỉ có 2 CLB giữ sạch mành lưới ở 3 trận đầu tiên là Parma (1997-98) và Malaga (2012-13).

Cùng với Leicester, Sevilla cũng chưa để lọt lưới sau 4 trận đấu đầu tiên ở Champions League mùa này. Ở trận đấu thứ 4 diễn ra đêm qua, đại diện của La Liga đã đè bẹp Dinamo Zagreb với tỷ số 4-0.

Sau 4 lượt trận, Leicester City có được 10 điểm, cùng ngôi đầu bảng G. Tuy nhiên, Nhà ĐKVĐ Premier League vẫn chưa thể chính thức giành vé vòng knock-out do chỉ hơn đội xếp thứ 3 (Copenhagen) 5 điểm.

Xem clip tổng hợp trận Copenhagen 0-0 Leicester:

4 trận bất bại, Leicester phá kỷ lục Champions LeaguePlay

1.本站遵循行业规范,任何转载的稿件都会明确标注作者和来源;2.本站的原创文章,请转载时务必注明文章作者和来源,不尊重原创的行为我们将追究责任;3.作者投稿可能会经我们编辑修改或补充。

相关文章
网友点评
精彩导读
{keywords}Ông Đỗ Văn Giang, Phó Vụ trưởng Vụ Đào tạo chính quy, Tổng cục Giáo dục nghề nghiệp

Những ví dụ thực tiễn đó đã chứng tỏ tác động rất nhanh, hiệu quả. Bởi các nước phát triển giáo dục nghề nghiệp ở trên thế giới và trong khu vực đã cho chúng ta được những bài học kinh nghiệm, “con đường tắt” để đi nhanh nhất.

Nếu chúng ta đủ điều kiện về chương trình, về đội ngũ, cơ sở vật chất thiết bị, đặc biệt là gắn với các doanh nghiệp trong quá trình tổ chức đào tạo theo mô hình thí điểm mà tôi vừa nói và chương trình chất lượng cao đại trà được quy định rất cụ thể trong thông tư, thì tôi cho rằng đó sẽ là một cú hích lớn để có thể đạt được nguồn nhân lực có chất lượng cao phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế xã hội và các doanh nghiệp trong, ngoài nước.

Nhà báo Phạm Huyền: Vậy thưa PGS.TS Bùi Thế Dũng, ông đánh giá thế nào về vai trò của hình thức liên kết đào tạo chất lượng cao trong việc hiện thực hóa mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp theo hướng hiện đại, tiếp cận nền giáo dục nghề nghiệp tiên tiến trong khu vực và trên thế giới?

PGS.TS. Bùi Thế Dũng: Tôi nghĩ rằng việc có chương trình đào tạo liên kết nước ngoài không phải ở thời điểm cách đây 5-7 năm mà đến tận gần đây chúng ta mới làm được. Thực ra đây là quá trình phát triển hệ thống giáo dục nghề nghiệp đủ năng lực để trở thành đối tác với nước ngoài, để chúng ta có thể liên kết, hợp tác với họ một cách bình đẳng với tư cách là hai đơn vị.

Suốt gần 2 năm vừa qua có rất nhiều chương trình hợp tác quốc tế rồi những hỗ trợ của những tổ chức quốc tế giúp đỡ cho phát triển giáo dục nghề nghiệp của Việt Nam. Nhưng chủ yếu nó là một chiều. Đó là giúp đỡ Việt Nam xây dựng đội ngũ giáo viên, xây dựng đội ngũ nhà quản lý, tăng cường năng  lực thiết bị cho các trường, giúp đỡ để đổi mới, xây dựng chương trình đào tạo gắn với nhu cầu của nguồn nhân lực.

Đến bây giờ năng lực đào tạo của các trường trong hệ thống của chúng ta đã phát triển ở mức có thể hợp tác trực tiếp với nước ngoài. Đây là trở thành hợp tác song phương giữa hai cơ sở giáo dục nghề nghiệp với nhau và để chúng ta tiếp cận được những cái chuẩn hóa, chuẩn mực của đào tạo các nước. Đặc biệt các nước Tổng cục giáo dục nghề nghiệp lựa chọn liên kết là những nước có nền giáo dục nghề nghiệp phát triển nhất

Nói đến giáo dục nghề nghiệp phát triển trước hết phải nói thẳng đó là những nước công nghiệp phát triển, như nhóm G7. Các nước công nghiệp phát triển luôn nói rằng họ phát triển được chính là vì có đội ngũ người lao động trực tiếp, tức là công nhân.

{keywords}
PGS.TS. Bùi Thế Dũng, Chuyên gia tư vấn về Giáo dục nghề nghiệp

Thứ hai, tôi muốn nói về mặt chuyên môn kĩ thuật, chúng ta không thể cùng một lúc xây dựng một mặt bằng cao cho tất cả hệ thống mà phải lựa chọn những điểm tác động. Đó là những trường trọng điểm, những trường điểm làm nòng cốt và trong các trường đó chúng ta cũng không thể chọn tất cả các nghề được, mà cũng chọn một số nghề trường đó có thế mạnh và đất nước đang cần để ưu tiên. Như cách tiếp cận của Tổng cục giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn một số trường có năng lực, một số trường, một số nghề mà trọng điểm nền kinh tế của chúng ta trong giai đoạn công nghiệp hóa hiện đại hóa đang cần để chúng ta lựa chọn.

Như vậy khi chúng ta hợp tác với nước ngoài, cái quan trọng đầu tiên là chuẩn hóa đào tạo, chuẩn hóa về giáo viên, chuẩn hóa về thiết bị, về cơ sở vật chất và chương trình. Là một nước đi sau, khi hợp tác chúng ta vừa tiếp thu được những điều đó, áp dụng ngay vào điều kiện Việt Nam với sự tư vấn, hỗ trợ, hợp tác của các đối tác nước ngoài. Tôi cho rằng đó là một cách tiếp cận khôn ngoan và như ông Giang vừa nói nếu như ở địa điểm đó, ở trường điểm đó, nghề đó thành công thì việc nhân rộng hệ thống sẽ mang lại hiệu quả còn lớn hơn nữa.

Vấn đề then chốt: Sự tham gia của doanh nghiệp

Nhà báo Phạm Huyền: Thưa ông Nguyễn Khánh Cường, là hiệu trưởng một trường đã áp dụng mô hình đào tạo chất lượng cao, ông đánh giá thế nào về ưu thế của nó so với các mô hình chẳng hạn như đi du học trực tiếp?

Ông Nguyễn Khánh Cường: Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA2 là trường được chính phủ Đức, chính phủ Việt Nam lựa chọn đầu tư để trở thành một trung tâm đào tạo nghề xuất sắc, gần như đầu tiên tại Việt Nam. Hiện trường chúng tôi đang triển khai 3 mô hình đào tạo mà có thể gọi là đào tạo “du học nghề tại chỗ”.

Hình thức thứ nhất đấy là triển khai chương trình đào tạo theo mô hình kép, 100% của Đức, chương trình 100% của Đức kết hợp với doanh nghiệp, kết hợp với phòng Công nghiệp và Thương mại Đức AHK để đào tạo theo đúng 100% mô hình đào tạo kép. Và học sinh khi tốt nghiệp lấy được bằng của Lilama 2, lấy được bằng của AHK và cũng như lấy một chứng chỉ làm việc của tổ chức đấy. Ví dụ như chúng tôi đang làm với Tập đoàn Bosch và với Mercedes Ben Việt Nam.

Hình thức thứ hai là chương trình chuyển giao như ông Giang đã đề cập đến 22 chương trình của Đức hiện chúng tôi đang làm và đang trong quá trình triển khai đào tạo, năm nay là bước vào học kỳ thứ hai.

Hình thức thứ ba với sự hỗ trợ của GIZ, trong đó chúng tôi lấy chương trình quy định của Đức về Việt Nam đào tạo, điều chỉnh lại theo môi trường, điều kiện môi trường của Việt Nam để triển khai đào tạo. Và mô hình này hiện nay cũng đã có kết quả với 76 sinh viên tốt nghiệp năm vừa rồi. Hiện chúng tôi đang tổ chức thi tiếp đợt thứ hai.

Với các chương trình LILAMA2 đang triển khai đó, có thể nói ưu thế lớn nhất là các em được học tiêu chuẩn của nước ngoài với các điều kiện giáo viên cơ sở vật chất, mô hình đào tạo ngay trên chính đất nước mình. Và bằng cấp của các em ra nước ngoài được nước ngoài chấp nhận để tham gia thị trường lao động.

{keywords}
Ông Nguyễn Khánh Cường, hiệu trưởng Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA2

Nhà báo Phạm Huyền: Câu hỏi tiếp theo, thưa ông Bùi Thế Dũng, hình thức liên kết đào tạo với nước ngoài trong giáo dục nghề nghiệp “manh nha” tại Việt Nam từ khi nào và xin ông đánh giá sơ bộ về kết quả đã đạt được, có khả quan như những mục tiêu ban đầu đề ra không?

PGS.TS. Bùi Thế Dũng: Có thể nói ý tưởng hợp tác liên kết đào tạo với nước ngoài thì đã có từ rất lâu, và giáo dục nghề nghiệp sau so với giáo dục đại học là có lý do khách quan, do đặc thù, đặc điểm của giáo dục nghề nghiệp, đó là nó gắn chặt với thị trường lao động. Bản thân thị trường lao động ở các nước nó quy định nhu cầu đào tạo và các quy định chuẩn mực của đào tạo. Nếu như chúng ta đào tạo trong nước theo chuẩn mực đó khi nó vênh rất nhiều thì thị trường lao động sẽ không cần tới.

Thứ hai, mô hình đào tạo của tất cả các nước công nghiệp phát triển trong giáo dục nghề nghiệp rất khác so với chúng ta. Không chỉ chúng ta mà các nước châu Á nói chung đều là đào tạo tại trường trong khi tất cả các nước phát triển lại dựa vào hình thức đào tạo kết hợp với doanh nghiệp. Như vậy hai cái gốc đã rất vênh nhau, cho nên tiệm cận nhau ở thời điểm trước đây là rất khó.

Bối cảnh hiện nay công nghệ phát triển tạo ra một sự hội tụ rất cao trong công nghệ, với thế giới phẳng, với công nghiệp 4.0 thì có nhiều đặt hàng ở Việt Nam hay ở các nước tiên tiến là giống nhau. Đó chính là một cú hích, là động lực để thấy rằng rõ ràng cũng nghề này, điều kiện thị trường lao động ở trong các doanh nghiệp Việt Nam cũng đòi hỏi chuẩn mực về mặt kĩ năng về mặt năng lực giống như là nghề đó ở bên nước ngoài. Tôi lấy ví dụ nghề cơ điện tử chỗ trường LILAMA2 của ông Cường dạy thế thì các em ở đấy làm ở doanh nghiệp Việt Nam về cơ điện tử cũng không khác gì làm cơ điện tử ở Đức cả.

Đó là một điều kiện khách quan để giáo dục nghề nghiệp có thể nắm bắt, tận dụng những thành tựu của các nước khác. Tôi cũng có dịp đi nhiều nước và thấy rằng điều kiện và môi trường để triển khai những hình thức đào tạo đó ở Việt Nam không khác biệt so với các nước tiên tiến về trang thiết bị, nhà xưởng.

Ở đây tôi muốn nhấn mạnh, có một điều rất hay chúng ta học được khi tiếp cận và thực hiện hình thức liên kết này chính là tăng cường hợp tác với doanh nghiệp. Đây là vấn đề then chốt đối với chất lượng đào tạo, không hợp tác sâu với doanh nghiệp thì chắc chắn không thể nói rằng chất lượng đào tạo nghề nghiệp cao được. Liên kết với nước ngoài tạo ra cho chúng ta một áp lực, bởi trong chương trình thiết kế của họ có một yêu cầu, một điều kiện tiên quyết là gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp.

Lựa chọn trọng tâm, trọng điểm

Nhà báo Phạm Huyền: Thưa ông Giang, ông có thể chia sẻ thông tin sơ bộ về các đối tác mà chúng ta đang liên kết? Hiện chúng ta đang hợp tác nhiều nhất với nước nào, và trong quá trình triển khai cơ sở để xác định các nghề trọng điểm là gì?

Ông Đỗ Văn Giang: Trước khi trả lời trực tiếp câu hỏi, tôi xin nhắc lại điều mà chính chuyên gia Úc nói khi chúng tôi thực hiện chuyển giao và tổ chức đào tạo thí điểm 12 nghề của Úc. Đó là họ khẳng định việc đào tạo sinh viên Việt Nam theo tiêu chuẩn Úc theo chương trình Úc chuyển giao này là du học tại chỗ.

Người ta coi sinh viên đang học chương trình chuyển giao này tại Việt Nam (đã được tổ chức của Úc sang để kiểm định ít nhất 2 - 3 lần, đáp ứng đủ các điều kiện về cơ sở vật chất thiết bị, giáo viên được đưa sang Úc đào tạo bồi dưỡng gần nửa năm, sau đó thi đạt thì về mới dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh…), cũng như sinh viên Úc đang học tại Việt Nam hoặc sinh viên Việt Nam đang học tại Úc. Có thể nói sự công nhận ấy có tính chất lan tỏa, cổ súy cho các em thấy chất lượng tuyệt vời các em có được khi đủ điều kiện theo học chương trình này.

Những chương trình chúng ta đang làm với Úc, với Đức như tôi đã đề cập là các liên kết chính thống. Còn các hình thức liên kết như ông Dũng nói thì trước đây chúng ta đã làm rất nhiều với Nhật, Hàn Quốc, Thụy Điển, Đan Mạch… Chẳng hạn trường LILAMA2 đã được tham gia rất nhiều dự án hưởng thụ từ nguồn vốn ODA, như dự án Hàn Quốc với một số nghề được chuyển giao theo kiểu chương trình đạt chuẩn của Hàn Quốc. Và không chỉ các nước G7 như ông Dũng đề cập, thực tế bây giờ chúng ta cũng có thể liên kết với Singapore, Úc... Bởi hiện các điều kiện là mở và tôi cho rằng đấy là một cơ hội.

Các quốc gia đó chương trình của họ đạt chuẩn quốc tế, được quốc tế công nhận, tổ chức kiểm định công nhận.

Thứ hai, về danh mục những ngành nghề để đầu tư trọng điểm thì khi tiến hành hợp tác, thực hiện chuyển giao thì đều phải hai bên ngồi với nhau để đi đến đồng thuận nhất, tương đồng cao nhất về mặt chương trình khi chuyển giao theo tiêu chuẩn 100% các bạn về Việt Nam để Việt hóa đi.

Còn tại Việt Nam thì bản thân các trường chất lượng cao, các nghề chất lượng cao, ngành nghề trọng điểm theo tiêu chuẩn quốc tế, khu vực Asean cũng đã được quy định và gần đây nhất được quy định bằng quyết định số 1769 (tháng 11/2019) có 68 nghề quốc tế, Asean 101 nghề và nghề quốc gia là 144 nghề. Sự chuẩn hóa đó là sự hòa nhập, là sự đạt chuẩn không những trong nước mà cả khu vực, quốc tế nữa.

Tất cả những ngành nghề này là đều phải lựa chọn thông qua các tiêu chí khi đưa ra để gửi tới các sở bộ ngành địa phương và các trường. Ví dụ tiêu chí được đào tạo liên tục trong bao nhiêu năm, tuyển sinh bao nhiêu năm, đội ngũ giáo viên như thế nào, chương trình là phải đạt chuẩn cao hơn so với chương trình đào tạo đại trà bình thường mà không thuộc quy định, v.v… Chẳng hạn giáo viên thì ngoại ngữ cũng phải đạt trình độ ít nhất là B1 không thì phải B2, còn học sinh đầu vào cũng phải đạt tiêu chuẩn cao hơn so với những ngành nghề mà không gọi là chất lượng cao.

{keywords}
Từ trái qua phải: Ông Nguyễn Khánh Cường, nhà báo Phạm Huyền, ông Đỗ Văn Giang, ông Bùi Thế Dũng

Nhà báo Phạm Huyền: Thưa thầy Cường, vậy thì thực tế tại trường LIlAMA2 thì các ngành trọng điểm được lựa chọn ra sao?

Ông Nguyễn Khánh Cường: Việc lựa chọn nghề trọng điểm của LILAMA2 là một quá trình phát triển phục vụ cho công nghiệp và từ đấy hình thành ra được những thế mạnh của trường. Những thế mạnh đó được sự hỗ trợ của Chính phủ, của nguồn vốn ODA… để xây dựng trở thành những nghề trọng điểm. Hiện nay LILAMA2  có 7 nghề đạt cấp độ quốc tế, 4 nghề của Đức, 3 nghề của Pháp và chúng tôi đang triển khai thêm 3 nghề chuyển giao nữa. Như vậy chúng tôi hiện có khoảng 10 nghề là nghề trọng điểm quốc gia chuyển giao từ nước ngoài.

Và phải nói rằng thành công của các nghề trọng điểm này, như ông Dũng vừa nói, mấu chốt vẫn phải là sự tham gia của doanh nghiệp. Như mô hình điều chỉnh từ mô hình đào tạo kép của Đức mà chúng tôi đang triển khai, doanh nghiệp có thể tham gia vào ngay từ những khâu đào tạo, đánh giá, sát hạch sinh viên…

Nhà báo Phạm Huyền: Xin thầy có thể nói rõ hơn một chút là 10 nghề trọng điểm đó cụ thể là những ngành nghề nào và sự tham gia của doanh nghiệp ra sao?

Ông Nguyễn Khánh Cường: 10 ngành nghề trọng điểm của chúng tôi hiện nay là nghề cắt gọt kim loại CNC, nghề cơ điện tử, nghề chế tạo thiết bị cơ khí, nghề hàn, nghề điện tử công nghiệp, nghề truyền thông, viễn thông, rồi nghề lắp đặt thiết bị cơ khí, nghề chế tạo thiết bị cơ khí, nghề cơ khí xây dựng. Đây đều là những nghề nằm trong lĩnh vực kĩ thuật, lĩnh vực điện và những nghề hướng đến tương lai, như nghề cơ điện tử là nghề đảm bảo được lực lượng lao động trong nước cũng như chuẩn bị cho một lực lượng lao động cho cuộc cách mạng 4.0 sắp tới.

Nhà báo Phạm Huyền: Thưa PGS.TS Bùi Thế Dũng, ông có đánh giá gì về các mô hình được coi là rất là thành công trong triển khai đào tạo chất lượng cao?

PGS.TS. Bùi Thế Dũng: Có thể nói giáo dục nghề nghiệp tại tất cả các nước trên thế giới nằm trong 3 mô hình đào tạo.

Mô hình thứ nhất là đào tạo tại doanh nghiệp thường là đào tạo tại chỗ, ngắn hạn cho những người lao động vào không cần yêu cầu đạt được bằng chính quy. Ở mô hình này vào dễ, ra dễ, vì anh vào trong doanh nghiệp làm là coi như có chỗ làm rồi.

Mô hình thứ hai là đào tạo tại trường, gần như là chiếm 80-90% của các nước trên thế giới. Điều này có lý do. Đào tạo tại trường là một mô hình rất dễ thực hiện. Bởi vì các em đang ngồi ghế nhà trường phổ thông chỉ bước sang một ngôi trường khác, tên khác thôi. Chính vì dễ thực hiện, tức là dễ đầu vào thì lại khó đầu ra. Đầu ra của các em là thị trường lao động, thế thì suốt ngày ở trong trường, không có kinh nghiệm, không biết gì về doanh nghiệp nên sẽ rất khó.

Còn mô hình thứ ba người ta mới nghĩ cách thế thì bây giờ phải tìm làm sao kết hợp vào dễ ra cũng dễ, không quá dễ như mô hình đầu nhưng mà « hơi dễ ». Đó là kết hợp mô hình nhà trường và doanh nghiệp, và nó không đảo lộn mô hình mà nước ta đang có. Nếu như trước đây nhà trường dạy 100%, nay hãy rút vai trò, vị trí của mình xuống chỉ còn 2/3 thôi, còn hãy để 1/3 cho doanh nghiệp làm.

Như vậy các em học sinh khi tốt nghiệp không chỉ có kiến thức, kỹ năng, có khả năng chịu trách nhiệm… mà còn có một điều rất quan trọng là kinh nghiệm nghề. Và như vậy khi tốt nghiệp, vào làm doanh nghiệp các em không khiến doanh nghiệp tốn công sức « đào tạo lại » nữa.

Ông Nguyễn Khánh Cường: Mô hình kết hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp như ông Dũng vừa nói thì hiện ở LILAMA2 đang triển khai mô hình đào tạo phối hợp. Tức là phối hợp giữa doanh nghiệp và nhà trường, doanh nghiệp có thể tham gia vào quá trình xây dựng, điều chỉnh chương trình làm sao phù hợp với doanh nghiệp. Doanh nghiệp hướng dẫn cho sinh viên khi sinh viên về dưới công ty để làm việc và mức độ chương trình biến động chứ không cứng nhắc. Có thể doanh nghiệp này đáp ứng được nhiều module cho học sinh thì họ làm việc với nhà trường để sinh viên được đến đó làm việc nhiều hơn, học tập nhiều hơn.

Những nghề trọng điểm đào tạo theo hình thức du học tại chỗ của trường chúng tôi đều đang triển khai theo mô hình này và đang rất là thành công.

Ông Đỗ Văn Giang: Tôi xin chia sẻ thêm về khía cạnh quản lý nhà nước. Trong Nghị quyết 617 của Ban cán sự Đảng Bộ LĐ-TBXH, năm 2018 đã đưa ra một ý là đẩy mạnh kết hợp giữa 3 nhà: nhà nước, nhà trường, nhà doanh nghiệp. Đây là điều chúng tôi đang làm rất mạnh trong mấy năm nay, mà trường LILAMA2 là một ví dụ điển hình.

Cũng xin chia sẻ thêm là năm 2019, chúng tôi có tổ chức Diễn đàn quốc gia “Nâng tầm kỹ năng lao động Việt Nam” với chủ đề: Doanh nghiệp đồng hành đổi mới và nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp. Và hiện chúng tôi đang trình Thủ tướng ký chỉ thị đẩy mạnh phát triển nhân lực có kỹ năng nghề và trong đó cũng nhấn mạnh việc tăng cường gắn kết chặt chẽ 3 “Nhà”: Nhà nước - Nhà trường - Nhà doanh nghiệp trong các hoạt động giáo dục nghề nghiệp.

(Còn tiếp)

VietNamNet thực hiện

Tọa đàm trực tuyến: "Du học tại chỗ với giáo dục nghề nghiệp"

Tọa đàm trực tuyến: "Du học tại chỗ với giáo dục nghề nghiệp"

Thay vì phải ra nước ngoài để tiếp cận các cơ sở đào tạo nghề nghiệp hiện đại, tiên tiến, các em hoàn toàn có thể thụ hưởng các chương trình đáp ứng chuẩn quốc tế ngay trên chính đất nước mình.  

" alt="“Du học nghề tại chỗ”: Học kinh nghiệm thế giới để đi nhanh nhất" width="90" height="59"/>

“Du học nghề tại chỗ”: Học kinh nghiệm thế giới để đi nhanh nhất

Số dư đầu kỳSố tiền ghi cóMô tảNgày giao dịch400,000.00Sender:79307005.DD:101019.SHGD:10002772.BO:HUYNH KIM NHAN.IBUNG HO MS 2019.33410/10/20191,000,000.00DON NGOC HAI, 67 HOANG SA, Q1 UNG HO 2 CHI EM VU THI CHO VA VU THI DINH (MS:2019334)/ NGUYEN THI THANH HOA GD TIEN MAT10/10/20191,000,000.00271685.101019.131447.Vu Thi Hong giup chau Nguyen Quoc Vinh Mo tim FT1928307700085410/10/2019200,000.00124838.101019.130903.3420029649 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 33410/10/2019100,000.00619315.101019.122406.Ung ho MS2019 33510/10/2019500,000.00736849.101019.120221.Chuyen tien ung ho MS 2019.33210/10/2019200,000.00247377.101019.115317.MS 2019.12510/10/2019200,000.00194856.101019.095054.UH MS 2019.329 FT1928355500310110/10/201950,000.00503772.101019.085017.ung ho MS 2019 33310/10/2019200,000.00008306.101019.084836.IBFTA 191010000004903 Ung ho MS 2019.33210/10/2019100,000.00502121.101019.084706.ung ho ms 2019 178 quynh mai10/10/2019300,000.00166987.101019.083328.Ung ho MS 2019.335 FT1928328030626510/10/20193,000,000.00160949.101019.080812.Ung Ho MS 2019332 FT1928366189046010/10/2019200,000.00035910.101019.074742.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI TUOI chuyen khoan ung ho chi nguyen t10/10/2019300,000.00592396.101019.074543.Ung ho ms 2019.335 me con chi nguyen thi nguyet o quang tri10/10/2019200,000.00154711.101019.072428.Ung ho Ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT1928351904731210/10/20191,000,000.00970391.101019.064317.IBFT Ung ho MS 2019. 33510/10/2019200,000.00242080.101019.060543.Ung ho ms 2019.33210/10/2019500,000.00190599.091019.231954.Ung ho MS 2019.33410/10/2019500,000.00702776.091019.224657.CHUYEN TIEN UNG HO MS2019.334-091019-22:46:3710/10/2019100,000.00458271.101019.215857.MS2019125 be Nguyen Quoc Vinh10/10/20191,000,000.00025270.101019.203844.Ung ho MS 2019.335 chi NGUYEN THI NGUYET10/10/2019200,000.00452625.101019.201941.Ung ho MS 2019.332 FT1928303041045110/10/2019200,000.00986512.101019.191443.Ung ho MS 2019.33510/10/2019500,000.00192039.101019.173020.Ung ho MS 2019.32010/10/2019200,000.00892385.101019.163446.Gui be Nguyen Quoc Vinh10/10/2019200,000.00309325.101019.142307.ung ho ms 2019.313 em Dang Le Huyen Trang10/10/2019300,000.00272957.101019.135307.Chuyen tien ung ho Nguyen Quoc Vinh ms2019.12510/10/2019100,000.00IBVCB.1010190009979001.LE THI THUY DUONG.Ung Ho MS 2019.33210/10/20191,000,000.00IBVCB.1010190221309004.NGUYEN SON TUNG.Ung ho MS 2019.32910/10/20191,000,000.00IBVCB.1010190053637003.NGUYEN SON TUNG.Ung ho MS 2019.33510/10/2019100,000.00IBVCB.1010190319992003.ung ho ma so: 2019.335 chi Nguyen Thi Nguyet Quang Tri kho khan10/10/2019200,000.00IBVCB.1010190117509001.Cao Minh Hieu, Cao Minh Huyen 18 Hoe Nhai, BD, HN ung ho ma so 2019.33310/10/2019500,000.00IBVCB.1010190184237001.LE VAN THUONG.MS 2019.33510/10/2019300,000.00IBVCB.1010190903473003.NGUYEN VAN DUNG.Ung ho MS 2019.32910/10/2019300,000.00IBVCB.1010190548103001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MSMS 2019.33510/10/2019400,000.00IBVCB.1010190962353002.LE THI TUONG VY.Ung ho ma so 2019 331 Bui Thi Ngoan 200.000 ung ho ma so 2019 333 Pham Thi Hoa 200.00010/10/2019200,000.00IBVCB.1010190744233001.Nguyen Thi Nguyet Mai Xa, Gio Mai, Mai Linh, Quang Tri MS 2019.33510/10/2019100,000.00IBVCB.1010190375729002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.33510/10/2019300,000.00IBVCB.1010190111701001.LE THU TRANG.MS2019.329. Danh cho me con chi Nguyen Thi Toan tai Bac Giang. 086868858010/10/2019500,000.00IBVCB.1010190704293001.NGUYEN KIM NGOC QUYEN KP3, P4, TP TAY NINH, TINH TAY NINH Ung ho MS 2019.329 Chau TRAN NGOC BICH10/10/2019300,000.00IBVCB.0910190462895001.LE VU PHUC.ung ho MS 2019.33210/10/2019300,000.00IBVCB.0910190270979002.LAM HAI YEN.Ms2019.33410/10/2019200,000.00MBVCB252719737.giup do ms 2019.332 so tien 200k.CT tu 0071004379998 LAI THI THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/10/2019300,000.00MBVCB.252627943.MS 2019.35.CT tu NGUYEN THI NGUYET toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/10/2019300,000.00MBVCB.252539598.Ms.2019.333.CT tu Linh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/10/2019200,000.00MBVCB252329713.MS 2019.335.CT tu 0071001316842 HUYNH MANH DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/10/2019500,000.00MBVCB.252311067.giup do ms 2019.335.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/10/20191,000,000.00MBVCB.252308558.maso 2019.335 Chi Nguyet xa Go Mai , Qtri.CT tu ung ho chi Nguyen thi Nguyet Quang tri toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/10/2019500,000.00MBVCB252306015.ung ho ms 2019.335.CT tu 0021000534526 PHI DANG HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.10/10/20191,000,000.00MBVCB.252975674.MS 2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu Phan Thi Ai Phuong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.10/10/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG. CHI PHUONG HA NOI UNG HO MS 2019.335 GD TIEN MAT10/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10015376.BO:MAI DAN ANH.UNG HO MS 2019.33210/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10015721.BO:MAI DAN ANH.UNG HO MS 2019.32910/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:101019.SHGD:10012081.BO:DANG DUC TINH.UNG HO MS 2019.33510/10/20195,000,000.00Sender:01341001.DD:101019.SHGD:10000488.BO:TRINH DINH THAI.(1900000008606015)TRINH DINH TH AI UNG HO MS 2019.333( BA PHAM THI HOA CO CHAU BI UNG THU)10/10/2019300,000.00Sender:01310005.DD:101019.SHGD:10008988.BO:BUI HUONG GIANG.QM UNG HO MA SO 2019.33510/10/2019200,000.00Sender:79310001.DD:101019.SHGD:10003969.BO:NGUYEN HIEN CHI.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH10/10/2019200,000.00IBPS/SE:48304001.DD:101019.SH:10003890.BO:NGUYEN HONG PHUONG.UNG HO MS 2019.332 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH10/10/2019200,000.00IBPS/SE:01310012.DD:101019.SH:10002045.BO:DANG THI UYEN THAO.MS 2019.33210/10/2019200,000.00Sender:01310001.DD:091019.SHGD:10007670.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.3339/10/2019300,000.00Sender:79305001.DD:091019.SHGD:10005631.BO:NGUYEN THI HOANG UYEN.UNG HO MS 2019.125 BE NGU YEN QUOC VINH9/10/20192,000,000.00Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10001710.BO:NGUYEN THI THAO GIANG.UNG HO MS 2019.333 TAI NG OAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH9/10/2019200,000.00Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10000830.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.333 TAI NGOAI T HUONG VIET NAM SO GIAO DICH9/10/2019200,000.00Sender:48304001.DD:091019.SHGD:10000832.BO:DO THI VINH HANH.UNG HO MS 2019.334 TAI NGOAI T HUONG VIET NAM SO GIAO DICH9/10/2019100,000.00VCBVT.84393582989.CT tu 0351000763839.NGO THI THOM sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191009234151904.VNVT20191009952986.Ung ho c Toan luc nam9/10/2019500,000.00524228.091019.203650.Chuyen tien ung ho MS 2019.3349/10/2019600,000.00109416.091019.203459.Ung ho MS 2019.332 FT192821610063109/10/2019100,000.00264195.091019.185940.The moon ung MS2019.3299/10/2019100,000.00264202.091019.185752.Ung ho MS2019.3349/10/2019100,000.00160892.091019.180846.MA 2019.3329/10/2019150,000.00300328.091019.164948.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 328 329 va 3309/10/2019100,000.00216286.091019.160353.Ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh9/10/2019200,000.00632919.091019.142531.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-091019-14:26:099/10/2019300,000.00330552.091019.142104.Ung ho MS 2019.3349/10/2019150,000.00877361.091019.135132.ung ho MS 2019.3349/10/2019500,000.00276415.091019.124103.Ung Ho Ms 20193329/10/2019200,000.00159371.091019.123258.Ung ho MS2019 3299/10/2019100,000.00157235.091019.122700.Ung ho MS2019 330 be Mai Tran My Tien9/10/2019100,000.00826019.091019.120150.Chuyen tien den Ngan hang khac9/10/2019500,000.00148567.091019.115519.UNG HO MS2019 3339/10/2019200,000.00267626.091019.112403.ung ho 2019327 va 3269/10/2019100,000.00267103.091019.112025.ung ho 20193339/10/2019400,000.00266793.091019.111811.ung ho 2019326 va 328 moi truong hop 2009/10/2019500,000.00265869.091019.111209.ung ho 2019333 va 332 va 329 va 331 va 3309/10/2019300,000.00265025.091019.110618.ung ho 20193349/10/2019500,000.00594968.091019.105136.MS 2019.334-091019-10:52:159/10/2019200,000.00900601.091019.103808.Ung ho MS 2019.328 FT192822092770299/10/2019300,000.00226408.091019.102145.Chuyen tien ung ho 2019.3349/10/2019200,000.00221815.091019.101345.Ung ho MS 20183329/10/20192,000,000.00220627.091019.101132.Ung ho MS 2019.3349/10/2019200,000.00286256.091019.095704.ct ung ho MS 2019.3329/10/20191,000,000.00862901.091019.085751.Ung ho MS 2019.334 FT192824807367509/10/2019200,000.00567309.091019.083945.UNG HO MS 2019.332. MONG EM CO THAT NHIEU SUC KHOE!-091019-08:39:289/10/2019200,000.00243710.091019.082919.ung ho MS 2019307 chi Lam Thi Giat9/10/2019200,000.00933051.091019.082540.IBFT ungho MS 2019.3349/10/2019300,000.00123428.091019.082031.Ung ho MS 2019.3349/10/2019500,000.00984402.091019.080840.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 20193329/10/2019500,000.00308931.091019.075442.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS 2019 3349/10/2019200,000.00847689.091019.075219.Ung ho MS 2019.333 FT192823219112929/10/2019200,000.00308480.091019.074316.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.3349/10/2019200,000.00276834.091019.074031.ung ho ma so MS 2019 3329/10/2019300,000.00060611.091019.073244.ung ho MS2019 3339/10/2019100,000.00004868.091019.063613.Ung ho MS2019 125 be Nguyen Quoc Vinh9/10/2019100,000.00238475.091019.063224.Ung ho ma so 20193349/10/2019100,000.00981483.091019.061229.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3349/10/2019300,000.00839723.091019.055336.Ung ho MS 2019.334 FT192826035881109/10/2019100,000.00839532.091019.054230.ung ho MS2019.125 FT192825267210589/10/2019200,000.00838990.091019.045930.Ung ho ms 2019.333 FT192823212734089/10/2019100,000.00124543.091019.004153.Ung ho MS 2019.3329/10/2019100,000.00274019.091019.002340.Ung ho MS 2019.3329/10/2019165,000.00828721.081019.231232.Ung ho ms 2019.331 FT192825302346049/10/2019200,000.00055840.081019.223108.ung ho MS 2019.3339/10/2019300,000.00136072.081019.223006.2 EM K.LINH, M.HA DV, CG, H.NOI UNG HO MS 2019.332. CHUC CHI CHONG LANH BENH VA GAP NHIEU MAY MAN9/10/2019200,000.00232879.081019.221323.Ung ho MS 2019 313 em Le Huynh Trang9/10/20191,000.00IBVCB.0910190027488002.asd 123 QWEqwe9/10/2019300,000.00IBVCB.0910190677368001.NGUYEN THI TUAN MINH.Ung ho MS 2019.332 - Chuc em Hoa mau khoe9/10/20192,000,000.00IBVCB.0910190228222002.CU THI LE THUY.ung ho MS 2019.3349/10/2019200,000.00IBVCB.0910190052090001.PHAM THI NGOC TU.Ung ho MS 2019.334 hai chau Vu Thi Cho & Vu Thi Dinh9/10/2019300,000.00IBVCB.0910190541175001.DANG QUOC HOAN.ung ho MS 2019.3349/10/2019200,000.00IBVCB.0910190280255002.Vu Dinh An Ha Noi ung ho MS 2019.329 , 3 me con chi Toan9/10/2019300,000.00IBVCB.0910190299793004.TRUONG MINH TAM., Gui MS 2019.334, em Dinh9/10/2019300,000.00IBVCB.0910190549537003.TRUONG MINH TAM., gui MS 2019.333, Ba Pham Thi Hoa9/10/2019200,000.00IBVCB.0910190337763001.QUOC DINH DUNG.Ung ho MS 2019 3349/10/2019200,000.00IBVCB.0910190899178006.NLNQNM Ung ho MS 2019.3349/10/2019500,000.00IBVCB.0910190662080002.LE TUAN ANH.ung ho MS 2019.331. Chuc con gai mau lanh benh9/10/2019500,000.00IBVCB.0910190997368001.LE TUAN ANH.ung ho MS 2019.333, chuc con moi su may man9/10/2019200,000.00IBVCB.0910190934316004.NLNQNM Ung ho MS 2019.3339/10/2019200,000.00IBVCB.0910190593944002.NLNQNM Ung ho MS 2019.3339/10/2019100,000.00IBVCB.0910190381424003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3349/10/2019500,000.00IBVCB.0910190051654001.LE TRUNG NGHIA.Ung ho MS 2019.3349/10/2019100,000.00IBVCB.0910190096082001.TRINH THIEN TUAN.Chuyen tien ung ho hai em bi mu ms 2019.3349/10/2019600,000.00PHAN CHAU VIEN - GUI 2019 .330 VA MS 2019 .329 MOI NGUOI 300.000D GD TIEN MAT9/10/2019600,000.00PHAN CHAU VIEN - GUI MS 2019.332 VA MS 2019.331 MOI NGUOI 300.000D GD TIEN MAT9/10/2019500,000.00MBVCB.252227578.ung ho MS 2019.334.CT tu Huong toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/10/20195,000,000.00MBVCB252125829.ung ho tu thien ms : 2019.333 cho ba Pham Thi Hoa.CT tu 0071001268198 NGUYEN KHANH LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019200,000.00MBVCB251927514.MS 2019.329.CT tu 0421000528236 TRAN THI LE THU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019200,000.00MBVCB251861494.ung ho ms 2019.332.CT tu 0971000028093 DOAN THI HOAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019200,000.00MBVCB251859961.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0611001577636 NGUYEN VAN HAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019500,000.00MBVCB251847909.2019.332.CT tu 0141000846232 DANG TRAN PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019250,000.00MBVCB.251783433.benh ung thu .CT tu Bui Nguyen Dong Nghi giup ms 2019.333 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/10/2019500,000.00MBVCB.251706201.ung ho MS:2019.334 ong vua cha si ha giang.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/10/2019500,000.00MBVCB251705755.Ung Ho: MS 2019.334.CT tu 0071001307290 LE VAN HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019200,000.00MBVCB.251668669.Mu.CT tu MS 2019.334_Vua Thi Cho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.9/10/2019500,000.00MBVCB251642424.ung ho MS 2019.334.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019100,000.00MBVCB251610863.ms 2019.332.CT tu 0251002755966 NGUYEN VAN CHIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.9/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:091019.SHGD:10006790.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.333 BE NGUYE N DINH HUNG9/10/2019200,000.00IBPS/SE:01310005.DD:091019.SH:10006259.BO:MAI THUY KHANH.UNG HO MS 2019.3329/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10004002.BO:NGUYEN VAN MANH.UNG HO MS 2019.3328/10/2019500,000.00Sender:01311013.DD:081019.SHGD:10002707.BO:HOANG NGOC BINH.UNG HO MS 20193338/10/2019200,000.00IBPS/SE:01201003.DD:081019.SH:10003187.BO:NGUYEN VAN BAC.UNG HO MS20193298/10/2019500,000.00DAO THI LOAN UNG HO MS 2019.332 - EM PHAM THI HO GD TIEN MAT8/10/201950,000.00VCBVT.84972447736.CT tu 0781000423298.LE DUC LINH sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191008238742440.VNVT20191008938425.Ung ho MS 2019.3338/10/2019100,000.00VCBVT.84328762769.CT tu 0351000773954.VU THANH CONG sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191008234015358.VNVT20191008925794.MS 2019.332 ung ho e hoa8/10/2019200,000.00803304.081019.205010.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT192824668525528/10/2019200,000.00075354.081019.201519.Chuyen tien ung ho MS 2019.3338/10/2019200,000.00022266.081019.175559.Ung ho MS 2019.3298/10/2019300,000.00993491.081019.165558.Ung ho MS 2019.3268/10/2019100,000.00564475.081019.165647.ung ho MS 2019.3328/10/2019200,000.00014031.081019.163331.MS 2019.332(Pham Thi Hoa 18 tuoi, que o Thanh Hoa) mong em som mau het benh8/10/20191,200,000.00720122.081019.161735.Ung ho MS 2019.330,331,332,333 moi truong hop 300,000 FT192812302503918/10/2019150,000.00248829.081019.161116.Ung ho ms 2019.3328/10/2019200,000.00687608.081019.151046.MS 2019 332 FT192811726851688/10/20191,000,000.00761705.081019.150917.Nguyen Dinh Dong giup MS 2019 3298/10/2019200,000.00141442.081019.141442.MS 2019.333, be Nguyen Dinh Hung8/10/2019500,000.00649723.081019.134125.Ung ho MS 2019.333 FT192816924013968/10/2019200,000.00644407.081019.132447.Ung ho MS 2019.332 FT192814246571298/10/2019300,000.00874286.081019.132016.Ung ho MS 2019.3328/10/2019400,000.00143865.081019.130529.Ung ho MS 2019.3298/10/2019200,000.00696941.081019.130403.Ung ho ms 2019 3338/10/2019200,000.00143518.081019.130358.Ung ho MS 2019.3328/10/2019200,000.00143573.081019.130238.Ung ho MS 2019.3318/10/2019250,000.00143468.081019.130116.Ung ho MS 2019.3338/10/2019200,000.00273797.081019.125300.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho chau Nguyen Dinh Hung ma so MS 2019.333 B8/10/2019100,000.00693082.081019.125112.Ung ho MS 2019 332 Pham Thi Hoa8/10/2019200,000.00229507.081019.123737.ung ho MS 2019.3328/10/2019500,000.00683895.081019.122347.MS 2019 3328/10/2019300,000.00627022.081019.122205.MS 2019.332 be Hoa va bac Cham co len nhe FT192810273256938/10/2019100,000.00420165.081019.120623.ung ho MS 2019.3328/10/2019100,000.00617406.081019.115228.Nguyen hoang duc khai Ung Ho MS 2019.332 FT192814986116918/10/2019250,000.00944369.081019.112130.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN VAN HAI ung ho be ung thu 08163339108/10/2019100,000.00159219.081019.112033.Pham Xuan Quynh ung ho MS 20193328/10/201950,000.00635165.081019.104600.ung ho MS 2019 3338/10/2019100,000.00152859.081019.104155.Ung ho MS 2019 3338/10/201950,000.00586186.081019.103639.Ung ho MS 2019.332 FT192814003105288/10/2019300,000.00799177.081019.103201.Ung ho MS 2019.333 ba Pham Thi Hoa8/10/2019500,000.00621873.081019.102341.Ung ho MS 2019 333 chau Nguyen Dinh Hung8/10/2019200,000.00793002.081019.102142.ung ho ms 2019.3338/10/2019200,000.00939501.081019.100928.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3328/10/20191,000,000.00786351.081019.101036.Chuyen tien ung ho MS 2019.3328/10/2019100,000.00565741.081019.094809.Ung ho MS 2019.332 FT192813288287308/10/2019200,000.00565286.081019.094659.MS 2019.332 FT192811715787088/10/20191,000,000.00170733.081019.094345.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH8/10/2019100,000.00409896.081019.092235.ms 2019 3338/10/2019100,000.00543945.081019.084618.Ung ho MS 2019.333 FT192817055514398/10/2019300,000.00565900.081019.084528.Ung ho em Hoa MS 20193328/10/2019200,000.00257699.081019.083232.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Nguyen Thi Diem Tien chuyen khoan MS 2019.3328/10/2019100,000.00132410.081019.081159.MS 2019 3288/10/2019100,000.00132298.081019.081019.MS 2019 3278/10/2019100,000.00132184.081019.080850.MS 2019 3298/10/2019100,000.00132005.081019.080623.Ms 2019 3308/10/2019300,000.00711659.081019.075638.Ung ho ma 2019.333 chau hung chau ba pham thi hoa o nam dinh8/10/2019200,000.00589441.071019.234832.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.3328/10/2019200,000.00542205.081019.074146.ung ho MS 2019 3298/10/2019100,000.00541744.081019.073942.ung ho MS 2019 3328/10/2019300,000.00525822.081019.064414.Khuyen gia lai ct ung ho chi toan MS 2019.329 FT192810592761928/10/2019100,000.00203472.081019.015440.Ung ho ms2019 3328/10/2019500,000.00291477.081019.010450.Ung ho MS 2019.332. Nho bao Vietnamnet chuyen den ban Hoa. Cau mong nhung dieu tot dep nhat den voi8/10/2019200,000.00519327.081019.003439.MS 2019.332 FT192813992738928/10/2019100,000.00681654.071019.235340.ung ho MS 2019.3328/10/2019200,000.00512084.071019.230123.Ung ho MS 2019.332 FT192812310411618/10/2019400,000.00928586.071019.223843.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN TRUONG AN chuyen khoan ung ho?MS 2019.3328/10/2019100,000.00508764.071019.223505.Em Hoa MS 2019.332 FT192818630931058/10/2019200,000.00IBVCB.0810190203894001.TRUONG MINH THIN.Ghi ro ung ho MS 2019.333Ba Pham Thi Hoa, O so 30D ngo 75 duong Dien Bien, phuong Cua Bac, Nam Dinh8/10/20195,000,000.00IBVCB.0810190953090001.NGUYEN THI LE HA.Quang Trung-Quang Chinh ung ho ban Pham thi Hoa MS 2019.3328/10/20191,000,000.00IBVCB.0810190949068001.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.333 cho be Nguyen Dinh Hung dieu tri benh8/10/2019200,000.00IBVCB.0810190352074003.NGUYEN LE MINH.MS 2019.3318/10/2019200,000.00IBVCB.0810191025490002.NGUYEN LE MINH.MS 2019.3338/10/2019200,000.00IBVCB.0810190761138001.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.3298/10/2019300,000.00IBVCB.0810190166377008.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.333_Chau Nguyen Dinh Hung8/10/2019300,000.00IBVCB.0810190822677007.DO TRUNG DUNG.Ung ho MS 2019.332_Pham Thi Hoa (Thanh Hoa)8/10/2019200,000.00IBVCB.0810190357535005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.331 Thuong Viet Nam - 198 Tran Quang Khai, Ha Noi8/10/2019200,000.00IBVCB.0810190527743004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien8/10/2019200,000.00IBVCB.0810190339379003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.3298/10/20191,000,000.00IBVCB.0810190876307001.VU THI TAM.CHI TAM BINH DUONG CHUYEN TIEN UNG HO MS 2019.3328/10/2019300,000.00IBVCB.0810190695369001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MSMS 2019.333 ba Pham Thi Hoa8/10/20191,000,000.00IBVCB.0810190170639001.NGUYEN DUC GIANG.ung ho MS 2019.3328/10/2019100,000.00IBVCB.0810190629387001.Luong Bao Nam so 14 ngach 102/20 Phao Dai lang MS 2019.3338/10/2019200,000.00IBVCB.0810190193819002.Huy 69 TTH6 MS 2019.3218/10/2019500,000.00IBVCB.0810190391298001.HUYNH KIM NHUT.Ung ho MS 2019.333 - Ba Pham Thi Hoa, O so 30D ngo 75 duong Dien Bien, phuong Cua Bac, Nam Dinh8/10/2019300,000.00IBVCB.0810190783512001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.333, ba Pham Thi Hoa, Nam Dinh8/10/2019200,000.00IBVCB.0810190874552003.DINH NGOC LINH.Ung ho MS 2019.3338/10/2019100,000.00IBVCB.0810190107958001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3338/10/2019500,000.00IBVCB.0810190152530005.NGUYEN QUOC QUYEN.ung ho ms 2019.1708/10/2019500,000.00IBVCB.0810190878530002.NGUYEN QUOC QUYEN.ung ho ms 2019.3268/10/2019100,000.00IBVCB.0710190322678001.VU VAN DUC.ung ho MS 2019.332, cau cho em song that tot8/10/2019100,000.00IBVCB.0710190464022002.CAO THANH HAI.Ung ho MS 2019.3328/10/20192,000,000.00TRINH THI HUONG/ CT TNHH BDS HUNG THIEN LOC UNG HO NU SINH UNG THU MS 2019332 GD TIEN MAT8/10/2019100,000.00MBVCB.250920969.MS2019.330, be Mai Tran My Tien.CT tu Pham TD Ngoc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/10/2019200,000.00MBVCB251592729.ung ho MS 2019.333.CT tu 0021001482483 NGUYEN THI HUYEN DUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019100,000.00MBVCB251507558.ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000397041 NGUYEN QUI VUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019100,000.00MBVCB251182063.Ung ho MS 2019.316 Be Nguyen Duc Trong o Ha Nam..CT tu 0281000636852 PHAM THANH LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019200,000.00MBVCB251167406.ung ho MS 2019.239.CT tu 0591001646523 TRUONG THI HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/201950,000.00MBVCB251152059.ung ho MS 2019.333.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019500,000.00MBVCB251144259.ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000280240 NGUYEN DUC GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/20191,000,000.00MBVCB251075636.ung ho ms 2019.332.CT tu 0011002192798 DOAN DIEP ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019200,000.00MBVCB251041951.Ung ho MS 2019333.CT tu 0201000110108 NGUYEN NGOC THINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019200,000.00MBVCB251017110.ung ho em Hoa(MS:2019.332).CT tu 0041000218388 LE THI LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019400,000.00MBVCB251016128.ung ho MS 2019.331.CT tu 0011001967304 PHAM HONG KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/20191,000,000.00MBVCB251014623.ung ho MS 2019.333.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019200,000.00MBVCB251002129.ung ho MS 2019.333 be nguyen dinh hung.CT tu 0851000024120 NGUYEN HUU DUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019200,000.00MBVCB.250987894.Ung ho MS 2019.333_ba Pham Thi Hoa.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.8/10/2019300,000.00MBVCB250980999.ung ho ms 2019.333 .CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/20191,000,000.00MBVCB250976295.ung ho em Hoa ma so: MS 2019.332.CT tu 0071002943394 NGUYEN THI HUONG LAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/20191,000,000.00MBVCB250949414.ung ho MS 2019.125.CT tu 0021000427055 TRAN THUY DUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.8/10/2019300,000.00Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10015722.BO:NGUYEN THI THANH LOAN.UNG HO MS 2019.3338/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10014545.BO:NGUYEN THI ANH DAO.DAO UNG HO MS 2019.3328/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10012392.BO:VO THI NHU HUE.UNG HO MS 2019.333 BE NGUYEN DIN H HUNG8/10/2019200,000.00Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10011164.BO:DAO XUAN PHONG.MS 20193338/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10007538.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.3338/10/2019200,000.00Sender:01310001.DD:081019.SHGD:10008984.BO:NGUYEN VAN THU.UNG HO MS 2019.3328/10/2019100,000.00Sender:79310001.DD:081019.SHGD:10005209.BO:HA QUANG HUY.UNG HO MS 2019.3328/10/2019100,000.00Sender:01310005.DD:081019.SHGD:10005321.BO:PHAN DINH HUNG.UNG HO MS 2019.3328/10/2019200,000.00Sender:01310012.DD:081019.SHGD:10004524.BO:NGUYEN THI HONG.UNG HO MS2019.307 CHI LAM THI G IAT8/10/2019200,000.00LE VAN THANG CT UNG HO MS 2019.328 DUC NHAN // GD TIEN MAT8/10/2019300,000.00Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10015684.BO:LE TRONG NHAN.UNG HO MA SO 2019.3327/10/2019200,000.00Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10004545.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.330 BE MAI TRAN MY TIEN7/10/2019400,000.00Sender:79307006.DD:071019.SHGD:10011349.BO:KY NGOC BICH.CT NH NGOAI THUONG CN 198 TRAN QUA NG KHAI,KY NGOC BICH GIUP 02 BE TRAN HAI ANH,TRAN NGOC BICH( MS 2019,329),HOI HUONG CONG DUC CHO DUONG QUANG NHUT SN 28/09/2002 NHAM NGOC 1877/10/2019500,000.00Sender:01201004.DD:071019.SHGD:10012628.BO:TRAN VAN HIEN.UNG HO CASE 2019.3327/10/20191,000,000.00Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10015540.BO:TRAN VINH.UNG HO MS 2019.3327/10/2019500,000.00Sender:79303008.DD:071019.SHGD:10010801.BO:NGO TU NGAN.UNG HO MS 2019.3297/10/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:071019.SHGD:10006790.BO:TRAN VAN HOANG.IBUNG HO MS 2019.3327/10/2019300,000.00Sender:01321001.DD:071019.SHGD:10001417.BO:DIEP TRUONG LAM.UNG HO MS 2019 332 EM PHAM THI HOA7/10/2019200,000.00NGUYEN XUAN HUY;UNG HO MS 2019.332;7/10/2019200,000.00VCBVT.84376666999.CT tu 0971000018016.TRAN ANH BAC sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191007238915211.VNVT20191007911364.Ung ho MS 2019.332 be Pham Thi Hoa7/10/2019300,000.00399137.071019.164134.Ung ho ma so 2019.332, ba Pham Thi Cham, thon Bai An 2, xa Dinh Thanh, huyen Yen Dinh, tinh Thanh Ho7/10/2019200,000.00396341.071019.163607.Ung ho MS 2019.125 FT192800514608087/10/2019100,000.00234547.071019.162958.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3327/10/2019300,000.00530567.071019.163310.Chuyen khoan MS 2019.3327/10/2019200,000.00323714.071019.161636.Ung ho tu thien ma MS2019 3327/10/2019200,000.00317989.071019.161000.Ung ho Ms 2019332 Mong em luon tich cuc vuot qua kho khan7/10/2019150,000.00514150.071019.160906.ung ho ms 2019.3327/10/2019200,000.00312489.071019.160321.Nguyen Nhu Duc ung ho MS 2019 332 em Pham Thi Hoa7/10/2019100,000.00310818.071019.160121.MS 2019 3297/10/2019100,000.00076434.071019.155810.Ung ho Ms 2019 3327/10/2019500,000.00506375.071019.155743.Chuyen tien ung ho MS 2019.3327/10/2019100,000.00091736.071019.155557.3402625308 Chuyen qua MoMo Ung ho Ms 2019332 mong em som vuot qua kho khan manh me len em nhe7/10/2019200,000.00491709.071019.153632.Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00517666.071019.151415.CK tu 015216750001 den 0011002643148. ND:Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00904304.071019.150603.Vietcombank 0011002643148 NGO THI XUAN UH MS 2019.3327/10/2019100,000.00021551.071019.150256.IBFTA 191007000030735 MS 2019.3327/10/2019200,000.00345011.071019.145648.Ung ho MS2019.332 FT192808049010067/10/2019100,000.00900567.071019.144340.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.3227/10/2019100,000.00336167.071019.143855.Ung ho e pham thi hoa FT192807710410007/10/2019150,000.00899570.071019.143047.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00286827.071019.142941.UNG HO MS 2019.332-071019-14:30:147/10/2019100,000.00108737.071019.142840.191007000027536 MS 2019.332 ZP5DN149C74T7/10/2019200,000.00440891.071019.141818.Ung ho ms 2019.3317/10/2019300,000.00440906.071019.141817.Ung ho MS 2019.3327/10/2019100,000.00325994.071019.141657.Ung ho MS 2019.329 FT192808533782997/10/2019100,000.00854783.071019.141619.IBFT MS2019.3327/10/2019100,000.00325085.071019.141456.Ung ho MS 2019.331 FT192807709529717/10/2019100,000.00324396.071019.141321.Ung ho MS 2019.332 FT192806100710797/10/2019150,000.00221954.071019.140451.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 TRINH VIET PHUC chuyen khoan7/10/20191,000,000.00428956.071019.135833.Ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh7/10/2019200,000.00317776.071019.135745.MS2019.329 FT192809432265387/10/2019300,000.00317541.071019.135711.Ung ho MS 2019.332 FT192805160375077/10/2019200,000.00316438.071019.135428.Ung ho ma so 2019.332 FT192809200298107/10/2019100,000.00216590.071019.134947.Ung ho MS2019 3317/10/2019500,000.00314340.071019.134931.Ung ho MS 2019.329 FT192809432024097/10/2019100,000.00215648.071019.134802.Ung ho MS2019 3327/10/2019300,000.00273639.071019.133546.UNG HO MS 2019.332-071019-13:36:147/10/2019500,000.00557442.071019.132458.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00306687.071019.132836.Ung ho MS 2019.329 FT192802327984337/10/2019200,000.00098410.071019.131505.Ung ho MS 2019 3327/10/2019100,000.00974736.071019.130155.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 NGUYEN THI HONG YEN chuyen khoan ung ho MS 2019.7/10/2019100,000.00297323.071019.125757.MS 2019.332 FT192806960863097/10/2019100,000.00252668.071019.124137.Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00292239.071019.124045.Ung ho ms 2019.332 FT192802796034707/10/2019100,000.00189895.071019.124027.ung ho em Hoa ung thu tai MS 2019 3327/10/2019200,000.00397595.071019.123802.Ung ho MS 2019.3327/10/2019500,000.00397098.071019.123639.Ung ho be 2019.125 Nguyen Quoc Vinh7/10/2019100,000.00396587.071019.123517.MS 2019.332 chuc em mau khoi benh7/10/2019200,000.00289667.071019.123253.Ung ho MS 2019.331 FT192801082969227/10/2019200,000.00289121.071019.123111.Ung ho MS 2019.332 FT192808344426377/10/2019100,000.00288838.071019.123024.Ung ho ms 2019.332 FT192805621049097/10/20191,000,000.00039078.071019.122710.MS 2019332 PHAM THI HOA7/10/2019200,000.00972403.071019.121319.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ung ho MS2019.3327/10/2019300,000.00893103.071019.120042.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.3327/10/2019200,000.00278608.071019.120030.MS 2019.332 FT192802095368597/10/2019100,000.00134513.071019.105350.MS 2019 3327/10/2019300,000.00133352.071019.105159.Ung ho em Nguyen Quoc Vinh MS 2019 1257/10/2019100,000.00342790.071019.104539.ung ho ms 2019.3327/10/2019200,000.00340055.071019.104112.Ung ho bac Cham MS 2019.3327/10/20191,000,000.00245076.071019.103901.Ung ho MS 2019332 FT192806057404407/10/2019300,000.00242348.071019.103255.Ung ho MS 2019.332 FT192807899924997/10/2019300,000.00329376.071019.102334.ung ho MS 2019.3287/10/2019200,000.00008276.071019.102141.Ung ho MS 2019.3327/10/2019500,000.00178426.071019.101816.Ung ho pham thi hoa ms 2019.3327/10/2019200,000.00885588.071019.101409.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.3297/10/2019100,000.00964405.071019.101343.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.3327/10/2019500,000.00324915.071019.101615.Chuyen tien ung ho MS 20193327/10/2019300,000.00237339.071019.095328.Ung ho MS 2019.3297/10/2019100,000.00095102.071019.095227.Ung ho chi Toan MS 2019 3297/10/2019100,000.00236727.071019.094649.Ung ho MS 2019.3327/10/20191,000,000.00870727.071019.093817.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/10/2019100,000.00007617.071019.092715.mong chau mau khoe7/10/2019500,000.00204778.071019.090154.Ung ho MS 2019.332 FT192807210413827/10/2019200,000.00279993.071019.085631.Do Khanh Ha Ung Ho MS 2019.331 Chuc con som khoi benh den truong cung cac ban7/10/2019200,000.00046432.071019.082905.Ung ho MS 2019 3327/10/2019200,000.00886048.071019.081934.198 Tran Quang Khai7/10/2019200,000.00176074.071019.081518.2019.3327/10/2019200,000.00189775.071019.080740.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh FT192802900076107/10/20191,000,000.00075923.071019.075923.ung ho MS 2019.3327/10/2019300,000.00241627.071019.074346.Ung ho ms 2019.331 chau linh chau ba bui thi ngoan o tuyen quang7/10/2019200,000.00535681.071019.071652.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LUU THI MINH THOA chuyen khoan u.h ms 2019.3297/10/2019100,000.00181348.071019.064233.ung ho MS 2019.331 FT192800016278257/10/2019100,000.00196875.071019.061114.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3327/10/2019200,000.00087318.071019.041700.191007000000445 Ms 2019.329 ZP5DN146KMH87/10/2019300,000.00952869.071019.011707.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 LE BA HOANG chuyen khoan ung ho7/10/2019500,000.00175347.071019.003931.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192808506285737/10/2019100,000.00509418.061019.224349.Ung ho MS 2019125 be nguyen quoc vinh7/10/2019200,000.00195405.061019.222600.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 MS 2019.125 ung ho e nguyen quoc vinh chuc e mau7/10/2019200,000.00185900.071019.144635.UNG HO MS 2019.3327/10/2019100,000.00299431.071019.214449.MS 2019.3297/10/2019100,000.00654954.071019.211821.ung ho Ms 2019.3297/10/2019100,000.00654095.071019.211537.MS 2019.3327/10/20192,000,000.00652867.071019.211127.ChUYEN UNG HO MS 2019332. CHUC EM HOA CAN DAM VA MANH ME7/10/2019300,000.00116986.071019.210022.ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh7/10/2019300,000.00966873.071019.205209.TRAN HOANG NAM7/10/2019200,000.00296496.071019.204914.MS 2019.1257/10/201950,000.00484732.071019.204234.Ung ho MS 2019.332 FT192817048869407/10/2019200,000.00200536.071019.203007.Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00481139.071019.202940.Ung ho MS 2019.332 FT192801018691647/10/20191,000,000.00635564.071019.202129.ung ho ms 2019.170 be ha hai yen7/10/201950,000.00202396.071019.201615.Ung ho ma so 2019.3327/10/2019100,000.00476098.071019.201300.Ung ho ms 2019.332 FT192800309155937/10/2019100,000.00201447.071019.193752.Ung ho MS 2019.3327/10/2019300,000.00179232.071019.190729.Ung ho ms 2019.3297/10/2019200,000.00454393.071019.190043.MS 2019.332 FT192806666004697/10/2019200,000.00527219.071019.185010.Ung ho ms 20193267/10/2019100,000.00586469.071019.181745.Chuyen tien ung ho ms 2019.3327/10/2019150,000.00098013.071019.175241.Ungho 2019 3327/10/2019100,000.00975278.071019.172443.e xin duoc ung ho em Pham Thi Hoa bi ung thu tuyen mang tai7/10/2019500,000.00139370.071019.171731.ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh7/10/2019200,000.00092261.071019.171544.Ung ho ms 20193327/10/201950,000.00550458.071019.170502.MS 2019.3327/10/2019100,000.00088965.071019.165708.2019332 chuc em suc khoe7/10/2019150,000.00544008.071019.165405.MS 2019.3327/10/2019100,000.00404103.071019.165131.Ung ho be ms 2019.329 FT192801010545827/10/201950,000.00IBVCB.0710190495550002.Bio Tho Ngoan Phuc Linh, Xa Tien Bo, Yen Son, Tuyen Quanf MS 2019.3317/10/2019300,000.00IBVCB.0710190537834003.TRINH HONG VIET.UNG HO EM PHAM THI HOA MS 2019.3327/10/2019100,000.00IBVCB.0710190010745002.TRAN HAI LONG.ung ho MS 2019.3327/10/2019300,000.00IBVCB.0710190024423002.NGUYEN THI NGOC HIEN.Ung ho MS 2019.326 (chi Hoang Thi Hien)7/10/201950,000.00IBVCB.0710190804481002.BUI THI NGOAN TUYEN QUANG MS 2019.3317/10/201950,000.00IBVCB.0710190567997001.NGUYEN THI TOAN BAC GIANG MS 2019.3297/10/20191,000,000.00IBVCB.0710190230521001.LE CHI NGHI.UNG HO EM PHAM THI HOA MS 2019.3327/10/2019500,000.00IBVCB.0710190391813003.NGUYEN HUU THIEN DUC.ung ho MS 2019.3327/10/201960,000.00IBVCB.0710190373985004.THAI THI MY DUNG.Ung ho Ms 2019.3297/10/2019150,000.00IBVCB.0710190026851003.DANG THI KIM THOA.UNG HO MS 2019.3327/10/2019100,000.00IBVCB.0710190788339001.HUYNH THI THUY TRAM.ung ho MS 2019.3327/10/2019500,000.00IBVCB.0710190125654001.NGUYEN THI NGOC HA.Ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00IBVCB.0710190334218001.PHAN XUAN MY.Ung ho MS 2019.3327/10/20191,000,000.00IBVCB.0710190832694003.NGUYEN THI TRA GIANG.Ung ho MS 3019.3327/10/2019500,000.00IBVCB.0710190059238004.NGO THI THU THUY.Ung ho MS 2019.3327/10/2019300,000.00IBVCB.0710190507514002.DAO NGOC DUNG.ung ho MS 2019..3327/10/2019500,000.00IBVCB.0710190055226001.HUYNH LAM DUY.POTM ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh7/10/20191,500,000.00IBVCB.0710190688324001.BUI DINH THANH.ung ho MS 2019.332, Chuc em mau khoe7/10/2019200,000.00IBVCB.0710190721026001.Pham Thi Bich Phuong Pham Thi Hoa- Thanh Hoa- MS:2019.332 Bi benh ung thu7/10/2019200,000.00IBVCB.0710190872673001.TRAN PHAN BINH.ung ho MS 2019.3327/10/2019100,000.00IBVCB.0710190893139003.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien7/10/2019100,000.00IBVCB.0710190284755002.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.3317/10/2019100,000.00IBVCB.0710190017535001.NGUYEN THI KIM CHI.ung ho MS 2019.3327/10/2019200,000.00IBVCB.0710190965305002.HOANG THANH LAM.UNG HO 2019.3297/10/20191,000,000.00IBVCB.0710190894019002.LE THANH TUAN.Ung ho ma so 2019.3327/10/2019100,000.00IBVCB.0710190177663002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3327/10/2019500,000.00IBVCB.0710191041781001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.329 chi NGUYEN THI TOAN, tinh Bac Giang.7/10/20191,001.00IBVCB.0610190075571003.ds qwe qwe7/10/2019100,000.00MBVCB250902424.ung ho MS 2019.329.CT tu 0491001788645 NGUYEN BA PHUOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/20191,000,000.00MBVCB250893846.ung ho ma so 2019.332 .CT tu 0781006699999 YEN TUAN HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019150,000.00MBVCB250892000.Ung ho MS 2019.332.CT tu 0481000760209 LE BA BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250891595.hieu chi linh ung ho MS 2019.332.CT tu 0341005035702 TRUONG VAN HIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250854767.ung ho MS 2019.332 Em Pham Thi Hoa.CT tu 0831000030358 LE THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250846601.ung ho MS 2019.332 - pham thi hoa (thanh hoa).CT tu 0451001740247 MAI XUAN KIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250787048.MS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0041001152053 NGUYEN CHANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250736851.ung ho MS 2019.332.CT tu 0491000116809 PHAM DUC NHAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250735950.ung ho ms 2019.332.CT tu 0031000223780 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB.250689862.giup do ms 2019.332.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.7/10/2019200,000.00MBVCB250672194.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0091000101057 NGUYEN PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/201950,000.00MBVCB250648773.ung ho MS 2019.332.CT tu 0781000486295 NGUYEN CAM TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250635492.ung ho MS 2019.332.CT tu 0011004407105 NGUYEN VIET HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019400,000.00MBVCB250633828.Ms 2019 .332.CT tu 0971000020928 TRAN THI NHIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250560487.MS 2019.332.CT tu 0691000397740 TONG XUAN QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250517064.Ung ho ms 2019.332.CT tu 0491000063937 NGUYEN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250491322.Khanh Trang ung ho MS 2019.332.CT tu 0451000259631 LUONG THI KHANH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250489977.ung ho MS 2019.332, chuc em mau binh phuc.CT tu 0021002111032 NGUYEN ANH TU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250483101.MS 2019. 332.CT tu 0351000622105 NGUYEN THI HOA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/201950,000.00MBVCB250481184.ung ho MS 2019.332.CT tu 0301000353203 VU HONG ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019300,000.00MBVCB250478840.ung ho ms 2019.301.CT tu 0021000443821 DANG HUU HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250466382.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0721000607700 LUU BAO YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250441337.ung ho 2 be MS2019.329.CT tu 0011004048668 BACH THANH HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250436659.ung ho MS 2019.332.CT tu 0491000057969 NGUYEN MAI PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250396788.Ung ho MS 2019.332.CT tu 0011002273973 LE XUAN THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB.250392495.Con bi ung thu.CT tu ung ho MS 2019.321 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.7/10/2019200,000.00MBVCB250391560.ung ho ms 2019.332 pham thi hoa .CT tu 0691000377349 TRUONG MAI THAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250372937.dieu tri ung thu.CT tu 0121000892256 NGUYEN DANG HUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250371925.ung ho MS 2019.332.CT tu 0971000012816 LE DINH SON toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250361502.ung ho MS 2019.332.CT tu 0301000352769 VO TUNG LAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250358814.ung ho ms 2019.332.CT tu 0981000418888 LA TRONG NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019100,000.00MBVCB250353564.ung ho MS 2019.332.CT tu 0971000003395 NGUYEN TRONG DANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250352072.MS 2019.332.CT tu 0351000754307 DUONG THI HONG KET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB.250310739.2019.317 hai be Dang Khoa va Hai Dang.CT tu Thanh Que toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.7/10/20192,000,000.00MBVCB250305112.ung ho MS 2019.332.CT tu 0671000432139 TRUONG VAN LOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250286735.ung ho Ms 2019.332.CT tu 0491000164655 NGUYEN THI HIEP toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250239618.ung ho MS 2019.332.CT tu 0381006662666 NGUYEN THANH QUANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250223849.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0021000249160 TRINH THI NGOC CHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250215903.ung ho MS2019.329.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250215579.ung ho MS2019.330.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019500,000.00MBVCB250215203.Ung ho MS2019.331.CT tu 0491000119601 PHAM BAO BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/2019200,000.00MBVCB250204051.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071000716419 PHAM THI THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.7/10/201950,000.00Sender:01201004.DD:071019.SHGD:10011108.BO:PHAM THI HONG PHUC.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH7/10/2019500,000.00Sender:01310005.DD:071019.SHGD:10014958.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.332 EM PHAM THI HOA7/10/2019400,000.00Sender:01310012.DD:071019.SHGD:10015172.BO:THAN THUY TRANG.UNG HO MS 2019.3297/10/2019300,000.00Sender:01310005.DD:071019.SHGD:10011022.BO:LE DINH BA.UNG HO MS 2019.313 EM DANG LE HUYNH TRANG7/10/2019200,000.00Sender:01310001.DD:071019.SHGD:10012699.BO:TRAN ANH DUC.UNG HO MA SO 2019.3297/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10009154.BO:NGUYEN THANH MINH.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VI NH7/10/201950,000.00Sender:79310001.DD:071019.SHGD:10001124.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.329 CHI NGUYEN THI TO AN7/10/201950,000.00Sender:01310012.DD:071019.SHGD:10001198.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.328 CHI TRAN THI DUYE N7/10/2019200,000.00IBPS/SE:01202002.DD:071019.SH:10000148.BO:LUONG VIET TUAN.995219100729381 - UNG HO MS 2019 .3297/10/2019500,000.00IBPS/SE:79310001.DD:071019.SH:10014940.BO:DAO VAN THE.UNG HO MS 2019.3327/10/2019200,000.00IBPS/SE:01202001.DD:071019.SH:10000132.BO:LUONG VIET TUAN.995219100729379 - UNG HO MS 201 9.3277/10/2019200,000.00IBPS/SE:79502001.DD:071019.SH:10000913.BO:DAO VAN TUAN.UNG HO MS 2019.329 - VIETNAMNET7/10/2019300,000.00IBPS/SE:01310012.DD:071019.SH:10013429.BO:NGUYEN THI HAI YEN.UH MS 2019 3297/10/2019100,000.00142391.061019.200157.Ung ho chi Nguyen Thi Toan FT192800043034796/10/2019500,000.00172444.061019.193957.Ung ho MS 2019.1256/10/2019200,000.00136889.061019.193354.MS 2019.329 FT192806254536206/10/2019300,000.00130239.061019.185915.Ung ho ms 2019.313 e le Huynh trang FT192805356792656/10/201950,000.00572717.061019.142557.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192807116169426/10/2019200,000.00834902.061019.140136.ung ho MS 2019 3296/10/2019300,000.00568541.061019.140110.Ung ho chi Nguyen thi toan, MS 2019.329 FT192808533130476/10/2019500,000.00153669.061019.135830.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-061019-13:58:296/10/2019200,000.00565927.061019.134423.Ung ho ms 2019.329 FT192806242510086/10/20191,000,000.00068061.061019.125503.MS2019.125 be nguyen quoc vinh6/10/2019300,000.00718698.061019.122935.ung ho MS 2019.3296/10/2019200,000.00055587.061019.115751.Ung ho MS 2019.3296/10/2019100,000.00053788.061019.115009.Ung ho ms 2019.3296/10/2019200,000.00073668.061019.114133.UNG HO MA SO 2019.3296/10/2019200,000.00537685.061019.110243.Ung ho MS 2019.329 FT192806237493076/10/2019100,000.00531881.061019.103438.MS 2019.329 FT192800023990346/10/2019500,000.00997856.061019.083332.Chuyen tien ung ho MS 2019125be nguyenquocvinh6/10/2019200,000.00990161.061019.080134.UH MS 2019.3296/10/2019100,000.00977873.061019.064123.Chuyen tien UNG HO ms 2019.3296/10/2019500,000.00702820.061019.002952.Ung ho ms 2019 3296/10/2019500,000.00659634.061019.002230.2019.3296/10/2019200,000.00287466.051019.225011.ung ho ms 2019.3296/10/2019200,000.00983281.051019.222904.Ms 2019.326 FT192803906795386/10/2019200,000.00IBVCB.0610190319057002.TRAN THI THANH THUY.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat6/10/20191,000.00IBVCB.0610190009125001.asd 12 QWE6/10/20191,000.00IBVCB.0610190176293002.asd qwe QWE6/10/2019500,000.00IBVCB.0610190869011002.HUYNH LAM DUY.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh6/10/2019100,000.00IBVCB.0610190655246001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.3296/10/2019500,000.00IBVCB.0610190210606001.DANG THI THAO THY.Ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat6/10/2019200,000.00IBVCB.0610190650118001.HUYNH THI HANH PHUONG.Ung ho: MS 2019.3296/10/20191,000,000.00IBVCB.0610190292452002.PHAM THUY TRANG.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien dieu tri benh6/10/20191,000,000.00IBVCB.0610190529834003.CHU THI TUYEN.Ung ho ma so 2019.3296/10/20191,000,000.00IBVCB.0610190849056001.LUONG NGOC KHAI.Ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh6/10/2019100,000.00IBVCB.0610190951264002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3316/10/2019100,000.00IBVCB.0510190202476002.TRAN HOANG LONG.ung ho MS 2019.329. ung ho gd chi Toan6/10/2019200,000.00MBVCB250107227.ung ho be Nguyen Quoc Vinh MS 2019.125.CT tu 0101001180196 TRAN THI HUYEN TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019300,000.00MBVCB250032923.Em ung ho MS2019.329. Em chuc gia dinh som vuot qua kho khan..CT tu 0561000397771 TRUONG THI THU THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019200,000.00MBVCB249948444.cao thi thuy ung ho ma so 2019.329.CT tu 0401001434523 CAO THI THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019300,000.00MBVCB249947807.chuyen MS 2019329.CT tu 0631003854130 NGUYEN THI HONG LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019200,000.00MBVCB.249921006.ung hoMS 2019.331.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.6/10/2019300,000.00MBVCB249916762.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh ( con anh nguyen van vu) .CT tu 0081000737579 DIEU THI VAN ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019300,000.00MBVCB249850247.ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien.CT tu 0121001685614 NGUYEN TAN KIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019300,000.00MBVCB249846440.MS2019329.CT tu 0011000938390 VU THI THUY GIANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019200,000.00MBVCB249814995.ung ho ma so 2019.329.CT tu 0011004109434 NGUYEN THAI HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019200,000.00MBVCB249813486.MS 2019.329.CT tu 0141000752360 NGUYEN THANH HOAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019100,000.00MBVCB249807158.ung ho MS 2019.329.CT tu 0611000185350 HOANG THI LY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019300,000.00MBVCB249794918.UNG HO MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0591000192841 TOAN DANH NGHIA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/2019200,000.00MBVCB249791013.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0691000321444 NGUYEN HANH TRAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.6/10/20191,000,000.00VCBVT.84982197820.CT tu 0011001976355.TRAN THI NGUYET sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191005233815283.VNVT20191005897787.Ung ho ma 2019.3295/10/2019200,000.00687575.051019.215116.Ung ho MS 2019 3295/10/2019200,000.00947638.051019.213000.Ung ho ma so 2019.329 , chuc chau Ngoc Bich binh an5/10/2019200,000.00097385.051019.212121.353SML8192800004 Chau Anh ung ho MS 2019 3295/10/2019300,000.00052670.051019.212119.191005000038360 Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan ZP5DMV8ODJ955/10/2019300,000.00675769.051019.212012.ung ho MS 2019.3245/10/2019300,000.00675396.051019.211513.MS 2019.123 (be Nguyen Dieu Linh o Thai Nguyen)5/10/2019250,000.00674936.051019.210936.MS 2019.3265/10/2019300,000.00674743.051019.210655.ung ho MS 2019.3295/10/2019300,000.00922186.051019.210226.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3295/10/2019200,000.00674609.051019.210453.MS 2019.3235/10/2019200,000.00164375.051019.201002.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.330 be Mai Tran My Tien5/10/2019200,000.00281739.051019.200211.Ung ho MS2019.3295/10/2019100,000.00919708.051019.193512.Vietcombank 0011002643148 ung ho me co 2 con bi ung thu o Bac Giang5/10/2019500,000.00070269.051019.185854.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH5/10/2019100,000.00838586.051019.183249.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019329-Nguyen Thi Toan- Tam Di- Luc N5/10/2019100,000.00848189.051019.161234.MS 2019.1255/10/2019300,000.00145486.051019.160620.Co Hoang Nguyen ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.5/10/2019200,000.00262253.051019.144636.ung ho MS 2019.3295/10/2019200,000.00847098.051019.135426.MS 2019.329 FT192788532959235/10/2019500,000.00433836.051019.122757.Ms 2019 3295/10/2019100,000.00621434.051019.122802.MS 2019.125 quoc vinh5/10/2019200,000.00772482.051019.121655.Ung ho MS 2019.330 be mai tran my tien5/10/2019200,000.00839618.051019.113539.MS 2019.327 Mong moi dieu tot dep den voi gia dinh FT192788062217645/10/2019100,000.00740787.051019.105206.Ung ho Ms 2019.3295/10/2019200,000.00027008.051019.104810.MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH (CHUC E SOM KHOE MANH)-051019-10:48:085/10/2019500,000.00562721.051019.102215.Ung ho MS 2019.3295/10/2019200,000.00063876.051019.084836.UNG HO CHO MS 2019.329 - CHI NGUYEN THI TOAN - BAC GIANG5/10/2019100,000.00923990.051019.084526.ung ho chi Toan Bac Giang5/10/201950,000.00673062.051019.081013.Chuyen tien ung ho MS 2019.3305/10/2019200,000.00835627.051019.075324.Ung ho chi nguyen thi toan o bac giang5/10/2019500,000.00889113.051019.072542.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms2019.125 be nguyen quoc vinh5/10/2019500,000.00832217.051019.030358.Ms 2019 329 Ung ho chi nguyen thi toan5/10/2019500,000.00236747.051019.022950.Ms 2019.3295/10/20191,000,000.00236608.051019.014134.Giup chau mo tim5/10/2019350,000.00236155.051019.002154.Ung ho MS 2019.125 Be NGUYEN QUOC VINH5/10/2019100,000.00720069.041019.232118.Ms 2019 329 FT192782237602235/10/20191,000,000.00717719.041019.225954.CHUYEN TIEN DEN SO TAI KHOAN 0011002643148 - BAO VIETNAMNET FT192782634002655/10/20192,000,000.00886176.041019.224911.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 20193295/10/2019300,000.00803783.041019.220702.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.2395/10/2019200,000.00IBVCB.0510190684355001.Le Bich Hoan 65 Tran Hung Dao HN MS 2019.303 em Hoang Duc Phi - Phu Tho5/10/20191,000,000.00IBVCB.0510190171875001.PHAM THI THUY DUNG.Ung ho case MS2019.3295/10/2019300,000.00IBVCB.0510191046557003.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.329, chi Nguyen Thi Toan, Bac Giang5/10/2019300,000.00IBVCB.0510190278673001.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.330 be Mai Tran My Tien5/10/201950,000.00IBVCB.0510190159386003.THAI THI MY DUNG.ma so 2019 328 ung ho be Nhan5/10/2019200,000.00IBVCB.0510190529844001.NGUYEN DONG TUE.Ung ho MS 2019.3295/10/2019200,000.00IBVCB.0510190130446001.Mai Tran My Tien Tran Phu, Loc Son, Bao Loc, Lam Dong Ms. 2019.3305/10/2019100,000.00IBVCB.0510190938518003.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3305/10/2019300,000.00IBVCB.0510190944514002.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS MS 2019.330 be Mai Tran My Tien5/10/2019250,000.00IBVCB.0510190700838002.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3285/10/2019250,000.00IBVCB.0510190616054001.PHAN HUY CHUNG.ung ho MS 2019.3295/10/2019500,000.00IBVCB.0510190134138001.DUONG THI TRUC QUYNH.Ung ho ma so 2019.3295/10/2019500,000.00IBVCB.0410190676954002.NGUYEN THUY HOA.Ung ho MS 2019.3295/10/2019200,000.00MBVCB249761333.ung ho ma so 2019.329 chi nguyen thi toan.CT tu 0691000309669 NGUYEN THI HANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019200,000.00MBVCB.249753368.1 con bi ung thu xuong va 1 con bi hoai tu ruot.CT tu Nguyen Thi Toan MS2019.329 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019300,000.00MBVCB249751428.MS 2019.328 Chi Tran Thi Duyen.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019300,000.00MBVCB249750729.MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0181003595406 NGUYEN THI THU HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019200,000.00MBVCB249546717.ms 2019.327.CT tu 0841000107979 NGUYEN VAN THAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019500,000.00MBVCB249542469.MS2019.329.CT tu 0351000346329 NGUYEN HOANG TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019300,000.00MBVCB249505213.MS 2019.329 Be Mai Tran My Tien.CT tu 0281000204131 SU A LUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019500,000.00MBVCB249485740.Ung Ho MS 2019.326.CT tu 0581000758266 NGUYEN KIM NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019500,000.00MBVCB.249484769.ung ho MS 2019.329 c Nguyen Thi Toan.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/20192,000,000.00MBVCB.249356568.ung ho ms 2019.327 Ong Nguyen Van Chuan (Bac Ninh).CT tu vo danh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019200,000.00MBVCB.249350388.benh ung thu mau.CT tu MS 2019.330 mai tran my tien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/20191,000,000.00MBVCB249349723.ung ho MS 2019.329.CT tu 0071002526071 NGUYEN HOANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019500,000.00MBVCB.249340766.Ung ho MS 2019.329 - chi Nguyen Thi Toan.CT tu VU DUY MANH toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019200,000.00MBVCB.249325636.2019.329.CT tu tran thanh binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019500,000.00MBVCB249310950.ung ho MS 2019.329.CT tu 0201000581721 VU THANH BINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019200,000.00MBVCB.249296022.Ung ho qua Bao VietNamNet:Ghi ro ung hoMS 2019.3.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019100,000.00MBVCB.249291111.ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu Nguyen Trong Chanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019100,000.00MBVCB249283498.ung ho MS 2019.327.CT tu 0351001155067 LE TAT DUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019270,000.00MBVCB.249266164.be Vinh hs lop 8 can mo tim gap.CT tu ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019200,000.00MBVCB.249260400.benh hiem ngheo.CT tu MS: 2019 - 329 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.5/10/2019100,000.00MBVCB249255139.MS 2019.125.CT tu 0531000296879 BUI VU MINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/2019500,000.00MBVCB249245899.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0071003114443 PHAN BICH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.5/10/20192,000,000.00Sender:79303008.DD:041019.SHGD:10008667.BO:LUONG THI TUYET TRINH.DO THI NGOC THUY UNG HO M S:2019.3284/10/20191,000,000.00Sender:01202001.DD:041019.SHGD:10005503.BO:NGUYEN THI THANH HA.995219100457314 UNG HO MS 2019.326 HOANG THI HIEN4/10/20191,000,000.00Sender:79307005.DD:041019.SHGD:10003421.BO:CTY TNHH TM DV ALIOGAZ KUKUH.HBUNG HO BE NHAN M S 2019.3284/10/20191,000,000.00Sender:79201001.DD:041019.SHGD:10001457.BO:HUYNH VAN TAN.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH4/10/2019100,000.00VCBVT.84981201521.CT tu 0351000825201.NGUYEN VAN NHI sang 0011002643148.BAO VIETNAMNET.191004238611006.VNVT20191004883561.Ung.ho.ms 2019.3294/10/20191,000,000.00719346.041019.133643.IBFT Ung ho MS 2019.3294/10/2019200,000.00781881.041019.132925.Vietcombank 0011002643148 ms 2019 125 be Nguyen quoc vinh4/10/2019300,000.00860611.041019.131348.Vietcombank 0011002643148 Ung ho ms 2019.3294/10/2019100,000.00138172.041019.130512.3385800439 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019500,000.00522633.041019.124218.Ung ho MS 2019.329 FT192779244729424/10/2019200,000.00378471.041019.003837.Phong Linh ung ho MS 2019.329 - chau Ngoc Bich con chi Nguyen Thi Toan - Bac Giang4/10/2019200,000.00521163.041019.123656.ung ho em tran van nho, ma so 2019.155 FT192771664912014/10/2019200,000.00099566.041019.114144.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019100,000.00504142.041019.114151.Ung ho ms 2019.328. Chuc con nhanh khoe FT192773467959094/10/2019200,000.00487244.041019.105752.MS 2019. 125 FT192773968877014/10/201950,000.00433515.041019.103631.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ms 2019.3284/10/2019500,000.00770953.041019.102725.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ms 2019.3264/10/2019200,000.00318758.041019.102137.Chuyen tien ung ho MS 2019.3274/10/2019200,000.00465141.041019.100204.Ung ho MS 2019.329 FT192775000005004/10/20191,000,000.00742142.041019.100033.Ung ho MS 2019 225 Be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019200,000.00306279.041019.095833.Ung ho MS 2019.3294/10/2019200,000.00884861.041019.093256.Ung ho MS2019 3294/10/2019100,000.00447265.041019.091253.Ung ho MS 2019.328 FT192772321815994/10/2019500,000.00845138.041019.085711.MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH-041019-08:57:414/10/2019100,000.00934933.041019.083050.TRAN QUANG HUY ung ho ms 2019 239 Chi Nguyen Thi Toan4/10/2019200,000.00259589.041019.082430.Ung ho MS 2019.328 chi Tran thi Duyen4/10/2019200,000.00258799.041019.082234.Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan4/10/2019100,000.00048842.041019.075255.ung ho be Tran Duc Nhan(con chi Tran Thi Duyen)4/10/20191,000,000.00428625.041019.075435.Ung ho MS 2019.329 FT192776586057204/10/2019300,000.00245627.041019.074615.Ung ho ms 2019.329 hai con chi nguyen thi toan o bac giang4/10/2019200,000.00275799.041019.072220.MS 2019.3274/10/2019200,000.00834834.041019.071315.Ung ho MS 20193294/10/2019500,000.00423857.041019.070438.Ung ho chi Nguyen Thi Toan. Ms 2019.329 FT192777749316224/10/2019200,000.00236107.041019.065957.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019200,000.00021537.041019.064311.Ung ho MS 2019.3294/10/201950,000.00420748.041019.053508.Ung ho MS 2019.329 FT192775980237814/10/201950,000.00986385.031019.235313.3383462540 Chuyen qua MoMo Ms20193284/10/2019100,000.00411192.031019.231830.MS 2019.327 FT192772354098204/10/2019100,000.00410495.031019.231118.Tranphuoc giup do MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT192770946418234/10/2019200,000.00839738.031019.230411.Vietcombank 0011002643148 NGUYEN THI DIEU THUY chuyen khoan ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang.4/10/2019200,000.00383294.041019.214851.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019200,000.00343503.041019.211618.3388218101 Chuyen qua MoMo Ung ho MS 2019 3264/10/2019200,000.00984812.041019.211441.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc V4/10/2019200,000.00984783.041019.211438.ung ho MS 2019.3264/10/20193,000,000.00607040.041019.205056.Ung ho be nguyen duc nhan ma so MS2019.3284/10/2019500,000.00050362.041019.192251.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019200,000.00459747.041019.191658.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho MS 2019.3294/10/2019100,000.00564105.041019.185103.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019300,000.00427164.041019.175512.ung ho MS 2019.3294/10/2019200,000.00518193.041019.170610.Chuyen tien ung ho MS 2019.3294/10/2019300,000.00127468.041019.170021.Ung ho ms 2019 328 chau Duc Nhan4/10/2019200,000.00504982.041019.164347.ung ho MS 2019.329 Chi Nguyen Thi Toan. Dong Thinh, Tam Di, Luc Nam, Bac Giang4/10/2019100,000.00215316.041019.163711.ung ho MS 2019.3294/10/2019400,000.00097144.041019.161856.MS2019329 mong gia dinh no luc vuot qua kho khan4/10/2019200,000.00453872.041019.161451.Vietcombank 0011002643148 MS2019 329, Nguyen Thi Toan4/10/2019600,000.00599406.041019.160205.Ung ho MS 2019.328 va 329 moi truong hop 300.000 FT192773708013614/10/2019300,000.00589274.041019.153905.Ung ho MS 2019.329 FT192774346916034/10/2019300,000.00040832.041019.153428.Ung ho MS 2019.3294/10/2019200,000.00126814.041019.153144.Ung ho MS 2019.3294/10/2019500,000.00785539.041019.152326.Giup MS 2019 329 chi Nguyen Thi Toan4/10/2019200,000.00581193.041019.152216.MS 2019.125 FT192770905203074/10/2019200,000.00515001.041019.150306.Uh 2019 329 chi Nguyen Thi Toan4/10/2019200,000.00427212.041019.143639.ung ho MS 2019.3294/10/2019300,000.00443961.041019.140104.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019200,000.00105368.041019.134955.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Ung ho ma so 2019.329 Nguyen Thi Toan4/10/2019100,000.00IBVCB.0410190013296001.TRAN PHAN BINH.ung ho MS 2019.3294/10/2019150,000.00IBVCB.0410190841184001.VU DINH KHUONG.ung ho MS 2019.3294/10/2019300,000.00IBVCB.0410191023620001.MS 2019.329 Thon DongThinh, Xa Tam Di, Luc Nam, Bac Ninh Ms 2019.3294/10/2019500,000.00IBVCB.0410190942860001.GGVN Go Vap, TPHCM Ung ho MS 2019.329 (chi Ng Thi Toan, Bac Giang)4/10/2019300,000.00IBVCB.0410190714954001.Thanh Huong ung ho MS 2019.329 (Chi Nguyen Thi Toan)4/10/20191,000,000.00IBVCB.0410190560350001.NGUYEN THI KIM PHUONG.Chuyen tien giup be NGUYEN QUOC VINH MO TIM,ma so2019-1254/10/2019200,000.00IBVCB.0410190980826001.LAI THI BICH THAO.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019500,000.00IBVCB.0410190765720002.LE HONG MINH.ung ho MS 2019.3294/10/2019100,000.00IBVCB.0410190708268001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3294/10/2019200,000.00IBVCB.0410190976552001.NGUYEN HOAI DAN NGUYEN.Ung ho MS 2019. 3294/10/2019200,000.00IBVCB.0310190453848002.NGUYEN VO DANG KHOA.ung ho MS 2019.3284/10/2019200,000.00IBVCB.0410190764036003.PHAM THI THU HA.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/20195,000,000.00IBVCB.0410191033132001.NGUYEN THI THU HA.ung ho MS 2019.3294/10/2019300,000.00IBVCB.0410190930234002.HO PHAM TAN VU.Ung ho chi Nguyen Thi Toan MS 2019.3294/10/20192,000,000.00IBVCB.0410190574312006.NGUYEN HUNG NAM.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh4/10/2019300,000.00IBVCB.0410190004727001.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS2019.329 Chi Nguyen Thi Toan4/10/20193,000,000.00IBVCB.0410190960965001.LE THI MAI HUONG.ung ho ma so 2019.329 chi nguyen thi toan so dt 08233538804/10/2019500,000.00MBVCB248975785.Ghi ro ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0181000415907 NGUYEN THANH PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248908853.ung ho MS 2019.125 be Nguyen quoc Vinh.CT tu 0331000456143 DO QUOC TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248880460.MS 2019.329.CT tu 0731000758264 VU THI THU LE toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/20191,000,000.00MBVCB.248856787. MS 2019.329 Nguyen Thi Toan- Luc Nam -BG.CT tu Bui An Binh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/10/2019500,000.00MBVCB.248839712.MS 2019.329.CT tu tran minh khanh chau toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/10/20191,000,000.00MBVCB248837040.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0111000214973 NGUYEN MINH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248802067.chuyen khoang cho bao vietnamnet lam th thien cho pe Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0171003478375 LY THAI CHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019500,000.00MBVCB248775160.MS 2019.327. Gia dinh ong Nguyen Van Chuan.CT tu 0851000035738 NGUYEN THI HUYEN MY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248762363.MS 2019.329 (c Toan).CT tu 0011002541404 TRAN THU TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019100,000.00MBVCB248755187.ung ho 2 chau con chi Toan.CT tu 0861000018355 LE THI THU HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/201950,000.00MBVCB248736029.Ung ho MS 3019.329.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248730588.ung ho MS2019.329.CT tu 0121000229358 NGUYEN THI NGOC THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019500,000.00MBVCB248721841.ung ho MS 2019.329.CT tu 0451001811888 LE THANH MAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019100,000.00MBVCB248717446.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0271000179066 NGUYEN THI TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019300,000.00MBVCB248714464.ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0161000417130 LE DUONG QUYNH TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019300,000.00MBVCB248706850.tu thien giup em mo tim.CT tu 0011001396768 TRAN XUAN DAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB.248681046.Ung ho MS 2019.329_chi Nguyen Thi Toan.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/10/2019500,000.00MBVCB.248672166.ung ho ms 2019.329.CT tu Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/10/20192,000,000.00MBVCB248668398.ung ho MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0071001098474 PHAM CAO MINH HOANG EM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019300,000.00MBVCB248640596.MS 2019.125.CT tu 0281000355340 NGUYEN THI NGOC QUI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019300,000.00MBVCB248605979.MS 2019.125 ung ho nguyen quoc vinh.CT tu 0301000364584 TRAN THI NGOC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB248598780.luan.CT tu 0431000233978 PHAM MINH LUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019250,000.00MBVCB.248593468.ngheo.CT tu MS 2019.307 chi Lam Thi Giat toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.4/10/2019200,000.00MBVCB249236233.ung hoMS 2019.329.CT tu 0061001020146 LE THANH NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019300,000.00MBVCB249228651.ung ho ms 2019.329 ( chi nguyen thi toan).CT tu 0901000006388 TRAN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB249205550.uh MS 2019.329.CT tu 0451000311369 DO VAN THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019500,000.00MBVCB249203651.ung ho ms 2019.125.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019500,000.00MBVCB249202408.Ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.CT tu 0021002078394 PHAM THANH CONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019100,000.00MBVCB249168557.ung ho Ms 2019.329.CT tu 0541000246920 HOANG KHANH TUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00MBVCB249144632.ung ho MS 2019.329.CT tu 0451001656484 NGUYEN DUC HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019500,000.00MBVCB249084437.ung ho ma so 2019.329.CT tu 0011001387771 DO VAN VIET toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/20192,000,000.00MBVCB249062441.Ung ho MS 2019.329.CT tu 0071002596828 PHAM THI HONG TRANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.4/10/2019200,000.00Sender:01201003.DD:041019.SHGD:10009541.BO:NGUYEN THI TOAN.UNG HO BE NGUYEN QUOC VINH4/10/2019300,000.00Sender:01310005.DD:041019.SHGD:10008336.BO:TA THI THUY HANG.UNG HO MS 2019.3294/10/2019100,000.00Sender:01310012.DD:041019.SHGD:10006922.BO:DINH THI THUY LINH.UNG HO MS2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH4/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:041019.SHGD:10003823.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.329 CHI NGUY EN THI TOAN4/10/2019500,000.00IBPS/SE:01202001.DD:041019.SH:10001120.BO:PHAM VAN HA.995219100429216 - UNG HO MS 2019.3214/10/2019300,000.00Sender:01314007.DD:031019.SHGD:10000399.BO:PHAM MINH TRAM.UNG HO MS 2018.125 BE NGUYEN QUO C VINH3/10/2019500,000.00Sender:79321001.DD:031019.SHGD:10001885.BO:TRUONG THI LIEU TRAM 118/50 TRAN QUANG DIEU,P14,Q3,HCM.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH3/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:031019.SHGD:10002749.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO MS 2019.3283/10/201950,000.00Sender:01201011.DD:031019.SHGD:10001995.BO:TRINH THUY VAN.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUO C VINH3/10/20191,000,000.00CT TNHH THIET BI MAY QUANG MINH UNG HO MS 2019.328 EM NGUYEN DUC NHAN CON CHI TRAN THI DUY EN BENH UNG THU XUONG HAM QUAI AC3/10/2019300,000.00418387.031019.212430.Vietcombank 0011002643148 ung ho MS 2019.3263/10/2019500,000.00381662.031019.202636.Ung ho MS.2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192766889611113/10/2019200,000.00812035.031019.200622.UNG HO MA SO 2019.307 LAM THI GIAT-031019-20:06:203/10/2019100,000.00736635.031019.183422.VIETTEL 400300 LIENNH 191003 191003668291572 400201 Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019200,000.00140703.031019.182321.Chuyen tien ms.2019.125.be nguyen quoc vinh3/10/2019100,000.00909047.031019.173907.Ms 2019.125 be nguyen quoc vinh3/10/2019500,000.00929642.031019.155604.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019100,000.00282348.031019.152924.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192767766381053/10/2019500,000.00598165.031019.152713.UNG HO MS 2019.125 NGUYEN QUOC VINH3/10/2019300,000.00183639.031019.151824.linh dan,sunny ung ho MS 2019125 Nguyen quoc vinh3/10/2019200,000.00756176.031019.150653.GUI NGUYEN QUOC VINH-031019-15:07:213/10/2019200,000.00030534.031019.143841.MS 2019.3283/10/2019150,000.00028742.031019.143450.Ms2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019500,000.00238750.031019.141239.MS 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019500,000.00574464.031019.140730.Ung ho MS 20193283/10/20191,000,000.00237668.031019.135838.Ung ho ms 2019.3263/10/2019200,000.00008264.031019.134932.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019100,000.00239726.031019.134245.Ung ho MS 2019.328 FT192765470109263/10/2019500,000.00234527.031019.132445.Ung ho MS 2019.125 be nguyen quoc vinh FT192765469470143/10/20191,000,000.00361779.031019.130157.Ung ho chi Hoang Thi Hien-MS 2019.3263/10/2019100,000.00548221.031019.125838.Ung ho MS2019 3283/10/2019200,000.00991043.031019.125509.Chi Em Tu Quynh ung ho ms 2019,3233/10/2019200,000.00990185.031019.125153.Chij Tu quynh ung ho ms 2019.3283/10/2019200,000.00219653.031019.122556.MS 2019.327 FT192765619560793/10/2019600,000.00721596.031019.121757.UNG HO MS 2019.125, BE NGUYEN QUOC VINH-031019-12:17:313/10/2019500,000.00991130.031019.120818.Ung ho MS 2019.3283/10/2019300,000.00750104.031019.114121.MS 2019.125 be nguyen quoc vinh3/10/2019200,000.00193399.031019.110749.Ung ho be Vinh Ms2019.125 FT192761801006203/10/20191,000,000.00190452.031019.110019.Ung ho MS 2019. 125 be nguyen quoc vinh FT192760606335113/10/2019500,000.00486033.031019.103225.Ung ho em Le Huynh Trang MS 20193133/10/2019300,000.00152128.031019.095427.MS2019.125 be Nguyen Quoc Vinh mo tim3/10/2019200,000.00720870.031019.094552.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 ms 2019 .125 be nguyen quoc vinh3/10/2019100,000.00903814.031019.093251.Ung ho MS.2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.chuc e mau khoe3/10/2019200,000.00681469.031019.091646.Ung ho MS 2019.3263/10/201950,000.00143370.031019.084924.Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192766727599083/10/2019500,000.00140724.031019.083932.Ung ho ms 2019.328 FT192762570064943/10/2019500,000.00140635.031019.083917.Ung ho MS 2019.328 FT192762156105003/10/2019300,000.00628081.031019.082741.Ung ho MS 2019 328 Chau Nhan o Ung Hoa Ha Noi3/10/2019100,000.00982201.031019.082401.MS 2019.328 ung ho Duc Nhan3/10/2019200,000.00000240.031019.080416.LY KIM THAO Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019300,000.00412600.031019.075253.Ung ho Ms 2019 3263/10/2019300,000.00859989.031019.075131.Ung ho ms 2019.328 be duc nhan o ha noi3/10/2019100,000.00212146.031019.070131.ms.2019.3283/10/201950,000.00123389.031019.051829.Ung ho MS 2019.328 FT192764676821123/10/2019500,000.00122424.031019.033922.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192769692300803/10/2019100,000.00315979.031019.002306.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019500,000.00163298.031019.000945.Ms2019.125 NGUYEN QUOC VINH CHUYEN KHOAN BAO VIETNAMNET3/10/2019500,000.00116572.021019.235432.Hoang Thuy Duong ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192766384820303/10/2019200,000.00834640.021019.233448.Ung ho anh Lo Van Toan, MS 2019.3213/10/201950,000.00631137.021019.233416.3378020062 Chuyen qua MoMo Ms2019327 Nguyen Van Chuan3/10/2019300,000.00108136.021019.222919.MS 2019.215 be Nguyen Quoc Vinh mong con mau khoe FT192760197000153/10/2019200,000.00105467.021019.221230.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192764503172033/10/2019300,000.00IBVCB.0310190398295001.NGUYEN HUYNH PHUONG THAO.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019300,000.00IBVCB.0310190951983007.NGUYEN ANH TUYET.Ung ho MS 2019.328 cho be Nguyen Duc Nhan3/10/2019500,000.00IBVCB.0310190927064001.HUYNH KIM NHUT.Ung ho MS 2019.328 - Chi Tran Thi Duyen, O thon Phu Luu Ha, xa Phu Luu, huyen Ung Hoa, Ha Noi3/10/2019200,000.00IBVCB.0310190684594001.DANG VAN LUU.ung ho MS 2019.3283/10/2019200,000.00IBVCB.0310190193743001.NGUYEN CAO TRIEU.ung ho MS 2019.3283/10/2019300,000.00IBVCB.0310190570435002.DUONG THI BICH THUY.ung ho MS2019:3263/10/2019100,000.00IBVCB.0310190830859001.NGUYEN TIEN DUNG.Ung ho chau Duc Nhan con chi Tran Thi Duyen. MS 2019.3283/10/2019300,000.00IBVCB.0310190081569001.NGUYEN THI TRANG.Ung ho MS 2019.125 - be Nguyen Quoc Vinh3/10/2019100,000.00IBVCB.0310190520929004.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3283/10/2019500,000.00IBVCB.0310190790373001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.328 chi TRAN THI DUYEN, Ha Noi.3/10/2019200,000.00MBVCB.248590234.Ngheo.CT tu MS 2019.317 Dang Khoa va Hai Dang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019300,000.00MBVCB248569756.ung ho ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0201000611348 VO ANH THANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20191,000,000.00MBVCB.248564224.ms 2019.327 chau NgDuongHoangPhi 5 tuoi.CT tu OngBa KhaiTam toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019100,000.00MBVCB.248561248.ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu hoang trong dung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019200,000.00MBVCB248548302.ung hoMS 2019.125be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0331003743346 PHAN THI HUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB248536371.MS 2019.313 em le huynh trang.CT tu 0351000759542 NGUYEN DANG PHUONG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019100,000.00MBVCB.248470261.ms 2019.125 Be nguyen quoc vinh.CT tu ho thi cam nhung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019100,000.00MBVCB.248469133.ms 2019.124.y ngoai luk .CT tu Ho thi cam nhung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019100,000.00MBVCB.248409381.Ung thu ham.CT tu TRAN THI DUYEN toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019100,000.00MBVCB.248377877.Chua Benh.CT tu Nguyen Van Chuan MS 2019327 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019200,000.00MBVCB248350511.ung ho chi tran thi duyen MS 2019.328.CT tu 0061000999002 LE THI THANH TAM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB248268829.ms 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh bao VIETNAMNET.CT tu 0071000943529 TRAN THI KIM VAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB248204525.vy.CT tu 0651000763581 BUI THI LY VY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB248159649.ung ho Ms 2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0881000461212 NGUYEN THI TUOI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20191,000,000.00MBVCB248073783.ung ho MS 2019.327.CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20191,000,000.00MBVCB248072560.ung ho MS 2019.328.CT tu 0391000985474 NGUYEN THANH VINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019100,000.00MBVCB.248062117.MS 2019.328 chau duc nhan, phu luu, ung hoa, HN.CT tu doan thi hong hanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019200,000.00MBVCB248061576.ung ho ms 2019.328.CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248043031.Ung ho MS 2019.320.CT tu 0071005843299 HO THI BICH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248032811.Ung ho MS 2019.328.CT tu 0451000226854 CHU DUC ANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019300,000.00MBVCB248031018.MS 2019.125.CT tu 0721000628576 NGUYEN PHAN THANH TRUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB.248031106.Ung ho MS 2019.328_chi Tran Thi Duyen.CT tu abc toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019100,000.00MBVCB248025918.ung ho MS 2019.328.CT tu 0411001028618 PHAM VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20191,000,000.00MBVCB248020097.ung ho be Ng Quoc Vinh MS 2019125.CT tu 0181003565966 NGUYEN KIM KHANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20195,000,000.00MBVCB248018961.ung ho MS 2019.328.CT tu 0441000632632 NGUYEN ANH TAI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB.248017532.CON BI UNG THU.CT tu TRAN THI DUYEN MS 2019328 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019500,000.00MBVCB248014808.MS 2019.125 be Nguyen.Quoc.Vinh.CT tu 0121000823144 NGUYEN THI HOANG THO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB.248012278.giup do 2019.328.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/2019300,000.00MBVCB.248009532.MS 2019.328 (be Nguyen Duc Nhan).CT tu Minh Long toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/20191,000,000.00MBVCB248008996.Ung ho em Dang Le Huynh Trang Ms2019 313.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248008578.Ung ho ba Nguyen Thi Thang Ms2019 314.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248008437.Ung ho gia dinh anh Tran Van Thuong Ms 2019 315.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248007977.Ung ho be Nguyen Duc Trong Ha Nam Ms 2019 316.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019500,000.00MBVCB248007744.Ung ho be Dang Khoa va Hai Dang Ms 2019 317.CT tu 0071001318320 NGUYEN DUY LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/2019200,000.00MBVCB.248007473.ung ho chau be ms 2019.328.CT tu ho phan van tho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.3/10/201940,000.00MBVCB247990548.ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0031000291379 NGUYEN TRUNG HA toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.3/10/20192,000,000.00Sender:01204001.DD:031019.SHGD:11186723.BO:NGUYEN THI THUA.UNG HO MS 20193263/10/2019200,000.00Sender:79309001.DD:031019.SHGD:10001627.BO:TRUONG HUU HUY.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUO CVINH3/10/2019500,000.00Sender:48304001.DD:031019.SHGD:10006700.BO:PHAM THU TRANG.UNG HO MS 2019328 TAI NGOAI THUO NG VIET NAM VN3/10/2019100,000.00Sender:01310005.DD:031019.SHGD:10005974.BO:HOANG PHUONG OANH.UNG HO MS 2019.125 BE NGUYEN QUOC VINH3/10/20191,000,000.00Sender:79303008.DD:021019.SHGD:10010878.BO:NGUYEN NGOC QUYNH NHU.VCB CN HA NOI2/10/20191,000,000.00Sender:79303008.DD:021019.SHGD:10005384.BO:TRAN NGUYEN YEN NHI.TRAN NGUYEN YEN NHI UNG HO BE NGUYEN VU HONG QUAN MS 2019205 500.000 UNG HO CHI DO THI HAI MS 2019204 500.0002/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:021019.SHGD:10007418.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3262/10/2019500,000.00Sender:79307005.DD:021019.SHGD:10007310.BO:NGUYEN NGOC CHINH.IBUNG HO MA SO 2019.3272/10/2019500,000.00Sender:01307001.DD:021019.SHGD:10000973.BO:TANG LE MY HANH.IBUNG HO MS 2019.3272/10/20191,000,000.00NGUYEN THI THANH HOA, DOAN NGOC HAI, 67 HOANG SA Q1 UNG HO GIA DINH CHI HOANG THI HIEN O K HU 12, XA HA LOC, TX PHU THO (MA SO: 2019.326) GD TIEN MAT2/10/2019500,000.00104205.021019.220233.MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT192760002953022/10/20191,000,000.00583626.021019.202942.Ung ho MS2019.125.em Nguyen Quoc Vinh FT192755176360342/10/2019300,000.00794463.021019.202318.Chuyen tien cho MS 2019.3262/10/2019100,000.00289098.021019.175751.VIETTEL 400300 LIENNH 191002 191002662763047 400201 MS 2019 3262/10/2019100,000.00539325.021019.174903.MS2019.125 ung ho be Nguyen Quoc Vinh FT192751812545582/10/2019500,000.00545813.021019.171333.ms 2019 .309 pham huu hung2/10/2019500,000.00625324.021019.170739.UNG HO MS 2019.326 - CHI HOANG THI HIEN-021019-17:07:212/10/2019300,000.00625056.021019.170610.UNG HO MS 2019.327- BE HOANG PHI-021019-17:05:452/10/2019100,000.00590582.021019.170606.Ung ho MS 2019 3272/10/2019200,000.00778573.021019.165342.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019 326 chi Hoang Thi Hien2/10/2019500,000.00927262.021019.131441.Ung ho MS 2019.326 FT192750116000242/10/2019200,000.00598943.021019.124709.ungho ms2019.125 nammoadiphatcuukhocuunanquantheambotat2/10/2019500,000.00589457.021019.121741.Ung ho MS 2019.3262/10/2019300,000.00907208.021019.120259.Ung ho MS 2019.327 FT192751093412002/10/2019200,000.00575815.021019.114141.MS 2019.1252/10/2019100,000.00089853.021019.113351.ung ho MS2019 3252/10/2019100,000.00083845.021019.112143.Ung ho MS2019 3272/10/2019100,000.00867453.021019.102022.Ung ho ms 219.313 em le huynh trang FT192759917206132/10/20191,000,000.00542330.021019.101726.UNG HO MS 2019.327 ONG NG VAN CHUAN-021019-10:17:062/10/2019300,000.00870863.021019.100846.191002000011097 Ung ho MS 2019.326 ZP5DMSF7GNCQ2/10/2019200,000.00505481.021019.092552.Ung ho MS 2019.3272/10/2019200,000.00254948.021019.090120.Ung ho MS 2019.3262/10/2019100,000.00832952.021019.084746.Ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang FT192754335702822/10/2019200,000.00666615.021019.080407.Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam 0011002643148 Chuyen khoan ung ho MS 2019.327 chau Hoang Phi2/10/2019500,000.00353964.021019.074633.Ung ho MS 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh2/10/2019200,000.00459820.021019.074626.Chuyen tien ung ho MS 2019.3272/10/2019300,000.00459763.021019.074615.Ung ho ms 2019.326 me con chi hoang thi hien o phu tho2/10/2019200,000.00449803.021019.070235.ung ho MS 2019.3272/10/2019100,000.00592013.021019.070050.IBFT Ung ho MS 2019 3272/10/2019300,000.00814168.021019.064904.Ung ho ma 2019.327, Nguyen Van Chuan. Thon Nhiem Duong, xa Nghia Dao, Thuan Thanh, Bac Ninh FT1927542/10/2019200,000.00812214.021019.060801.MS 2019.327 Nguyen Duong Hoang Phi FT192754703353202/10/20191,000.00IBVCB.0210190179335001.asd wqe qwe2/10/20191,000.00IBVCB.0210190326751001.asd qwe qwe2/10/20191,000.00IBVCB.0210190809651001.ASDqwe QWE QWE2/10/2019100,000.00IBVCB.0210190531247001.HO THANH NHA.Ung ho 2019.125 Be Nguyen Quoc Vinh2/10/2019500,000.00IBVCB.0210190164550001.TRAN VIET HUNG.Ghi ro ung ho MS 2019.3272/10/2019200,000.00IBVCB.0210190286364004.Huong ung ho MS 2019.327 (Ong Nguyen Van Chuan)2/10/20191,000,000.00IBVCB.0210190130568002.TRUONG NGOC TUYEN.ung ho MS 2019.313 em Le Huynh Trang2/10/2019100,000.00IBVCB.0210190550160001.PHAM VAN TIEN.ung ho MS 2019.3262/10/201950,000.00IBVCB.0210190440772001.DUONG KIM PHUONG.ung ho MS2019.319 be Pham ngoc thao2/10/20192,000.00IBVCB.0210190098466001.13 13 12/10/2019200,000.00IBVCB.0210190981836008.NGUYEN LE MINH.MS 2019.3232/10/2019200,000.00IBVCB.0210190978900007.NGUYEN LE MINH.ung ho MS 2019.3262/10/2019200,000.00IBVCB.0210191042938004.BUI TINH VAN ANH.MS2019.3242/10/2019200,000.00IBVCB.0210191047959003.BUI TINH VAN ANH.MS2019.3262/10/2019100,000.00IBVCB.0210190186293003.ung ho ma so: 2019.327 NGUYEN DUONG HOANG PHI BAC NINH kho khan2/10/2019200,000.00IBVCB.0210190815985008.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.3272/10/2019300,000.00IBVCB.0210190311737006.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.3262/10/2019200,000.00IBVCB.0210190972245005.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.3252/10/2019200,000.00IBVCB.0210190646213001.giau ten giau ten Ung ho MS 2019.3272/10/2019200,000.00IBVCB.0210190794909004.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.3242/10/2019200,000.00IBVCB.0210190044809003.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.323_Dao Van Thong (Thai Binh)2/10/2019200,000.00IBVCB.0210190898071002.DO TRUNG DUNG.ung ho MS 2019.322_Be Bui Van Thuan Dak Lak2/10/2019500,000.00IBVCB.0210190395819001.PHAN QUE ANH.Que Ngoc giup do chi Pham Thi Tham (An Giang), MS:2019.325 dang chua benh tim tai BV Cho rayi2/10/2019500,000.00IBVCB.0210190049497001.Tran Tuan Khai Cong ty Tuan Khai quy tu thien2/10/2019100,000.00IBVCB.0210190658911002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3272/10/2019400,000.00IBVCB.0210190730703001.LE THI HUONG LY.Ung ho MS 2019.3262/10/20191,000,000.00IBVCB.0210190714709001.BTQT 39PhanNguQ1 MS 2019.326 chi HOANG THI HIEN, tinh Phu Tho.2/10/20191,000.00IBVCB.0210190082549002.ASDqwe QWEqwe qwe2/10/2019200,000.00MBVCB247916374.Ung ho MS2019.326.CT tu 0011001708740 NGUYEN THU QUYEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019500,000.00MBVCB.247776932.ung ho MS:2019.326 chi hoang thi hien o phu tho.CT tu sang toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/10/20192,000,000.00MBVCB247759109.Ung ho : MS 2019.313 , em Dang Le Huynh Trang.CT tu 0121001953008 VO ANH TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019200,000.00MBVCB247723858.ung ho MS 2019.327.CT tu 0451000409670 HOANG VAN HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019300,000.00MBVCB247696950.ung ho ms 2019.322: chi Vu Thi Huong va con trai Bui Van Thuan. Mong chau som khoe..CT tu 0011000335590 PHAM NGOC NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019300,000.00MBVCB247692349.ung ho ms 2019.326: chi Hoang Thi Hien va con trai Duong Thanh Long. Mong 2 me con chi som khoe tro lai..CT tu 0011000335590 PHAM NGOC NINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019200,000.00MBVCB247650464.MS 2019326.CT tu 0111000220592 TRAN VIET NHAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019300,000.00MBVCB.247622925.MS 2019.326.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/10/2019200,000.00MBVCB.247621810.MS 2019.327.CT tu toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/10/2019500,000.00MBVCB.247509917.Ms 2019.326 chi Hoang Thi Hien.CT tu Kim Nguyen toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.2/10/2019500,000.00MBVCB247495828.2019.125 be nguyen quoc vinh.CT tu 0331000465592 DANG PHU LIEM toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019500,000.00MBVCB247483444.ung ho MS 2019.307 chi Lam Thi Giat.CT tu 0181003366597 NGUYEN THI THIEU toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019100,000.00MBVCB247478430. Ms 2019.125 Nguyen Quoc Vinh.CT tu 0901000034792 NGUYEN THI THU LINH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.2/10/2019300,000.00Sender:01310012.DD:021019.SHGD:10007572.BO:TRAN THI NHIEN.MS 2019.3262/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:021019.SHGD:10006399.BO:LAM THU LOC.UNG HO MS 2019.3272/10/2019100,000.00Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10006932.BO:HUYNH BAO CHAU.THO NGUYEN MINH HUY UNG HO HOANG THI HIEN MS2019.3262/10/2019100,000.00Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10006877.BO:HUYNH BAO CHAU.THO NGUYEN MINH HUY UNG HO NGUYE N VAN CHUAN MS 2019.327A2/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10005871.BO:LUONG VU DUC HUY.UNG HO MA SO 2019.326 CHI HOAN G THI HIEN2/10/2019500,000.00Sender:79310001.DD:021019.SHGD:10002292.BO:DUONG DUY HUNG.UNG HO MS 2019.3262/10/20191,000,000.00NGUYEN THI THUY HANG UNG HO MS 2019.326 GD TIEN MAT2/10/2019300,000.00Sender:79310001.DD:011019.SHGD:10007509.BO:PHAM VAN NHAN.UNG HO MS 2019.3261/10/2019500,000.00Sender:48304001.DD:011019.SHGD:10000560.BO:NGUYEN THI BE LINH.UNG HO MS 2019.326 TAI NGOAI THUONG VIET NAM SO GIAO DICH1/10/2019200,000.00669022.011019.160146.Ung ho Ms 2019.326 FT192747220172001/10/2019100,000.00731718.011019.150658.Chuyen ung ho MS 2019 3261/10/20191,000,000.00236176.011019.144007.Chuyen tien ms2019.3261/10/2019300,000.00446587.011019.133558.Ung ho MS 2019 3261/10/2019500,000.00203063.011019.133027.Ung ho ms 2019.3261/10/2019200,000.00667016.011019.125210.Giup MS 2019 3261/10/2019100,000.00592737.011019.124154.Ung ho Ms 2019.326 FT192740128070401/10/2019200,000.00591890.011019.123845.Ung ho MS 2019.326 FT192744293180051/10/2019500,000.00587811.011019.122427.Ung ho MS 2019 .326 FT192747112265071/10/2019500,000.00656141.011019.121907.Ung ho Ms 2019 3261/10/2019100,000.00397009.011019.121105.ms 2019 3261/10/201950,000.00174949.011019.120635.Chuyen tien ung ho MS 2019.3261/10/2019200,000.00162405.011019.113648.ung ho MS 2019.3261/10/2019200,000.00161448.011019.113450.Ung ho MS 2019.3251/10/2019600,000.00823213.011019.110053.Ms: 2019.320, 2019.322, 2019.3261/10/20191,000,000.00385652.011019.110038.UNG HO MS 2019.326-011019-11:00:361/10/2019100,000.00614103.011019.105446.Ung ho MS2019 3261/10/2019500,000.00115495.011019.101053.Ung ho MS 2019.326/Hoang Thi Lien1/10/2019100,000.00413204.011019.100147.ung ho chi Hoang thi Hien phu tho1/10/2019200,000.00552162.011019.091020.MS 2019 3261/10/2019200,000.00534856.011019.083753.Ung ho chi hien1/10/2019200,000.00530287.011019.082912.Nguyen Trong Luan ung ho ma so MS 2019 3251/10/2019100,000.00050952.011019.081457.Chuyen tien ung ho MS2019.3261/10/2019200,000.00483805.011019.073402.UNG HO MS2019.326 FT192741907021071/10/2019200,000.00795122.011019.073044.Ung ho MS 2019.3261/10/201950,000.00504994.011019.071214.Chuyen tien ma 20193261/10/20191,000,000.00917825.011019.070816.MS 2019.326 - chi Hoang Thi Hien1/10/2019200,000.00612693.011019.070245.Vietcombank 0011002643148 Ung ho MS 2019.3261/10/2019200,000.00198945.011019.065934.Ung ho ms 2019 .3261/10/2019500,000.00023772.011019.062939.Ung ho MS 2019.3261/10/2019100,000.00271683.011019.061330.Vietcombank 0011002643148 Nguyen Van Lanh chuyen khoan Ung ho MS 2019 3261/10/20191,000,000.00477854.011019.054714.gui giup Hoang thi Hien-Duong thanh long MS 2019.326 FT192745575020721/10/2019300,000.00934565.011019.053505.Vietcombank 0011002643148 2019 3261/10/2019100,000.00477561.011019.052808.Ung ho MS 2019.326 FT192749644939271/10/2019100,000.00019412.011019.052505.Ung ho MS 2019.3261/10/201950,000.00928024.011019.021125.3366900534 Chuyen qua MoMo Ms20193211/10/2019100,000.00927866.011019.020748.3366862302 Chuyen qua MoMo Ms2019323 Dao Van Thong1/10/201999,000.00927756.011019.020157.3366861810 Chuyen qua MoMo Ms2019316 be Nguyen Duc Trong o Ha Nam1/10/2019100,000.00927657.011019.015719.3366899614 Chuyen qua MoMo Ms2019324 ung ho be phan van khai1/10/2019200,000.00857966.011019.221031.191001000050934 ung ho ms 2019.321 chau Lo thi anh Thu ZP5DMRHIJG2U1/10/2019200,000.00857907.011019.220822.191001000051300 ung ho 2019.320 chu Tuan ZP5DMRHIIUDS1/10/2019300,000.00130492.011019.220003.KLINH VA MINH HA DVONG CGIAY HA NOII UNG HO MA 2019.326. CAM ON TOA SOAN. CHUC 2 ME CON CO BINH AN1/10/2019200,000.00945841.011019.215826.Ung ho MS2019 3261/10/2019100,000.00780494.011019.212405.Ms 2019.313 FT192750490414611/10/2019500,000.00896639.011019.205037.ung ho ma so 2019.3261/10/2019100,000.00489640.011019.201448.MS 2019-326-011019-20:15:131/10/2019100,000.00846243.011019.175328.Nhom Vien gach nho Ung ho cac Ma so 324 va 3261/10/2019500,000.00826936.011019.170233.UNG HO MS 2019.326 FT192748401383701/10/2019300,000.00689939.011019.164343.Ung ho MS 2019.326 FT192742350445941/10/2019200,000.00306343.011019.164118.ung ho ma so 2019.326 hai me con bi ung thu1/10/2019500,000.00793398.011019.163500.MS 20193261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190986110002.Nguyen Gia Khang 304/30 TX33,P.THANH XUAN, Q12,HCM ?ng h? MS 2019.3211/10/2019300,000.00IBVCB.0110190319310001.Nguyen Gia Khang 304/30 TX33,P.THANH XUAN, Q12,HCM ?ng h? MS 2019.316 Bé Nguy?n ?c Tr?ng ? Hà Nam1/10/2019500,000.00IBVCB.0110190807480002.NGUYEN THI PHUONG THAO.Ung ho MS 2019.3241/10/2019500,000.00IBVCB.0110190731132001.NGUYEN THI PHUONG THAO.ung ho ma so 2019.3261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190400074002.TO MINH THU.Ung ho MS 2019.326 - Chi Hoang Thi Hien va con trai1/10/2019700,000.00IBVCB.0110190609482001.NGUYEN THI KIEU OANH.UNG HO MS 2019.307 CHI LAM THI GIAT1/10/2019300,000.00IBVCB.0110190356096002.Nguyen Ngoc Thang 17 Nguyen Huu Thong, Da nang MS 2019.326, chi Hoang Thi Hien, Phu Tho1/10/2019500,000.00IBVCB.0110191036530001.NGUYEN THI THU TRANG.XIN GIUP DO MS 2019.3251/10/2019500,000.00IBVCB.0110190941525002.DANG THI CONG MINH.ung ho MS 2019.3231/10/2019200,000.00IBVCB.0110190353343002.NGUYEN PHAN TRUONG GIANG.Ung Ho MS 2019.326. Mong chi Hien va chau Long mau khoe lai. Nam Mo A Di Da Phat1/10/2019500,000.00IBVCB.0110190748785002.LE THI PHUONG CHI.MS 2019.326- chi Hoang Thi Hien- 2 me con ung thu1/10/20192,000,000.00IBVCB.0110190772829006.PHAN THI XUAN TRANG.Ung ho MS 2019.3261/10/2019500,000.00IBVCB.0110190122175002.Phuong Vy HCM ung ho MS 2019.3261/10/2019200,000.00IBVCB.0110190631381004.KidG UH MS 2019.3261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190429029001.VO THI THUAN.Doc gia Vo Thi Thuan ung ho MS 2019.3261/10/20191,000,000.00IBVCB.0110190600821002.LUU THI HOAN.ung ho MS2019.313 em Le Huynh TRang1/10/2019600,000.00IBVCB.0110190560525001.PHAN THI NGOC LAM.Ung ho MS. 2019.325 va MS. 2019.3261/10/2019500,000.00IBVCB.0110190786957002.VU THI BICH THAO.ung ho MS 2019.3261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190547657001.BUI THI HUE.Ung ho chi hien chau long phu tho. ms 2019.3261/10/2019500,000.00IBVCB.0110190269387001.NGUYEN NAM CUONG.Ung ho qua bao Vietnamnet - ung ho ma so 2019.3261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190144147002.Vu Ngoc Hong, Q7 giup MS 2019.326 chi Hoang Thi Hien1/10/2019300,000.00IBVCB.0110190289092001.VU DINH KHUONG.ung ho MS 2019.3261/10/2019300,000.00IBVCB.0110190744410001.Thanh Huong Ung ho MS 2019.326 (Chi Hoang Thi Hien)1/10/2019100,000.00IBVCB.0110190611078002.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3261/10/2019100,000.00IBVCB.0110190996998001.phan ngoc hung Giup ma so: 2019.3251/10/2019200,000.00IBVCB.0110190866422001.PHAN QUOC HUNG.MS 2019.3261/10/20195,000,000.00BAN DOC THI XA GO CONG CT UNG HO MS 2019.326; GD TIEN MAT1/10/2019500,000.00MBVCB.247150710.ung ho MS 2019.326 ( be Duong Thanh Long, Phu Tho).CT tu Vu Thi Oanh Ca toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019100,000.00MBVCB.247149152.Ung ho ma so 2019.326.CT tu Tran Tien Tai toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019200,000.00MBVCB.247124606.chi Hoang Thi Hien MS 2019.326.CT tu be Mai Khanh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019100,000.00MBVCB247111474.unghoMs2019326.CT tu 0121001848180 LAM DAT toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB246989099.ung ho MS 2019 .326, chi Hoang Thi Hien..CT tu 0011000474014 BUI MINH NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019500,000.00MBVCB246961684.ung ho chi Hoang thi Hien Ms 2019.326.CT tu 0751000017202 NGUYEN HUU NGOC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB246961365.ung ho ms 2019.326.CT tu 0071003591438 NGUYEN TRAN THUY AI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019500,000.00MBVCB246943674.ung ho ma so 2019.324 Phan Van Khai.CT tu 0181003640359 VO THI MY HIEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246880090.ungho ms 2019.326.CT tu 0421000425856 HO THI HAI YEN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB246875841.ung hoMS 2019.326.CT tu 0011004101608 NGUYEN VAN TUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246869813.Ung Ho MS 2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu 0351000803670 NGUYEN THI PHUONG THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246854525.Chuyen Hoang thi Hien ma 2019.326.CT tu 0501000072659 PHAM THI BACH TRUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019300,000.00MBVCB246844245.ung ho MS 2019.326.CT tu 0121000655736 TRAN MAI NGAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019500,000.00MBVCB.246818299.giup do 2019.326.CT tu tvh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019200,000.00MBVCB.246813764.ung ho MS 2019.326.CT tu Nguyen Van Hung toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/201950,000.00MBVCB246812258.Ung ho MS 2019.326.CT tu 0071001354100 NGUYEN HONG HANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246743560.ung ho ms 2019.326.CT tu 0201000708681 NGUYEN PHU PHUC toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019500,000.00MBVCB246738275.Ung ho MS 2019.326.CT tu 0121001754235 TRUONG THI THAO toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246737314.MS 2019.127be Vo Thi Que Tran.CT tu 0011001260730 HO LINH PHI toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019500,000.00MBVCB246732015.MS 2019.326.CT tu 0401001360062 NGUYEN TU QUY toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB.246729721.me ung thu bao tu con u nao.CT tu ms 2019326 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019200,000.00MBVCB.246722580.ung thu.CT tu Ung ho ma so MS 2019.326_Hoang Thi Hien toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019300,000.00MBVCB246714453.ung ho c Hien -Phu Tho- 097 4969734.CT tu 0011002142660 VU THI KIM OANH toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB246701355.Ung ho MS2019.326 Hoang Thi Hien.CT tu 0011001274932 LE THI ANH XUAN toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/20191,000,000.00MBVCB246695848.ung ho MS 2019.326.CT tu 0541001476122 NGUYEN VIET HUNG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB.246695553.MS 2019.326 hoang thi hien phu tho.CT tu ly toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/2019100,000.00MBVCB247326831.MS2019321 anh Lo Van Toan, Tru tai ban Nua Tro, xa Pi Toong, huyen Muong La,Son La Sdt 0369963581.CT tu 0111000087610 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB247324678.NS2019322 chi Vu Thi Huong to Pho so 10 Ea Drang, huyen Ea HLeo, tinh Dak Lak. sdt 0941122577.CT tu 0321000123123 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019100,000.00MBVCB247322333.MS2019323 Chi Truong Thi Sen xom 8 xa Nam trung huyen Tien hai tinh Thai binh.CT tu 0321000123123 TRAM VAN HOANG toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET.1/10/2019200,000.00MBVCB.247298134.phong han thinh ung ho MS2019.326 chi hien,phu tho.CT tu kieu han thinh toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.1/10/20194,000,000.00TRAN THI PHUONG A VIET A THANH A MINH A TRUNG UNG HO MA SO: 2019.323 GD TIEN MAT1/10/20195,000,000.00TRAN THI PHUONG A NAM A THUAN A THANH A VINH A HAI UNG HO MS:2019.326 GD TIEN MAT1/10/201950,000.00Sender:79310001.DD:011019.SHGD:10013992.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.325 CHI PHAM THI THAM1/10/201950,000.00Sender:01310005.DD:011019.SHGD:10013755.BO:NGUYEN HOANG MINH.MS 2019.326 CHI HOANG THI HIE N1/10/2019500,000.00Sender:01310001.DD:011019.SHGD:10009780.BO:NGUYEN THI KIM HANH.KIM CUC UNG HO MS2019.313 G IUP EM DANG LE HUYNH TRANG1/10/2019200,000.00Sender:01310005.DD:011019.SHGD:10007030.BO:LUONG GIA HAN.UNG HO MS. 2019.307 CHI LAM THI G IAT1/10/2019100,000.00Sender:79307005.DD:011019.SHGD:10006862.BO:NGUYEN TUAN MINH.IBUNG HO MA SO 2019.3261/10/2019500,000.00Sender:01201011.DD:011019.SHGD:10004281.BO:HOANG NGUYEN KHANH HUY.UNG HO MS 2019.3251/10/2019100,000.00Sender:01323001.DD:011019.SHGD:10000266.BO:NGUYEN THANH TUNG.10 UNG HO MS 2019 /3261/10/2019300,000.00Sender:92204012.DD:011019.SHGD:12069078.BO:LE THI ANH NGUYET.LE THI ANH NGUYET CHUYEN TIEN UNG HO CHI VU THI HUONG, MS2019.3221/10/20193,000,000.00NGUYEN THE KHOI;UNG HO MS 2019.313 EM LE HUYNH TRANG; GD TIEN MAT

Ung hộ qua ngân hàng VietTinbank

Ngày giao dịch/ Transaction dateMô tả giao dịch/ Transaction descriptionCó / Credit 
10-10-2019 22:31:26CT DEN:928315230389 UNG HO MS 2019.335 101019 22 31 23200,000.00 
10-10-2019 11:13:00Mong em nhanh khoi500,000.00 
10-10-2019 10:36:35ung ho MS 2019.332500,000.00 
10-10-2019 10:28:22Ung ho MS 2019.333150,000.00 
10-10-2019 08:48:23TRA XUAN BINH UNG HO 3MS 2019.333; 2019.334; 2019.33515,000.00 
10-10-2019 08:25:31Uh100,000.00 
10-10-2019 07:40:33Ung ho ms 20193312,000,000.00 
10-10-2019 07:27:01Chinh ung ho ms2019.335 Nguyen Thi Nguyet100,000.00 
09-10-2019 00:00:28CT DEN:928300142071 Ung ho MS 2019.331 FT19283033461067500,000.00 
09-10-2019 22:25:02ung ho ms 201933450,000.00 
09-10-2019 22:10:25CT DEN:928215960535 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh300,000.00 
09-10-2019 18:55:56Ung ho MS 2019.332200,000.00 
09-10-2019 16:07:14MS 2019334 ong Vua Cha Si Ha Giang500,000.00 
09-10-2019 15:12:38Dinh Duc Hoang ung ho MS 2019333100,000.00 
09-10-2019 15:10:52Dinh Duc Hoang ung ho MS 2019331100,000.00 
09-10-2019 14:10:11So GD goc: 10005011 Ung ho MS 2019.334 tai CONG THUONG VN CN DONG DA500,000.00 
09-10-2019 14:03:53Ung ho ma so 2019.3342,000,000.00 
09-10-2019 13:42:55HO TRO EM BE CHO VA EM DINH O HA GIANG500,000.00 
09-10-2019 11:06:03Cho chaus hoa200,000.00 
09-10-2019 11:05:11Ung ho ms 2019.333200,000.00 
09-10-2019 11:01:22Ung ho ms 2019.334300,000.00 
09-10-2019 08:58:23Ung ho MS 2019.319 be pham ngoc thao200,000.00 
09-10-2019 08:56:06Ck ung ho MS 2019.334300,000.00 
09-10-2019 08:39:51So GD goc: 10000659 Giup em Pham Thi Hoa (VietinBank) - NH TMCP Cong Thuong HA NOI500,000.00 
09-10-2019 08:09:59MS 2019334400,000.00 
09-10-2019 07:55:58Chinh ung ho ms2019.332 Pham Thi Hoa Thanh Hoa100,000.00 
09-10-2019 07:54:35Chinh ung ho ms2019.329 Nguyen Thi Toan Nac Giang200,000.00 
09-10-2019 07:37:28Ung ho MS 2019332 em Pham Thi Hoa1,000,000.00 
08-10-2019 22:33:23MS 2019.332 Nho bao vnnet gui cho bac cham co chau gai bi ung thu ten pham thi hoa300,000.00 
08-10-2019 22:12:03Ung ho MS 2019.333200,000.00 
08-10-2019 20:54:44ung ho MS 201933350,000.00 
08-10-2019 15:01:08ung ho 2019 332500,000.00 
08-10-2019 14:09:40So GD goc: 10027258 TC:VNVT932925.VCBVT.84352349198.CT ngoai he thong cho BAO VIETNAMNET.TK 114000161718.NH VIETINBANK.VNVT20191008932925.MS2019.332500,000.00 
08-10-2019 13:29:59So GD goc: 10008165 TC:MBVP169695.MBVCB251075830.ung ho ms 2019.331 thuong viet nam.CT tu 0531002590795 toi 114000161718 bao vietnamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK)5,000,000.00 
08-10-2019 12:40:40MS 2019.333100,000.00 
08-10-2019 12:40:39CT DEN:928112632302 ung ho ms 2019.333 FT192818098100591,000,000.00 
08-10-2019 10:18:49UNG HO MS 2019333 NGUYEN DINH HUNG300,000.00 
08-10-2019 10:16:44CT DEN:928110577828 Ung ho em Pham Thi Hoa FT19281778960009200,000.00 
08-10-2019 10:14:59UNG HO  MS 2019313 CHUC CHAU MAU KHOE200,000.00 
08-10-2019 10:11:10ung ho MS 2019.332100,000.00 
08-10-2019 09:47:23CT DEN:928109772111 ung ho Ms 2019.332100,000.00 
08-10-2019 08:54:06TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.3325,000.00 
08-10-2019 08:35:41Uh50,000.00 
08-10-2019 08:28:09MS 2019333200,000.00 
08-10-2019 04:46:08CT DEN:928021244510 3405357724 Chuyen qua MoMo Ung ho cho em Pham Thi Hoa 18 tuoi Thanh Hoa150,000.00 
07-10-2019 21:41:13CT DEN:070034120123 ung ho Mai Tran My Tien 2019 3305,000,000.00 
07-10-2019 21:38:02CT DEN:070034119924 ung ho Pham Thi Hoa MS 2019 3325,000,000.00 
07-10-2019 21:34:47CT DEN:070034119702 ung ho Doan thuy Linh MS 2019 3315,000,000.00 
07-10-2019 18:52:48CT DEN:928011174593 3403633359 Chuyen qua MoMo Minh ho tro em PHAM THI HOA MS 2019 3321,000,000.00 
07-10-2019 18:03:09ung ho MS 201933250,000.00 
07-10-2019 16:39:40gui em Pham Thi Hoa. mong em mau khoe200,000.00 
07-10-2019 16:20:07CT DEN:928016521519 Co Binh gui bac Pham Thi Cham dang cham em Pham Thi Hoa 18 tuoi Thanh Hoa bi ung thu tuyen mang tai300,000.00 
07-10-2019 16:12:43CT DEN:928009103192 3402697972 Chuyen qua MoMo Chuc em pham thi hoa co the vuot qua kho khan80,000.00 
07-10-2019 15:41:56CT DEN:928015366916 Ung ho MS 2019.332 FT19280782271952200,000.00 
07-10-2019 15:41:38Ung ho MS 2019.332100,000.00 
07-10-2019 15:40:46Ma so 2019  332  ung ho E Pham Thi Hoa200,000.00 
07-10-2019 14:48:47TRA XUAN BINH GIUP 2MS 2019.330 ; 2019.33110,000.00 
07-10-2019 14:03:02CT DEN:928007223952 Ung ho MS 2019 331150,000.00 
07-10-2019 14:01:46CT DEN:928007223175 Ung ho MS 2019 330150,000.00 
07-10-2019 14:00:20CT DEN:928007222311 Ung ho MS 2019 332200,000.00 
07-10-2019 13:41:00So GD goc: 10028610 Giup MS 2019.331 be Thuy Linh300,000.00 
07-10-2019 13:27:20So GD goc: 10006023 Ung ho be Doan Thuy Linh. MS 2019.331 tai CONG THUONG VN CN DONG DA500,000.00 
07-10-2019 13:24:45CT DEN:928013305398 Tran thi man Ung ho MS 2019.331 thuong viet nam 198 tran quang khai ha noi uh be linh 9 tuyen quang1,100,000.00 
07-10-2019 12:47:47CT DEN:928005989281 3401665561 Chuyen qua MoMo Ung ho em Hoa300,000.00 
07-10-2019 12:36:10So GD goc: 10011411 TC:MBVP254051.MBVCB249320768.Ung ho chi Toan Bac Giang.CT tu 0341006976612 toi 114000161718 Bao VietNamnet CONG THUONG VN (VIETINBANK)100,000.00 
07-10-2019 12:30:22CT DEN:928005262719 MS 2019332 GIUP DO BE HOA 071019 12 30 20200,000.00 
07-10-2019 11:12:51CT DEN:928011358498 ung ho MS 2019.332 bac Pham Thi Cham50,000.00 
07-10-2019 11:08:12So GD goc: 10015521 TC:VNVT911424.VCBVT.84376666999.CT ngoai he thong cho bao vietnamnet.TK 114000161718.NH VIETINBANK.VNVT20191007911424.Ung ho MS 2019.331 be Doan Thuy Linh200,000.00 
07-10-2019 10:39:38Uh50,000.00 
07-10-2019 10:19:31CT DEN:928003112056 Ung ho bac pham thi cham1,000,000.00 
07-10-2019 10:16:59So GD goc: 10001107 quyen gop30,000.00 
07-10-2019 09:59:50CT DEN:928009314341 Ung ho MS 2019.332300,000.00 
07-10-2019 09:57:54CT DEN:928009313497 Ung ho ms 2019.332300,000.00 
07-10-2019 09:52:39Ung ho MS 2019.329100,000.00 
07-10-2019 09:39:47ung ho MS 2019332 pham thi hoa 18t thanh hoa tks nhie500,000.00 
07-10-2019 09:06:20So GD goc: 10001692 (CKRmNo: 041219100586458)Ung ho ms 2019.329  (NHH: VIETINBANK DONG DA-)500,000.00 
07-10-2019 08:53:54CT DEN:928008274207 MS 2019.125300,000.00 
07-10-2019 08:52:26MS 2019332200,000.00 
07-10-2019 06:51:19ung ho e Hoa, tai BankPlus REQID 19100721690758950,000.00 
06-10-2019 19:09:20CT DEN:927919164384 Chuyen tien ung ho chi toan200,000.00 
06-10-2019 17:25:06ung ho MS 201933150,000.00 
06-10-2019 12:13:16Uh50,000.00 
06-10-2019 11:15:24CT DEN:927911044606 Ung ho MS 2019.331200,000.00 
06-10-2019 08:51:47CT DEN:927908002686 Ung ho MS 2019.331100,000.00 
06-10-2019 08:28:58MS 2019331 Thuong Viet Nam - 198 Tran Quang Khai Ha Noi200,000.00 
06-10-2019 07:57:35CT DEN:927907989254 Ung ho thuy linh MS 2019.3311,000,000.00 
06-10-2019 05:40:26CT DEN:927922707066 MS 2019 331 Thuong Viet Nam 198 Tran Quang Khai Ha Noi300,000.00 
06-10-2019 01:09:46CT DEN:927900993530 Chuc Em Som Khoi Benh FT19280531954119; thoi gian GD:06/10/2019 00:32:45200,000.00 
06-10-2019 01:07:49em Le Huynh Trang. Ms 2019.313; thoi gian GD:05/10/2019 23:57:25200,000.00 
06-10-2019 01:07:45uh be Ngoc Bich. Ms 2019.329; thoi gian GD:05/10/2019 23:56:14200,000.00 
05-10-2019 20:15:08ung ho MS 2019330 be Mai Tran My Tien100,000.00 
05-10-2019 20:12:59ung ho MS 201932950,000.00 
05-10-2019 11:35:34CT DEN:927804037401 UNG HO MS 2019.330 BE MAI TRAN MY TIEN 051019 11 36 04200,000.00 
05-10-2019 09:42:33Ung ho MS 2019330 be Mai Tran My Tien100,000.00 
05-10-2019 08:19:32MS 2019330 be Mai Tran My Tien200,000.00 
04-10-2019 22:01:11Ung ho MS 2019.329500,000.00 
04-10-2019 20:00:33Ung ho MS 2019.329200,000.00 
04-10-2019 18:44:58ung  ho MS 2019.329200,000.00 
04-10-2019 16:53:44ung ho MS 2019329500,000.00 
04-10-2019 16:35:25CT DEN:927716615060 Ung ho Ms 2019.329 FT19277583705328500,000.00 
04-10-2019 15:44:25TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.3295,000.00 
04-10-2019 15:00:02MS 2019329400,000.00 
04-10-2019 14:50:09So GD goc: 150219100400049 UNG HO MS 2019329 (BE TRAN NGOC BICH, TRAN HAI ANH)500,000.00 
04-10-2019 14:48:12So GD goc: 150219100400048 UNG HO MS 2019324(BE PHAN VAN KHAI),MS 2019326 (BE DUONG THANH LONG),MS 2019327 (NGUYEN DUONG HOANG PHI),MS 2019328 (NGUYEN DUC NHAN)1,200,000.00 
04-10-2019 14:18:28Ung ho MS 2019.329300,000.00 
04-10-2019 12:21:16CT DEN:927712731333 Ung ho MS 2019.329 Nguyen Thi Toan.200,000.00 
04-10-2019 12:11:21CT DEN:927712509534 CK tu 006333555555 den 114000161718. ND Ghi ro ung ho MS 2019.329300,000.00 
04-10-2019 12:07:20So GD goc: 10000545 UNG HO CHI TOAN - BAC GIANG - MS 2019.329300,000.00 
04-10-2019 11:58:52ung ho gia dinh chi Toan500,000.00 
04-10-2019 09:52:55Uh50,000.00 
04-10-2019 09:34:10Ung ho chau Tran Ngoc Bich bi ung thu suong200,000.00 
04-10-2019 09:31:58MS 2019.329500,000.00 
04-10-2019 09:30:07Ung ho ma so 2019.329.300,000.00 
04-10-2019 09:28:18ung ho ma so 2019329 chi Nguyen Thi Toan rang len chi nhe2,000,000.00 
04-10-2019 08:37:47ung ho MS 2019329100,000.00 
04-10-2019 08:20:19CT DEN:927708432848 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19277122747160100,000.00 
04-10-2019 08:16:18tang chi Nguyen Thi Toan. Bac Giang500,000.00 
04-10-2019 07:58:48CT DEN:927707429165 Ung ho MS 2019.329 chi Nguyen Thi Toan FT19277658612730200,000.00 
04-10-2019 05:35:38UNG HO GIA DINH CHI NGUYEN THI TOAN O BAC GIANG200,000.00 
04-10-2019 01:02:53CT DEN:927623410344 MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19277094635010; thoi gian GD:03/10/2019 23:09:37100,000.00 
03-10-2019 23:00:31ung ho MS 201932850,000.00 
03-10-2019 21:48:18ung ho ms2019.3281,000,000.00 
03-10-2019 14:31:51So GD goc: 10014233 Ung ho MS 2019.328200,000.00 
03-10-2019 12:54:39So GD goc: 10011484 Pham Thi Bich Van Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh20,000.00 
03-10-2019 12:30:58Ba Nguyen Thi Hien Hai Phong gui chau Lo Thi Anh Thu 300k. chuc chau som vuot qua con hiemngeo300,000.00 
03-10-2019 10:58:11CT DEN:927610946799 MS.2019.125 ung ho be nguyen quoc vin300,000.00 
03-10-2019 10:17:13CT DEN:927603709656 Ung ho MS 2019.25 . Be nguyen quoc vinh500,000.00 
03-10-2019 10:16:10ung ho ms 2019.328 ; chi Tran Thi Duyen100,000.00 
03-10-2019 09:56:13CT DEN:927602466537 ung ho ms 2019 125 be Nguyen Quoc Vinh co len em nhe100,000.00 
03-10-2019 09:52:29So GD goc: 10005230 ung ho  MS 2019.327 tai CONG THUONG VN CN DONG DA300,000.00 
03-10-2019 09:43:02TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.3285,000.00 
03-10-2019 09:34:12CT DEN:927609903978 Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh200,000.00 
03-10-2019 08:58:15Hue Van ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh100,000.00 
03-10-2019 08:52:16CT DEN:927608144202 Ung ho chau nguyen quoc vinh FT19276304642306100,000.00 
03-10-2019 08:45:59CT DEN:927608880945 ung ho MS 2019.328200,000.00 
03-10-2019 08:35:23Uh100,000.00 
03-10-2019 08:33:50Cho be duc300,000.00 
03-10-2019 08:11:31CT DEN:927601672272 GUI GIUP BE 031019 08 11 29500,000.00 
03-10-2019 08:07:29MS 2019328200,000.00 
03-10-2019 08:01:58Ung ho MS 2019.32850,000.00 
03-10-2019 07:56:26ung ho ma so MS 2019.328100,000.00 
03-10-2019 06:53:52ung ho ms209328100,000.00 
03-10-2019 01:16:31Ngoc ung ho ms2019.327 Nguyen Van Chuan;Bac Ninh; thoi gian GD:02/10/2019 23:26:45100,000.00 
02-10-2019 22:23:40ung ho ms 201932750,000.00 
02-10-2019 21:09:01Ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh200,000.00 
02-10-2019 20:17:49CT DEN:927513599701 3377125608 Chuyen qua MoMo Ung ho ban Nguyen Quoc Vinh100,000.00 
02-10-2019 20:16:15MS 2019.125bes Nguye Quoc Vinhn200,000.00 
02-10-2019 20:14:57CT DEN:201020030458 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Ung ho Nguyen Duc Nghiep50,000.00 
02-10-2019 20:07:43CT DEN:927520577787 Huyen nguyen ung ho MS 2019.125 be Nguyen Quoc Vinh FT19275308800425100,000.00 
02-10-2019 16:28:20TRA XUAN BINH GIUP MS 2019.3275,000.00 
02-10-2019 16:16:19ung ho MS 2019323200,000.00 
02-10-2019 15:45:53CT DEN:154610861569 Chuyen tien lien ngan hang200,000.00 
02-10-2019 13:18:35CT DEN:927513608302 Ung ho MS 2019.326500,000.00 
02-10-2019 12:31:44So GD goc: 995219100255029 995219100255029 - Ung ho MS 2019.327100,000.00 
02-10-2019 11:29:27Ubg ho MS 2019.32750,000.00 
02-10-2019 08:24:25MS 2019327200,000.00 
02-10-2019 07:30:06CT DEN:927507072841 Ung ho MS 2019 327 Nguyen Van Chuan200,000.00 
02-10-2019 05:53:07CT DEN:927522954979 ung ho MS 2019.327500,000.00 
01-10-2019 22:38:26Ngoc ung ho ms2019.326 Hoang Thi Hien100,000.00 
01-10-2019 22:25:44Ung ho MS 2019.325 Chuc chi mau khoi benh1,000,000.00 
01-10-2019 21:40:12ung ho MS 2019326100,000.00 
01-10-2019 16:54:55ung ho MS 2019.324300,000.00 
01-10-2019 16:49:02ung ho MS 2019.325300,000.00 
01-10-2019 16:45:05Ung ho em BUI VAN THUAN  MS 2019322100,000.00 
01-10-2019 16:40:10ung ho MS 2019.326300,000.00 
01-10-2019 14:54:37TRA XUAN BINH UNG HO MS 2019.3265,000.00 
01-10-2019 13:12:41MS 2019326200,000.00 
01-10-2019 11:47:07CT DEN:927411166811 ung ho Ms.2019.326100,000.00 
01-10-2019 11:44:33Ung ho MS 2019.326300,000.00 
01-10-2019 11:26:07NGUYEN THI BICH VUONG UNG HO819,000.00 
01-10-2019 11:00:56MS 2019.321100,000.00 
01-10-2019 10:40:38ung ho MS 2019.326500,000.00 
01-10-2019 09:15:45TRAN NGOC GIAO UNG HO CHI HOANG THI HIEN MS: 2019.326500,000.00 
01-10-2019 09:03:08CT DEN:085855618119 Vietinbank 114000161718 AU THU HA chuyen khoan ms 2019.326100,000.00 
01-10-2019 08:55:40CT DEN:927408072576 Chuyen tien ung ho chi Hoang thi hien100,000.00 
01-10-2019 08:21:58Uh10,000.00 
01-10-2019 08:09:54ung ho MS 2019.326 me con chi Hien; me ung thu da day; con ung thu nao. chuc mc em nhanh binh phuc500,000.00 
01-10-2019 07:12:09Ung ho Ta Thi Y MS 2019.324500,000.00 
01-10-2019 07:08:42Ung ho Hoang Thi Hien MS 2019.326500,000.00 
01-10-2019 06:52:54CT DEN:927406480171 Ung ho Ms 2019.326 FT19274548548242300,000.00 
01-10-2019 06:42:36Ung ho MS 2019.321200,000.00 
01-10-2019 06:42:11CT DEN:927406025311 ung ho ma so 2019.326100,000.00 
01-10-2019 06:37:34CT DEN:063255691043 Ngan hang TMCP Cong Thuong Viet Nam 114000161718 Giup do Hoang Thi Hien MS 2019.326200,000.00 
01-10-2019 01:47:08Ngoc jng ho ms2019.325; thoi gian GD:30/09/2019 23:48:28100,000.00 

Ủng hộ tại tòa soạn

Ngày ủng hộ Họ và tên người ủng hộ  Số tiền Mã số ủng hộ 
4/9/2019Phúc Linh Quận3     1,000,0002019.208
5/9/2019Cô Châu Q10        300,0002019.208
6/9/2019Chị Lệ     1,000,0002019.099
9/9/2019Chị Hạnh Q2         50,0002019.193


Ban Bạn đọc

" alt="Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 đầu tháng 10/2019" width="90" height="59"/>

Danh sách bạn đọc ủng hộ 10 đầu tháng 10/2019