STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn tuyển sinh | Chỉ tiêu |
1 | 106 | Khoa học Máy tính | A00; A01 | 240 |
2 | 107 | Kỹ thuật Máy tính | A00; A01 | 100 |
3 | 108 | Kỹ thuật Điện; | A00; A01 | 670 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông; |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; |
(Nhóm ngành) |
4 | 109 | Kỹ thuật cơ khí | A00 ; A01 | 300 |
5 | 110 | | A00; A01 | 105 |
Kỹ thuật Cơ điện tử |
6 | 112 | Kỹ thuật Dệt; | A00; A01 | 90 |
Công nghệ Dệt May; |
(Nhóm ngành) |
7 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; | A00; B00; D07 | 370 |
Công nghệ Thực phẩm; |
Công nghệ Sinh học; |
(Nhóm ngành) |
8 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; | A00; A01 | 690 |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông; |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Thủy; |
Kỹ thuật Xây dựng Công trình Biển; |
Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng; |
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng; Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
(Nhóm ngành) |
9 | 117 | Kiến trúc | V00; V01 | 75 |
10 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; | A00; A01 | 130 |
Kỹ thuật Dầu khí; |
(Nhóm ngành) |
11 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00 ; A01; D01; D07 | 120 |
12 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; | A00 ; A01; B00; D07 | 120 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường; |
(Nhóm ngành) |
13 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; | A00; A01 | 90 |
Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng; |
(Nhóm ngành) |
14 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 220 |
15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00 ; A01 | 70 |
16 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00 ; A01 | 70 |
17 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 80 |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | 165 |
19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 90 |
20 | 145 | Kỹ thuật hàng không - Kỹ Thuật Tàu thủy (Song ngành) | A00 ; A01 | 60 |
21 | 206 | Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 100 |
22 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 55 |
23 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT tiên tiếc, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 150 |
24 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 50 |
25 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 (0) | 50 |
26 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07 | 150 |
27 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Nhóm ngành) (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A0 | 80 |
28 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; B00; D07 | 40 |
29 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00 ; A01 | 50 |
30 | 223 | Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 90 |
31 | 225 | Kỹ thuật Môi trường; | A00; A01; B00; D07 | 60 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường; |
(Nhóm ngành) (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) |
32 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 50 |
33 | 237 | Kỹ Thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 50 |
34 | 211 | Kỹ Thuật Robot (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01 | 50 |
35 | 245 | Kỹ thuật Hàng Không (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc); A01 (0) | 40 |
36 | 228 | Logistics và Quản Lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc); A01 (0) | 40 |
37 | 266 | Khoa học máy tính - Tăng cường tiếng Nhật | A00 (Gốc); A01 (0) | 40 |
38 | 441 | Bảo dưỡng Công nghiệp - Phân hiệu Bến Tre | A00 (Gốc); A01 (0) | 50 |